Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/LUN
Lịch sử thay đổi trong XTZ/LUN tỷ giá
XTZ/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 XTZ = 38.1669 LUN
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.51% (50.5555 LUN — 38.1669 LUN)
Thay đổi trong XTZ/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -29.98% (54.51 LUN — 38.1669 LUN)
Thay đổi trong XTZ/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -29.98% (54.51 LUN — 38.1669 LUN)
Thay đổi trong XTZ/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1024.95% (3.392755 LUN — 38.1669 LUN)
Tezos/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37.6511 LUN | ▼ -1.35 % |
23/05 | 37.7168 LUN | ▲ 0.17 % |
24/05 | 38.4797 LUN | ▲ 2.02 % |
25/05 | 39.0566 LUN | ▲ 1.5 % |
26/05 | 39.9001 LUN | ▲ 2.16 % |
27/05 | 40.1499 LUN | ▲ 0.63 % |
28/05 | 39.8155 LUN | ▼ -0.83 % |
29/05 | 34.0878 LUN | ▼ -14.39 % |
30/05 | 23.5339 LUN | ▼ -30.96 % |
31/05 | 14.4231 LUN | ▼ -38.71 % |
01/06 | 14.5791 LUN | ▲ 1.08 % |
02/06 | 14.5361 LUN | ▼ -0.3 % |
03/06 | 14.5008 LUN | ▼ -0.24 % |
04/06 | 14.3377 LUN | ▼ -1.12 % |
05/06 | 14.005 LUN | ▼ -2.32 % |
06/06 | 13.8472 LUN | ▼ -1.13 % |
07/06 | 13.7006 LUN | ▼ -1.06 % |
08/06 | 13.7128 LUN | ▲ 0.09 % |
09/06 | 13.6122 LUN | ▼ -0.73 % |
10/06 | 21.9074 LUN | ▲ 60.94 % |
11/06 | 30.9928 LUN | ▲ 41.47 % |
12/06 | 29.72 LUN | ▼ -4.11 % |
13/06 | 29.6935 LUN | ▼ -0.09 % |
14/06 | 29.8285 LUN | ▲ 0.45 % |
15/06 | 29.7277 LUN | ▼ -0.34 % |
16/06 | 29.3324 LUN | ▼ -1.33 % |
17/06 | 28.6938 LUN | ▼ -2.18 % |
18/06 | 28.2508 LUN | ▼ -1.54 % |
19/06 | 28.1036 LUN | ▼ -0.52 % |
20/06 | 28.5385 LUN | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.6913 LUN | ▼ -1.25 % |
03/06 — 09/06 | 36.7077 LUN | ▼ -2.61 % |
10/06 — 16/06 | 37.2979 LUN | ▲ 1.61 % |
17/06 — 23/06 | 18.246 LUN | ▼ -51.08 % |
24/06 — 30/06 | 27.9954 LUN | ▲ 53.43 % |
01/07 — 07/07 | 37.2125 LUN | ▲ 32.92 % |
08/07 — 14/07 | 37.0441 LUN | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 42.1648 LUN | ▲ 13.82 % |
22/07 — 28/07 | 42.7078 LUN | ▲ 1.29 % |
29/07 — 04/08 | 37.7601 LUN | ▼ -11.59 % |
05/08 — 11/08 | 61.2784 LUN | ▲ 62.28 % |
12/08 — 18/08 | 175.21 LUN | ▲ 185.92 % |
Tezos/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.5754 LUN | ▲ 14.17 % |
07/2024 | 34.6718 LUN | ▼ -20.43 % |
08/2024 | 16.339 LUN | ▼ -52.88 % |
09/2024 | 82.4957 LUN | ▲ 404.9 % |
10/2024 | 116.55 LUN | ▲ 41.28 % |
11/2024 | 128.27 LUN | ▲ 10.05 % |
12/2024 | 103.9 LUN | ▼ -18.99 % |
01/2025 | 450.49 LUN | ▲ 333.57 % |
02/2025 | 443.62 LUN | ▼ -1.53 % |
03/2025 | 243.13 LUN | ▼ -45.19 % |
04/2025 | 316.91 LUN | ▲ 30.34 % |
Tezos/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.4681 LUN |
Tối đa | 53.2725 LUN |
Bình quân gia quyền | 34.8921 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.4681 LUN |
Tối đa | 56.6434 LUN |
Bình quân gia quyền | 41.2636 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.4681 LUN |
Tối đa | 56.6434 LUN |
Bình quân gia quyền | 41.2636 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: