Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/IDR
Lịch sử thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá
XTZ/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 XTZ = 15,951 IDR
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -6.01% (16,971 IDR — 15,951 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -5.09% (16,807 IDR — 15,951 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 20.46% (13,242 IDR — 15,951 IDR)
Thay đổi trong XTZ/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 21, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5180.39% (302.09 IDR — 15,951 IDR)
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,919 IDR | ▼ -0.2 % |
23/05 | 15,937 IDR | ▲ 0.11 % |
24/05 | 15,721 IDR | ▼ -1.36 % |
25/05 | 15,231 IDR | ▼ -3.12 % |
26/05 | 15,221 IDR | ▼ -0.07 % |
27/05 | 15,099 IDR | ▼ -0.8 % |
28/05 | 15,324 IDR | ▲ 1.49 % |
29/05 | 14,932 IDR | ▼ -2.56 % |
30/05 | 14,350 IDR | ▼ -3.89 % |
31/05 | 13,807 IDR | ▼ -3.79 % |
01/06 | 14,002 IDR | ▲ 1.41 % |
02/06 | 14,399 IDR | ▲ 2.83 % |
03/06 | 14,522 IDR | ▲ 0.86 % |
04/06 | 14,426 IDR | ▼ -0.66 % |
05/06 | 14,434 IDR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 14,111 IDR | ▼ -2.24 % |
07/06 | 13,931 IDR | ▼ -1.28 % |
08/06 | 13,881 IDR | ▼ -0.35 % |
09/06 | 13,928 IDR | ▲ 0.34 % |
10/06 | 13,729 IDR | ▼ -1.43 % |
11/06 | 13,501 IDR | ▼ -1.66 % |
12/06 | 13,323 IDR | ▼ -1.32 % |
13/06 | 13,271 IDR | ▼ -0.39 % |
14/06 | 13,308 IDR | ▲ 0.28 % |
15/06 | 13,587 IDR | ▲ 2.09 % |
16/06 | 13,832 IDR | ▲ 1.81 % |
17/06 | 13,974 IDR | ▲ 1.02 % |
18/06 | 13,670 IDR | ▼ -2.17 % |
19/06 | 13,889 IDR | ▲ 1.6 % |
20/06 | 14,611 IDR | ▲ 5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,327 IDR | ▲ 2.35 % |
03/06 — 09/06 | 14,701 IDR | ▼ -9.96 % |
10/06 — 16/06 | 15,274 IDR | ▲ 3.89 % |
17/06 — 23/06 | 15,785 IDR | ▲ 3.35 % |
24/06 — 30/06 | 14,992 IDR | ▼ -5.03 % |
01/07 — 07/07 | 11,926 IDR | ▼ -20.45 % |
08/07 — 14/07 | 12,196 IDR | ▲ 2.27 % |
15/07 — 21/07 | 11,281 IDR | ▼ -7.5 % |
22/07 — 28/07 | 10,738 IDR | ▼ -4.82 % |
29/07 — 04/08 | 9,715 IDR | ▼ -9.52 % |
05/08 — 11/08 | 10,287 IDR | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 10,755 IDR | ▲ 4.54 % |
Tezos/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,308 IDR | ▲ 2.23 % |
07/2024 | 16,508 IDR | ▲ 1.23 % |
08/2024 | 13,079 IDR | ▼ -20.77 % |
09/2024 | 13,428 IDR | ▲ 2.67 % |
10/2024 | 15,170 IDR | ▲ 12.97 % |
11/2024 | 16,195 IDR | ▲ 6.76 % |
12/2024 | 20,619 IDR | ▲ 27.32 % |
01/2025 | 19,411 IDR | ▼ -5.86 % |
02/2025 | 26,912 IDR | ▲ 38.64 % |
03/2025 | 29,869 IDR | ▲ 10.99 % |
04/2025 | 20,097 IDR | ▼ -32.71 % |
05/2025 | 21,118 IDR | ▲ 5.08 % |
Tezos/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,851 IDR |
Tối đa | 17,630 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,383 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,851 IDR |
Tối đa | 24,172 IDR |
Bình quân gia quyền | 18,416 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,711 IDR |
Tối đa | 24,172 IDR |
Bình quân gia quyền | 14,226 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: