Tỷ giá hối đoái Verge chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/LBC
Lịch sử thay đổi trong XVG/LBC tỷ giá
XVG/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 XVG = 1.787321 LBC
▲ 1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.22% (1.968915 LBC — 1.787321 LBC)
Thay đổi trong XVG/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 81.93% (0.98244673 LBC — 1.787321 LBC)
Thay đổi trong XVG/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 774.17% (0.20445872 LBC — 1.787321 LBC)
Thay đổi trong XVG/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 562.52% (0.26977721 LBC — 1.787321 LBC)
Verge/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.818069 LBC | ▲ 1.72 % |
23/05 | 1.854331 LBC | ▲ 1.99 % |
24/05 | 1.825069 LBC | ▼ -1.58 % |
25/05 | 1.707 LBC | ▼ -6.47 % |
26/05 | 1.650498 LBC | ▼ -3.31 % |
27/05 | 1.553685 LBC | ▼ -5.87 % |
28/05 | 1.507161 LBC | ▼ -2.99 % |
29/05 | 1.417577 LBC | ▼ -5.94 % |
30/05 | 1.358077 LBC | ▼ -4.2 % |
31/05 | 1.393399 LBC | ▲ 2.6 % |
01/06 | 1.436428 LBC | ▲ 3.09 % |
02/06 | 1.518554 LBC | ▲ 5.72 % |
03/06 | 1.528749 LBC | ▲ 0.67 % |
04/06 | 1.559698 LBC | ▲ 2.02 % |
05/06 | 1.622352 LBC | ▲ 4.02 % |
06/06 | 1.608165 LBC | ▼ -0.87 % |
07/06 | 1.537533 LBC | ▼ -4.39 % |
08/06 | 1.676988 LBC | ▲ 9.07 % |
09/06 | 1.755248 LBC | ▲ 4.67 % |
10/06 | 1.749213 LBC | ▼ -0.34 % |
11/06 | 1.801307 LBC | ▲ 2.98 % |
12/06 | 1.469321 LBC | ▼ -18.43 % |
13/06 | 1.399093 LBC | ▼ -4.78 % |
14/06 | 1.441471 LBC | ▲ 3.03 % |
15/06 | 1.463963 LBC | ▲ 1.56 % |
16/06 | 1.469668 LBC | ▲ 0.39 % |
17/06 | 1.41495 LBC | ▼ -3.72 % |
18/06 | 1.345491 LBC | ▼ -4.91 % |
19/06 | 1.375779 LBC | ▲ 2.25 % |
20/06 | 1.498681 LBC | ▲ 8.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.914436 LBC | ▲ 7.11 % |
03/06 — 09/06 | 1.773778 LBC | ▼ -7.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.071855 LBC | ▼ -39.57 % |
17/06 — 23/06 | 1.427192 LBC | ▲ 33.15 % |
24/06 — 30/06 | 1.775435 LBC | ▲ 24.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.181494 LBC | ▲ 22.87 % |
08/07 — 14/07 | 2.277721 LBC | ▲ 4.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.690362 LBC | ▼ -25.79 % |
22/07 — 28/07 | 1.950972 LBC | ▲ 15.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.893208 LBC | ▼ -2.96 % |
05/08 — 11/08 | 1.836756 LBC | ▼ -2.98 % |
12/08 — 18/08 | 1.98017 LBC | ▲ 7.81 % |
Verge/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.546095 LBC | ▼ -13.5 % |
07/2024 | 3.239192 LBC | ▲ 109.51 % |
08/2024 | 2.045545 LBC | ▼ -36.85 % |
09/2024 | 1.420489 LBC | ▼ -30.56 % |
10/2024 | 3.564602 LBC | ▲ 150.94 % |
11/2024 | 9.416 LBC | ▲ 164.15 % |
12/2024 | 4.86082 LBC | ▼ -48.38 % |
01/2025 | 4.329206 LBC | ▼ -10.94 % |
02/2025 | 7.376743 LBC | ▲ 70.39 % |
03/2025 | 7.401442 LBC | ▲ 0.33 % |
04/2025 | 9.300971 LBC | ▲ 25.66 % |
05/2025 | 10.5284 LBC | ▲ 13.2 % |
Verge/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.440473 LBC |
Tối đa | 2.124125 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.737158 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85264152 LBC |
Tối đa | 2.69513 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.512392 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14437398 LBC |
Tối đa | 2.69513 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.83219988 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: