Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/XMY
Lịch sử thay đổi trong XSG/XMY tỷ giá
XSG/XMY tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 20.6516 XMY
▼ -7.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -34.57% (31.5651 XMY — 20.6516 XMY)
Thay đổi trong XSG/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -44.62% (37.2918 XMY — 20.6516 XMY)
Thay đổi trong XSG/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 97.58% (10.4521 XMY — 20.6516 XMY)
Thay đổi trong XSG/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 97.58% (10.4521 XMY — 20.6516 XMY)
SnowGem/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 19.853 XMY | ▼ -3.87 % |
22/05 | 16.8665 XMY | ▼ -15.04 % |
23/05 | 18.0748 XMY | ▲ 7.16 % |
24/05 | 18.1025 XMY | ▲ 0.15 % |
25/05 | 18.389 XMY | ▲ 1.58 % |
26/05 | 19.7612 XMY | ▲ 7.46 % |
27/05 | 22.4681 XMY | ▲ 13.7 % |
28/05 | 22.7207 XMY | ▲ 1.12 % |
29/05 | 23.6435 XMY | ▲ 4.06 % |
30/05 | 22.9795 XMY | ▼ -2.81 % |
31/05 | 24.6965 XMY | ▲ 7.47 % |
01/06 | 22.681 XMY | ▼ -8.16 % |
02/06 | 20.5476 XMY | ▼ -9.41 % |
03/06 | 19.4836 XMY | ▼ -5.18 % |
04/06 | 18.715 XMY | ▼ -3.94 % |
05/06 | 16.565 XMY | ▼ -11.49 % |
06/06 | 16.9714 XMY | ▲ 2.45 % |
07/06 | 17.1785 XMY | ▲ 1.22 % |
08/06 | 16.7383 XMY | ▼ -2.56 % |
09/06 | 16.0089 XMY | ▼ -4.36 % |
10/06 | 14.6368 XMY | ▼ -8.57 % |
11/06 | 15.2985 XMY | ▲ 4.52 % |
12/06 | 14.847 XMY | ▼ -2.95 % |
13/06 | 14.0899 XMY | ▼ -5.1 % |
14/06 | 13.8118 XMY | ▼ -1.97 % |
15/06 | 13.7911 XMY | ▼ -0.15 % |
16/06 | 13.4242 XMY | ▼ -2.66 % |
17/06 | 12.9275 XMY | ▼ -3.7 % |
18/06 | 13.0515 XMY | ▲ 0.96 % |
19/06 | 13.1298 XMY | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.7388 XMY | ▲ 10.11 % |
03/06 — 09/06 | 13.142 XMY | ▼ -42.2 % |
10/06 — 16/06 | 13.5493 XMY | ▲ 3.1 % |
17/06 — 23/06 | 15.0867 XMY | ▲ 11.35 % |
24/06 — 30/06 | 15.2067 XMY | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 13.4037 XMY | ▼ -11.86 % |
08/07 — 14/07 | 16.5729 XMY | ▲ 23.64 % |
15/07 — 21/07 | 14.0499 XMY | ▼ -15.22 % |
22/07 — 28/07 | 17.9774 XMY | ▲ 27.95 % |
29/07 — 04/08 | 14.8474 XMY | ▼ -17.41 % |
05/08 — 11/08 | 12.9545 XMY | ▼ -12.75 % |
12/08 — 18/08 | 10.4784 XMY | ▼ -19.11 % |
SnowGem/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.4633 XMY | ▲ 47.51 % |
07/2024 | 30.3172 XMY | ▼ -0.48 % |
08/2024 | 68.9856 XMY | ▲ 127.55 % |
09/2024 | 99.4993 XMY | ▲ 44.23 % |
10/2024 | 102.96 XMY | ▲ 3.48 % |
11/2024 | 83.565 XMY | ▼ -18.84 % |
12/2024 | 91.9609 XMY | ▲ 10.05 % |
01/2025 | 41.7476 XMY | ▼ -54.6 % |
SnowGem/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.0904 XMY |
Tối đa | 36.3664 XMY |
Bình quân gia quyền | 27.8726 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0904 XMY |
Tối đa | 41.048 XMY |
Bình quân gia quyền | 29.4308 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1841 XMY |
Tối đa | 46.0559 XMY |
Bình quân gia quyền | 25.684 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: