Tỷ giá hối đoái Verge chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/VEF
Lịch sử thay đổi trong XVG/VEF tỷ giá
XVG/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 XVG = 24,068 VEF
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.32% (23,072 VEF — 24,068 VEF)
Thay đổi trong XVG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 66.62% (14,444 VEF — 24,068 VEF)
Thay đổi trong XVG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 306.13% (5,926 VEF — 24,068 VEF)
Thay đổi trong XVG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 77103158.62% (0.03 VEF — 24,068 VEF)
Verge/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24,360 VEF | ▲ 1.22 % |
23/05 | 24,842 VEF | ▲ 1.98 % |
24/05 | 24,494 VEF | ▼ -1.4 % |
25/05 | 22,987 VEF | ▼ -6.15 % |
26/05 | 22,254 VEF | ▼ -3.19 % |
27/05 | 21,593 VEF | ▼ -2.97 % |
28/05 | 21,719 VEF | ▲ 0.59 % |
29/05 | 20,664 VEF | ▼ -4.86 % |
30/05 | 19,687 VEF | ▼ -4.73 % |
31/05 | 19,028 VEF | ▼ -3.34 % |
01/06 | 19,457 VEF | ▲ 2.25 % |
02/06 | 20,565 VEF | ▲ 5.69 % |
03/06 | 21,028 VEF | ▲ 2.25 % |
04/06 | 21,114 VEF | ▲ 0.41 % |
05/06 | 21,823 VEF | ▲ 3.36 % |
06/06 | 21,597 VEF | ▼ -1.04 % |
07/06 | 20,597 VEF | ▼ -4.63 % |
08/06 | 22,573 VEF | ▲ 9.59 % |
09/06 | 23,634 VEF | ▲ 4.7 % |
10/06 | 23,692 VEF | ▲ 0.24 % |
11/06 | 24,289 VEF | ▲ 2.52 % |
12/06 | 22,761 VEF | ▼ -6.29 % |
13/06 | 22,288 VEF | ▼ -2.08 % |
14/06 | 22,300 VEF | ▲ 0.06 % |
15/06 | 23,094 VEF | ▲ 3.56 % |
16/06 | 23,488 VEF | ▲ 1.71 % |
17/06 | 22,909 VEF | ▼ -2.47 % |
18/06 | 21,602 VEF | ▼ -5.7 % |
19/06 | 22,065 VEF | ▲ 2.15 % |
20/06 | 23,472 VEF | ▲ 6.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,600 VEF | ▲ 2.21 % |
03/06 — 09/06 | 22,773 VEF | ▼ -7.43 % |
10/06 — 16/06 | 24,221 VEF | ▲ 6.36 % |
17/06 — 23/06 | 30,034 VEF | ▲ 24 % |
24/06 — 30/06 | 32,718 VEF | ▲ 8.94 % |
01/07 — 07/07 | 21,210 VEF | ▼ -35.17 % |
08/07 — 14/07 | 21,345 VEF | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 17,567 VEF | ▼ -17.7 % |
22/07 — 28/07 | 18,467 VEF | ▲ 5.12 % |
29/07 — 04/08 | 20,484 VEF | ▲ 10.92 % |
05/08 — 11/08 | 20,573 VEF | ▲ 0.44 % |
12/08 — 18/08 | 21,720 VEF | ▲ 5.57 % |
Verge/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,873 VEF | ▼ -9.12 % |
07/2024 | 44,916 VEF | ▲ 105.35 % |
08/2024 | 31,013 VEF | ▼ -30.95 % |
09/2024 | 34,119 VEF | ▲ 10.02 % |
10/2024 | 34,897 VEF | ▲ 2.28 % |
11/2024 | 33,200 VEF | ▼ -4.86 % |
12/2024 | 39,812 VEF | ▲ 19.91 % |
01/2025 | 31,765 VEF | ▼ -20.21 % |
02/2025 | 71,411 VEF | ▲ 124.81 % |
03/2025 | 94,584 VEF | ▲ 32.45 % |
04/2025 | 54,672 VEF | ▼ -42.2 % |
05/2025 | 66,626 VEF | ▲ 21.87 % |
Verge/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,396 VEF |
Tối đa | 25,724 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,815 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,268 VEF |
Tối đa | 55,449 VEF |
Bình quân gia quyền | 24,709 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,192 VEF |
Tối đa | 55,449 VEF |
Bình quân gia quyền | 15,787 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: