Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/CVC
Lịch sử thay đổi trong YER/CVC tỷ giá
YER/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 YER = 0.0214647 CVC
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -2.08% (0.02192038 CVC — 0.0214647 CVC)
Thay đổi trong YER/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -38.45% (0.034876 CVC — 0.0214647 CVC)
Thay đổi trong YER/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -49.29% (0.04232608 CVC — 0.0214647 CVC)
Thay đổi trong YER/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.45% (0.18579145 CVC — 0.0214647 CVC)
rial Yemen/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0212992 CVC | ▼ -0.77 % |
23/05 | 0.02108528 CVC | ▼ -1 % |
24/05 | 0.02190828 CVC | ▲ 3.9 % |
25/05 | 0.02309857 CVC | ▲ 5.43 % |
26/05 | 0.01938021 CVC | ▼ -16.1 % |
27/05 | 0.01971738 CVC | ▲ 1.74 % |
28/05 | 0.02142578 CVC | ▲ 8.66 % |
29/05 | 0.02220233 CVC | ▲ 3.62 % |
30/05 | 0.02253015 CVC | ▲ 1.48 % |
31/05 | 0.0227413 CVC | ▲ 0.94 % |
01/06 | 0.02286473 CVC | ▲ 0.54 % |
02/06 | 0.02207667 CVC | ▼ -3.45 % |
03/06 | 0.02151924 CVC | ▼ -2.52 % |
04/06 | 0.02145052 CVC | ▼ -0.32 % |
05/06 | 0.02067676 CVC | ▼ -3.61 % |
06/06 | 0.02132267 CVC | ▲ 3.12 % |
07/06 | 0.02210481 CVC | ▲ 3.67 % |
08/06 | 0.02192671 CVC | ▼ -0.81 % |
09/06 | 0.02103643 CVC | ▼ -4.06 % |
10/06 | 0.02176596 CVC | ▲ 3.47 % |
11/06 | 0.02115903 CVC | ▼ -2.79 % |
12/06 | 0.02158203 CVC | ▲ 2 % |
13/06 | 0.02189139 CVC | ▲ 1.43 % |
14/06 | 0.02158537 CVC | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.02122687 CVC | ▼ -1.66 % |
16/06 | 0.02090676 CVC | ▼ -1.51 % |
17/06 | 0.02075886 CVC | ▼ -0.71 % |
18/06 | 0.02130596 CVC | ▲ 2.64 % |
19/06 | 0.02117004 CVC | ▼ -0.64 % |
20/06 | 0.02063907 CVC | ▼ -2.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01985745 CVC | ▼ -7.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.02302646 CVC | ▲ 15.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.01741053 CVC | ▼ -24.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.01385943 CVC | ▼ -20.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.01464837 CVC | ▲ 5.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.01908603 CVC | ▲ 30.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.01840241 CVC | ▼ -3.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.01993506 CVC | ▲ 8.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.0185753 CVC | ▼ -6.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.01953538 CVC | ▲ 5.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.01887969 CVC | ▼ -3.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.01846581 CVC | ▼ -2.19 % |
rial Yemen/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02107249 CVC | ▼ -1.83 % |
07/2024 | 0.02023493 CVC | ▼ -3.97 % |
08/2024 | 0.02734601 CVC | ▲ 35.14 % |
09/2024 | 0.02462808 CVC | ▼ -9.94 % |
10/2024 | 0.02086278 CVC | ▼ -15.29 % |
11/2024 | 0.01666034 CVC | ▼ -20.14 % |
12/2024 | 0.01698274 CVC | ▲ 1.94 % |
01/2025 | 0.01989413 CVC | ▲ 17.14 % |
02/2025 | 0.01280396 CVC | ▼ -35.64 % |
03/2025 | 0.00699415 CVC | ▼ -45.38 % |
04/2025 | 0.01005932 CVC | ▲ 43.82 % |
05/2025 | 0.00935689 CVC | ▼ -6.98 % |
rial Yemen/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02160591 CVC |
Tối đa | 0.02368597 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.02231606 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01410392 CVC |
Tối đa | 0.03449195 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.0233625 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01410392 CVC |
Tối đa | 0.05555872 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.03737489 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: