Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NMC

Lịch sử thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá

XRP/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 XRP = 0.01232393 NMC
▲ 13.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -98.96% (1.183589 NMC — 0.01232393 NMC)

Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -98.93% (1.152285 NMC — 0.01232393 NMC)

Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -96.25% (0.32890818 NMC — 0.01232393 NMC)

Thay đổi trong XRP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -97.64% (0.52158412 NMC — 0.01232393 NMC)

Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01245968 NMC ▲ 1.1 %
23/05 0.01259801 NMC ▲ 1.11 %
24/05 0.01254614 NMC ▼ -0.41 %
25/05 0.01234971 NMC ▼ -1.57 %
26/05 0.01291754 NMC ▲ 4.6 %
27/05 0.01294389 NMC ▲ 0.2 %
28/05 0.01272774 NMC ▼ -1.67 %
29/05 0.01254232 NMC ▼ -1.46 %
30/05 0.01254785 NMC ▲ 0.04 %
31/05 0.01239077 NMC ▼ -1.25 %
01/06 0.01329889 NMC ▲ 7.33 %
02/06 0.0136532 NMC ▲ 2.66 %
03/06 0.01338216 NMC ▼ -1.99 %
04/06 0.01324832 NMC ▼ -1 %
05/06 0.01329557 NMC ▲ 0.36 %
06/06 0.01409366 NMC ▲ 6 %
07/06 0.01380018 NMC ▼ -2.08 %
08/06 0.01424996 NMC ▲ 3.26 %
09/06 0.01417203 NMC ▼ -0.55 %
10/06 0.01390347 NMC ▼ -1.9 %
11/06 0.01436007 NMC ▲ 3.28 %
12/06 0.01352357 NMC ▼ -5.83 %
13/06 0.01348174 NMC ▼ -0.31 %
14/06 0.01329759 NMC ▼ -1.37 %
15/06 0.01277512 NMC ▼ -3.93 %
16/06 0.01377801 NMC ▲ 7.85 %
17/06 0.01333979 NMC ▼ -3.18 %
18/06 0.01249034 NMC ▼ -6.37 %
19/06 0.01247202 NMC ▼ -0.15 %
20/06 0.02641314 NMC ▲ 111.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01350072 NMC ▲ 9.55 %
03/06 — 09/06 0.01273265 NMC ▼ -5.69 %
10/06 — 16/06 0.01429958 NMC ▲ 12.31 %
17/06 — 23/06 0.01396845 NMC ▼ -2.32 %
24/06 — 30/06 0.01445255 NMC ▲ 3.47 %
01/07 — 07/07 0.01271404 NMC ▼ -12.03 %
08/07 — 14/07 0.01323076 NMC ▲ 4.06 %
15/07 — 21/07 0.01323698 NMC ▲ 0.05 %
22/07 — 28/07 0.01429977 NMC ▲ 8.03 %
29/07 — 04/08 0.01494844 NMC ▲ 4.54 %
05/08 — 11/08 0.0140449 NMC ▼ -6.04 %
12/08 — 18/08 0.02776658 NMC ▲ 97.7 %

Ripple/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0123266 NMC ▲ 0.02 %
07/2024 0.01973349 NMC ▲ 60.09 %
08/2024 0.01018415 NMC ▼ -48.39 %
09/2024 0.0119407 NMC ▲ 17.25 %
10/2024 0.01098467 NMC ▼ -8.01 %
11/2024 0.00937612 NMC ▼ -14.64 %
12/2024 0.01359041 NMC ▲ 44.95 %
01/2025 0.01506867 NMC ▲ 10.88 %
02/2025 0.04568762 NMC ▲ 203.2 %
03/2025 0.02524866 NMC ▼ -44.74 %
04/2025 0.02419732 NMC ▼ -4.16 %
05/2025 0.04236081 NMC ▲ 75.06 %

Ripple/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00875194 NMC
Tối đa 1.384921 NMC
Bình quân gia quyền 0.6462477 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00567697 NMC
Tối đa 1.384921 NMC
Bình quân gia quyền 0.67926607 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00231209 NMC
Tối đa 1.532721 NMC
Bình quân gia quyền 0.45853271 NMC

Chia sẻ một liên kết đến XRP/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu