Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/IQD
Lịch sử thay đổi trong XTZ/IQD tỷ giá
XTZ/IQD tỷ giá
05 21, 2024
1 XTZ = 1,300 IQD
▲ 1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (1,370 IQD — 1,300 IQD)
Thay đổi trong XTZ/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -7.57% (1,407 IQD — 1,300 IQD)
Thay đổi trong XTZ/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 11.3% (1,168 IQD — 1,300 IQD)
Thay đổi trong XTZ/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -48.56% (2,527 IQD — 1,300 IQD)
Tezos/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,299 IQD | ▼ -0.11 % |
24/05 | 1,302 IQD | ▲ 0.28 % |
25/05 | 1,285 IQD | ▼ -1.33 % |
26/05 | 1,238 IQD | ▼ -3.66 % |
27/05 | 1,236 IQD | ▼ -0.14 % |
28/05 | 1,227 IQD | ▼ -0.73 % |
29/05 | 1,240 IQD | ▲ 1.04 % |
30/05 | 1,216 IQD | ▼ -1.97 % |
31/05 | 1,156 IQD | ▼ -4.89 % |
01/06 | 1,129 IQD | ▼ -2.35 % |
02/06 | 1,152 IQD | ▲ 2.03 % |
03/06 | 1,182 IQD | ▲ 2.63 % |
04/06 | 1,194 IQD | ▲ 1.03 % |
05/06 | 1,185 IQD | ▼ -0.77 % |
06/06 | 1,183 IQD | ▼ -0.19 % |
07/06 | 1,147 IQD | ▼ -3 % |
08/06 | 1,131 IQD | ▼ -1.4 % |
09/06 | 1,127 IQD | ▼ -0.33 % |
10/06 | 1,128 IQD | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1,113 IQD | ▼ -1.38 % |
12/06 | 1,094 IQD | ▼ -1.72 % |
13/06 | 1,076 IQD | ▼ -1.57 % |
14/06 | 1,068 IQD | ▼ -0.8 % |
15/06 | 1,080 IQD | ▲ 1.14 % |
16/06 | 1,106 IQD | ▲ 2.38 % |
17/06 | 1,134 IQD | ▲ 2.59 % |
18/06 | 1,141 IQD | ▲ 0.56 % |
19/06 | 1,114 IQD | ▼ -2.37 % |
20/06 | 1,148 IQD | ▲ 3.06 % |
21/06 | 1,192 IQD | ▲ 3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,326 IQD | ▲ 2.03 % |
03/06 — 09/06 | 1,220 IQD | ▼ -8.05 % |
10/06 — 16/06 | 1,245 IQD | ▲ 2.04 % |
17/06 — 23/06 | 1,296 IQD | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 1,202 IQD | ▼ -7.25 % |
01/07 — 07/07 | 1,007 IQD | ▼ -16.21 % |
08/07 — 14/07 | 1,033 IQD | ▲ 2.54 % |
15/07 — 21/07 | 950.4 IQD | ▼ -8 % |
22/07 — 28/07 | 923.26 IQD | ▼ -2.86 % |
29/07 — 04/08 | 869.69 IQD | ▼ -5.8 % |
05/08 — 11/08 | 921.17 IQD | ▲ 5.92 % |
12/08 — 18/08 | 971.21 IQD | ▲ 5.43 % |
Tezos/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,349 IQD | ▲ 3.79 % |
07/2024 | 1,366 IQD | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 1,127 IQD | ▼ -17.45 % |
09/2024 | 1,144 IQD | ▲ 1.5 % |
10/2024 | 1,247 IQD | ▲ 8.97 % |
11/2024 | 1,385 IQD | ▲ 11.08 % |
12/2024 | 1,816 IQD | ▲ 31.08 % |
01/2025 | 1,653 IQD | ▼ -8.94 % |
02/2025 | 2,079 IQD | ▲ 25.77 % |
03/2025 | 2,265 IQD | ▲ 8.93 % |
04/2025 | 1,446 IQD | ▼ -36.15 % |
05/2025 | 1,596 IQD | ▲ 10.33 % |
Tezos/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,129 IQD |
Tối đa | 1,423 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,251 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,129 IQD |
Tối đa | 2,037 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,518 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 812.84 IQD |
Tối đa | 2,037 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,197 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: