Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NULS

Lịch sử thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá

XRP/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 XRP = 0.00818433 NULS
▲ 15.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -98.95% (0.78114766 NULS — 0.00818433 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.6% (2.065389 NULS — 0.00818433 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.62% (2.157707 NULS — 0.00818433 NULS)

Thay đổi trong XRP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.24% (1.077739 NULS — 0.00818433 NULS)

Ripple/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Ripple/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00841628 NULS ▲ 2.83 %
23/05 0.00864893 NULS ▲ 2.76 %
24/05 0.00834638 NULS ▼ -3.5 %
25/05 0.00753105 NULS ▼ -9.77 %
26/05 0.00811678 NULS ▲ 7.78 %
27/05 0.00809528 NULS ▼ -0.26 %
28/05 0.00857804 NULS ▲ 5.96 %
29/05 0.0087524 NULS ▲ 2.03 %
30/05 0.00892521 NULS ▲ 1.97 %
31/05 0.00967626 NULS ▲ 8.41 %
01/06 0.00994941 NULS ▲ 2.82 %
02/06 0.0097818 NULS ▼ -1.68 %
03/06 0.00925203 NULS ▼ -5.42 %
04/06 0.0089659 NULS ▼ -3.09 %
05/06 0.00908078 NULS ▲ 1.28 %
06/06 0.00907318 NULS ▼ -0.08 %
07/06 0.00819182 NULS ▼ -9.71 %
08/06 0.00860781 NULS ▲ 5.08 %
09/06 0.00838972 NULS ▼ -2.53 %
10/06 0.00847275 NULS ▲ 0.99 %
11/06 0.00853529 NULS ▲ 0.74 %
12/06 0.00866321 NULS ▲ 1.5 %
13/06 0.00898406 NULS ▲ 3.7 %
14/06 0.00919721 NULS ▲ 2.37 %
15/06 0.00889263 NULS ▼ -3.31 %
16/06 0.00894467 NULS ▲ 0.59 %
17/06 0.00884434 NULS ▼ -1.12 %
18/06 0.00874964 NULS ▼ -1.07 %
19/06 0.00875448 NULS ▲ 0.06 %
20/06 0.01883806 NULS ▲ 115.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripple/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00891922 NULS ▲ 8.98 %
03/06 — 09/06 0.0063065 NULS ▼ -29.29 %
10/06 — 16/06 0.00290589 NULS ▼ -53.92 %
17/06 — 23/06 0.00299868 NULS ▲ 3.19 %
24/06 — 30/06 0.00280625 NULS ▼ -6.42 %
01/07 — 07/07 0.00296432 NULS ▲ 5.63 %
08/07 — 14/07 0.00315524 NULS ▲ 6.44 %
15/07 — 21/07 0.00319429 NULS ▲ 1.24 %
22/07 — 28/07 0.0032598 NULS ▲ 2.05 %
29/07 — 04/08 0.00317725 NULS ▼ -2.53 %
05/08 — 11/08 0.00324875 NULS ▲ 2.25 %
12/08 — 18/08 0.00651936 NULS ▲ 100.67 %

Ripple/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00809156 NULS ▼ -1.13 %
07/2024 0.01226148 NULS ▲ 51.53 %
08/2024 0.00682264 NULS ▼ -44.36 %
09/2024 0.00723106 NULS ▲ 5.99 %
10/2024 0.00551826 NULS ▼ -23.69 %
11/2024 0.00415894 NULS ▼ -24.63 %
12/2024 0.00326761 NULS ▼ -21.43 %
01/2025 0.0033512 NULS ▲ 2.56 %
02/2025 0.00669808 NULS ▲ 99.87 %
03/2025 0.00116265 NULS ▼ -82.64 %
04/2025 0.00136682 NULS ▲ 17.56 %
05/2025 0.00218271 NULS ▲ 59.69 %

Ripple/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0055222 NULS
Tối đa 0.92474093 NULS
Bình quân gia quyền 0.41338033 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00505356 NULS
Tối đa 2.091306 NULS
Bình quân gia quyền 0.66563763 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00505356 NULS
Tối đa 3.99688 NULS
Bình quân gia quyền 1.718886 NULS

Chia sẻ một liên kết đến XRP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu