Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/XEM
Lịch sử thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá
XRP/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 XRP = 0.13639784 XEM
▲ 17.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -98.97% (13.1821 XEM — 0.13639784 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.08% (14.7659 XEM — 0.13639784 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.04% (14.2294 XEM — 0.13639784 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -92.7% (1.868889 XEM — 0.13639784 XEM)
Ripple/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.1379481 XEM | ▲ 1.14 % |
23/05 | 0.13839728 XEM | ▲ 0.33 % |
24/05 | 0.13173607 XEM | ▼ -4.81 % |
25/05 | 0.13724066 XEM | ▲ 4.18 % |
26/05 | 0.14141053 XEM | ▲ 3.04 % |
27/05 | 0.14345504 XEM | ▲ 1.45 % |
28/05 | 0.13565383 XEM | ▼ -5.44 % |
29/05 | 0.13742231 XEM | ▲ 1.3 % |
30/05 | 0.14041763 XEM | ▲ 2.18 % |
31/05 | 0.14406363 XEM | ▲ 2.6 % |
01/06 | 0.14458719 XEM | ▲ 0.36 % |
02/06 | 0.13973886 XEM | ▼ -3.35 % |
03/06 | 0.13877089 XEM | ▼ -0.69 % |
04/06 | 0.13769736 XEM | ▼ -0.77 % |
05/06 | 0.13689289 XEM | ▼ -0.58 % |
06/06 | 0.13952844 XEM | ▲ 1.93 % |
07/06 | 0.13860724 XEM | ▼ -0.66 % |
08/06 | 0.13844312 XEM | ▼ -0.12 % |
09/06 | 0.1343945 XEM | ▼ -2.92 % |
10/06 | 0.13502887 XEM | ▲ 0.47 % |
11/06 | 0.14040464 XEM | ▲ 3.98 % |
12/06 | 0.1435032 XEM | ▲ 2.21 % |
13/06 | 0.14376908 XEM | ▲ 0.19 % |
14/06 | 0.14161833 XEM | ▼ -1.5 % |
15/06 | 0.14124356 XEM | ▼ -0.26 % |
16/06 | 0.13949916 XEM | ▼ -1.24 % |
17/06 | 0.13688372 XEM | ▼ -1.87 % |
18/06 | 0.13688448 XEM | ▲ 0 % |
19/06 | 0.13778758 XEM | ▲ 0.66 % |
20/06 | 0.29378535 XEM | ▲ 113.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14088016 XEM | ▲ 3.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.14894126 XEM | ▲ 5.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.15243127 XEM | ▲ 2.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.14798467 XEM | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.14666797 XEM | ▼ -0.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.15794835 XEM | ▲ 7.69 % |
08/07 — 14/07 | 0.1619074 XEM | ▲ 2.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.16339487 XEM | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.1644821 XEM | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.17389107 XEM | ▲ 5.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.16705561 XEM | ▼ -3.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.33236477 XEM | ▲ 98.95 % |
Ripple/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13047502 XEM | ▼ -4.34 % |
07/2024 | 0.18742556 XEM | ▲ 43.65 % |
08/2024 | 0.1181965 XEM | ▼ -36.94 % |
09/2024 | 0.12038097 XEM | ▲ 1.85 % |
10/2024 | 0.08273608 XEM | ▼ -31.27 % |
11/2024 | 0.06537611 XEM | ▼ -20.98 % |
12/2024 | 0.05693383 XEM | ▼ -12.91 % |
01/2025 | 0.05193751 XEM | ▼ -8.78 % |
02/2025 | 0.11131975 XEM | ▲ 114.33 % |
03/2025 | 0.05061755 XEM | ▼ -54.53 % |
04/2025 | 0.0586998 XEM | ▲ 15.97 % |
05/2025 | 0.09588767 XEM | ▲ 63.35 % |
Ripple/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0949724 XEM |
Tối đa | 14.3598 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.90371 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06530053 XEM |
Tối đa | 14.8224 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.335339 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04578511 XEM |
Tối đa | 28.2182 XEM |
Bình quân gia quyền | 12.4396 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: