Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/ZEL
Lịch sử thay đổi trong XTZ/ZEL tỷ giá
XTZ/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 XTZ = 42.637 ZEL
▲ 23.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -18.9% (52.5725 ZEL — 42.637 ZEL)
Thay đổi trong XTZ/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -62.23% (112.87 ZEL — 42.637 ZEL)
Thay đổi trong XTZ/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -44.38% (76.6622 ZEL — 42.637 ZEL)
Thay đổi trong XTZ/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -44.38% (76.6622 ZEL — 42.637 ZEL)
Tezos/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41.2365 ZEL | ▼ -3.28 % |
23/05 | 41.7765 ZEL | ▲ 1.31 % |
24/05 | 43.547 ZEL | ▲ 4.24 % |
25/05 | 41.0957 ZEL | ▼ -5.63 % |
26/05 | 39.2331 ZEL | ▼ -4.53 % |
27/05 | 38.9182 ZEL | ▼ -0.8 % |
28/05 | 40.9085 ZEL | ▲ 5.11 % |
29/05 | 42.9289 ZEL | ▲ 4.94 % |
30/05 | 41.8418 ZEL | ▼ -2.53 % |
31/05 | 41.7885 ZEL | ▼ -0.13 % |
01/06 | 42.3849 ZEL | ▲ 1.43 % |
02/06 | 29.1257 ZEL | ▼ -31.28 % |
03/06 | 25.7749 ZEL | ▼ -11.5 % |
04/06 | 24.3216 ZEL | ▼ -5.64 % |
05/06 | 24.3434 ZEL | ▲ 0.09 % |
06/06 | 23.7934 ZEL | ▼ -2.26 % |
07/06 | 23.1367 ZEL | ▼ -2.76 % |
08/06 | 23.1386 ZEL | ▲ 0.01 % |
09/06 | 24.0349 ZEL | ▲ 3.87 % |
10/06 | 22.8724 ZEL | ▼ -4.84 % |
11/06 | 20.9611 ZEL | ▼ -8.36 % |
12/06 | 20.367 ZEL | ▼ -2.83 % |
13/06 | 20.1461 ZEL | ▼ -1.08 % |
14/06 | 21.1451 ZEL | ▲ 4.96 % |
15/06 | 21.7517 ZEL | ▲ 2.87 % |
16/06 | 23.6413 ZEL | ▲ 8.69 % |
17/06 | 22.7862 ZEL | ▼ -3.62 % |
18/06 | 23.1477 ZEL | ▲ 1.59 % |
19/06 | 23.8233 ZEL | ▲ 2.92 % |
20/06 | 26.3365 ZEL | ▲ 10.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.3256 ZEL | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 48.2946 ZEL | ▲ 14.1 % |
10/06 — 16/06 | 29.2901 ZEL | ▼ -39.35 % |
17/06 — 23/06 | 33.0793 ZEL | ▲ 12.94 % |
24/06 — 30/06 | 20.0091 ZEL | ▼ -39.51 % |
01/07 — 07/07 | 18.1437 ZEL | ▼ -9.32 % |
08/07 — 14/07 | 15.8577 ZEL | ▼ -12.6 % |
15/07 — 21/07 | 17.773 ZEL | ▲ 12.08 % |
22/07 — 28/07 | 17.6207 ZEL | ▼ -0.86 % |
29/07 — 04/08 | 8.374508 ZEL | ▼ -52.47 % |
05/08 — 11/08 | 7.136508 ZEL | ▼ -14.78 % |
12/08 — 18/08 | 9.693393 ZEL | ▲ 35.83 % |
Tezos/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.5773 ZEL | ▲ 2.21 % |
07/2024 | 25.9705 ZEL | ▼ -40.4 % |
08/2024 | 30.997 ZEL | ▲ 19.35 % |
09/2024 | 38.7425 ZEL | ▲ 24.99 % |
10/2024 | 40.5875 ZEL | ▲ 4.76 % |
11/2024 | 40.709 ZEL | ▲ 0.3 % |
12/2024 | 42.5034 ZEL | ▲ 4.41 % |
01/2025 | 50.3254 ZEL | ▲ 18.4 % |
02/2025 | 55.1822 ZEL | ▲ 9.65 % |
03/2025 | 22.5084 ZEL | ▼ -59.21 % |
04/2025 | 15.2793 ZEL | ▼ -32.12 % |
05/2025 | 16.5432 ZEL | ▲ 8.27 % |
Tezos/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.6854 ZEL |
Tối đa | 52.8876 ZEL |
Bình quân gia quyền | 38.7769 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.6854 ZEL |
Tối đa | 148.13 ZEL |
Bình quân gia quyền | 69.5539 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.6854 ZEL |
Tối đa | 148.13 ZEL |
Bình quân gia quyền | 81.585 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: