Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/DRGN

Lịch sử thay đổi trong YER/DRGN tỷ giá

YER/DRGN tỷ giá

05 06, 2024
1 YER = 0.06033523 DRGN
▼ -2.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -2.31% (0.06175912 DRGN — 0.06033523 DRGN)

Thay đổi trong YER/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 6.75% (0.05652142 DRGN — 0.06033523 DRGN)

Thay đổi trong YER/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (0.59820448 DRGN — 0.06033523 DRGN)

Thay đổi trong YER/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -62.21% (0.15965106 DRGN — 0.06033523 DRGN)

rial Yemen/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.05359876 DRGN ▼ -11.17 %
08/05 0.049291 DRGN ▼ -8.04 %
09/05 0.05259419 DRGN ▲ 6.7 %
10/05 0.06104436 DRGN ▲ 16.07 %
11/05 0.05677159 DRGN ▼ -7 %
12/05 0.05972649 DRGN ▲ 5.2 %
13/05 0.06889715 DRGN ▲ 15.35 %
14/05 0.07422691 DRGN ▲ 7.74 %
15/05 0.07701566 DRGN ▲ 3.76 %
16/05 0.07488389 DRGN ▼ -2.77 %
17/05 0.0712976 DRGN ▼ -4.79 %
18/05 0.07375453 DRGN ▲ 3.45 %
19/05 0.08029887 DRGN ▲ 8.87 %
20/05 0.07810742 DRGN ▼ -2.73 %
21/05 0.07942891 DRGN ▲ 1.69 %
22/05 0.0790999 DRGN ▼ -0.41 %
23/05 0.06526035 DRGN ▼ -17.5 %
24/05 0.05915508 DRGN ▼ -9.36 %
25/05 0.0512178 DRGN ▼ -13.42 %
26/05 0.04469038 DRGN ▼ -12.74 %
27/05 0.04438389 DRGN ▼ -0.69 %
28/05 0.04475987 DRGN ▲ 0.85 %
29/05 0.04664649 DRGN ▲ 4.21 %
30/05 0.04779824 DRGN ▲ 2.47 %
31/05 0.05260457 DRGN ▲ 10.06 %
01/06 0.05435936 DRGN ▲ 3.34 %
02/06 0.05394085 DRGN ▼ -0.77 %
03/06 0.05526622 DRGN ▲ 2.46 %
04/06 0.0579727 DRGN ▲ 4.9 %
05/06 0.05717955 DRGN ▼ -1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.06316723 DRGN ▲ 4.69 %
20/05 — 26/05 0.06567084 DRGN ▲ 3.96 %
27/05 — 02/06 0.0676821 DRGN ▲ 3.06 %
03/06 — 09/06 0.0808159 DRGN ▲ 19.41 %
10/06 — 16/06 0.07634852 DRGN ▼ -5.53 %
17/06 — 23/06 0.06818257 DRGN ▼ -10.7 %
24/06 — 30/06 0.06066108 DRGN ▼ -11.03 %
01/07 — 07/07 0.05757051 DRGN ▼ -5.09 %
08/07 — 14/07 0.09257974 DRGN ▲ 60.81 %
15/07 — 21/07 0.09256766 DRGN ▼ -0.01 %
22/07 — 28/07 0.05204408 DRGN ▼ -43.78 %
29/07 — 04/08 0.06742234 DRGN ▲ 29.55 %

rial Yemen/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05873936 DRGN ▼ -2.65 %
07/2024 0.0472457 DRGN ▼ -19.57 %
08/2024 0.0599481 DRGN ▲ 26.89 %
09/2024 0.04552218 DRGN ▼ -24.06 %
10/2024 0.04526142 DRGN ▼ -0.57 %
11/2024 0.03849501 DRGN ▼ -14.95 %
12/2024 0.01218143 DRGN ▼ -68.36 %
01/2025 0.00871071 DRGN ▼ -28.49 %
01/2025 0.00159488 DRGN ▼ -81.69 %
03/2025 0.00180413 DRGN ▲ 13.12 %
04/2025 0.00191925 DRGN ▲ 6.38 %
05/2025 0.0020318 DRGN ▲ 5.86 %

rial Yemen/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05098344 DRGN
Tối đa 0.0838581 DRGN
Bình quân gia quyền 0.06620551 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04785911 DRGN
Tối đa 0.0838581 DRGN
Bình quân gia quyền 0.06329649 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04785911 DRGN
Tối đa 0.68615447 DRGN
Bình quân gia quyền 0.35391039 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến YER/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu