Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/DAT

Lịch sử thay đổi trong YER/DAT tỷ giá

YER/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 YER = 2.792079 DAT
▲ 2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 111.55% (1.31983 DAT — 2.792079 DAT)

Thay đổi trong YER/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 336.89% (0.63908662 DAT — 2.792079 DAT)

Thay đổi trong YER/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.54% (3.427528 DAT — 2.792079 DAT)

Thay đổi trong YER/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -52.79% (5.914256 DAT — 2.792079 DAT)

rial Yemen/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.172689 DAT ▲ 13.63 %
23/05 3.308845 DAT ▲ 4.29 %
24/05 3.400314 DAT ▲ 2.76 %
25/05 3.5346 DAT ▲ 3.95 %
26/05 3.312262 DAT ▼ -6.29 %
27/05 3.253188 DAT ▼ -1.78 %
28/05 3.118038 DAT ▼ -4.15 %
29/05 3.513759 DAT ▲ 12.69 %
30/05 3.589188 DAT ▲ 2.15 %
31/05 3.535769 DAT ▼ -1.49 %
01/06 3.390226 DAT ▼ -4.12 %
02/06 3.199548 DAT ▼ -5.62 %
03/06 3.85989 DAT ▲ 20.64 %
04/06 4.385861 DAT ▲ 13.63 %
05/06 4.681778 DAT ▲ 6.75 %
06/06 4.645904 DAT ▼ -0.77 %
07/06 4.589041 DAT ▼ -1.22 %
08/06 4.600281 DAT ▲ 0.24 %
09/06 4.580763 DAT ▼ -0.42 %
10/06 4.536663 DAT ▼ -0.96 %
11/06 4.652583 DAT ▲ 2.56 %
12/06 4.971115 DAT ▲ 6.85 %
13/06 5.145636 DAT ▲ 3.51 %
14/06 5.087835 DAT ▼ -1.12 %
15/06 5.350282 DAT ▲ 5.16 %
16/06 5.394752 DAT ▲ 0.83 %
17/06 5.339582 DAT ▼ -1.02 %
18/06 5.566862 DAT ▲ 4.26 %
19/06 5.724786 DAT ▲ 2.84 %
20/06 5.875319 DAT ▲ 2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.770333 DAT ▲ 35.04 %
03/06 — 09/06 3.161475 DAT ▼ -16.15 %
10/06 — 16/06 5.551264 DAT ▲ 75.59 %
17/06 — 23/06 8.256441 DAT ▲ 48.73 %
24/06 — 30/06 8.689869 DAT ▲ 5.25 %
01/07 — 07/07 8.794261 DAT ▲ 1.2 %
08/07 — 14/07 9.88439 DAT ▲ 12.4 %
15/07 — 21/07 12.6704 DAT ▲ 28.19 %
22/07 — 28/07 13.5478 DAT ▲ 6.92 %
29/07 — 04/08 16.6464 DAT ▲ 22.87 %
05/08 — 11/08 17.0201 DAT ▲ 2.24 %
12/08 — 18/08 1.714949 DAT ▼ -89.92 %

rial Yemen/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.763207 DAT ▼ -1.03 %
07/2024 2.650612 DAT ▼ -4.07 %
08/2024 2.492883 DAT ▼ -5.95 %
09/2024 2.249269 DAT ▼ -9.77 %
10/2024 1.994712 DAT ▼ -11.32 %
11/2024 2.581347 DAT ▲ 29.41 %
12/2024 3.5328 DAT ▲ 36.86 %
01/2025 0.72359232 DAT ▼ -79.52 %
02/2025 1.009115 DAT ▲ 39.46 %
03/2025 2.362545 DAT ▲ 134.12 %
04/2025 3.433381 DAT ▲ 45.33 %
05/2025 4.065226 DAT ▲ 18.4 %

rial Yemen/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.142325 DAT
Tối đa 2.707124 DAT
Bình quân gia quyền 2.272598 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55774338 DAT
Tối đa 2.707124 DAT
Bình quân gia quyền 1.53582 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.40162485 DAT
Tối đa 5.332683 DAT
Bình quân gia quyền 3.002901 DAT

Chia sẻ một liên kết đến YER/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu