Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/LBC

Lịch sử thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá

XRP/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 XRP = 1.566843 LBC
▲ 17.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -99.1% (173.31 LBC — 1.566843 LBC)

Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.92% (145.72 LBC — 1.566843 LBC)

Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -96.5% (44.7162 LBC — 1.566843 LBC)

Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -91.65% (18.7663 LBC — 1.566843 LBC)

Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.615176 LBC ▲ 3.08 %
23/05 1.619203 LBC ▲ 0.25 %
24/05 1.635274 LBC ▲ 0.99 %
25/05 1.570516 LBC ▼ -3.96 %
26/05 1.571115 LBC ▲ 0.04 %
27/05 1.511473 LBC ▼ -3.8 %
28/05 1.427561 LBC ▼ -5.55 %
29/05 1.405895 LBC ▼ -1.52 %
30/05 1.356198 LBC ▼ -3.53 %
31/05 1.484927 LBC ▲ 9.49 %
01/06 1.523554 LBC ▲ 2.6 %
02/06 1.571371 LBC ▲ 3.14 %
03/06 1.560784 LBC ▼ -0.67 %
04/06 1.576929 LBC ▲ 1.03 %
05/06 1.622643 LBC ▲ 2.9 %
06/06 1.639153 LBC ▲ 1.02 %
07/06 1.585965 LBC ▼ -3.24 %
08/06 1.56214 LBC ▼ -1.5 %
09/06 1.56816 LBC ▲ 0.39 %
10/06 1.520577 LBC ▼ -3.03 %
11/06 1.531608 LBC ▲ 0.73 %
12/06 1.333729 LBC ▼ -12.92 %
13/06 1.255179 LBC ▼ -5.89 %
14/06 1.333356 LBC ▲ 6.23 %
15/06 1.339044 LBC ▲ 0.43 %
16/06 1.325512 LBC ▼ -1.01 %
17/06 1.325008 LBC ▼ -0.04 %
18/06 1.319956 LBC ▼ -0.38 %
19/06 1.321633 LBC ▲ 0.13 %
20/06 2.999085 LBC ▲ 126.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.757606 LBC ▲ 12.17 %
03/06 — 09/06 1.639137 LBC ▼ -6.74 %
10/06 — 16/06 0.8951136 LBC ▼ -45.39 %
17/06 — 23/06 0.94879749 LBC ▲ 6 %
24/06 — 30/06 1.100786 LBC ▲ 16.02 %
01/07 — 07/07 1.659915 LBC ▲ 50.79 %
08/07 — 14/07 1.824153 LBC ▲ 9.89 %
15/07 — 21/07 1.554858 LBC ▼ -14.76 %
22/07 — 28/07 1.805145 LBC ▲ 16.1 %
29/07 — 04/08 1.452894 LBC ▼ -19.51 %
05/08 — 11/08 1.453539 LBC ▲ 0.04 %
12/08 — 18/08 3.066016 LBC ▲ 110.93 %

Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.48829 LBC ▼ -5.01 %
07/2024 2.338123 LBC ▲ 57.1 %
08/2024 1.091457 LBC ▼ -53.32 %
09/2024 0.7981541 LBC ▼ -26.87 %
10/2024 1.538494 LBC ▲ 92.76 %
11/2024 4.149317 LBC ▲ 169.7 %
12/2024 1.774282 LBC ▼ -57.24 %
01/2025 1.62628 LBC ▼ -8.34 %
02/2025 3.470944 LBC ▲ 113.43 %
03/2025 1.300829 LBC ▼ -62.52 %
04/2025 2.344508 LBC ▲ 80.23 %
05/2025 3.918043 LBC ▲ 67.12 %

Ripple/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.074056 LBC
Tối đa 176.37 LBC
Bình quân gia quyền 81.4652 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58525266 LBC
Tối đa 179.91 LBC
Bình quân gia quyền 75.5533 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46990373 LBC
Tối đa 294.89 LBC
Bình quân gia quyền 69.4845 LBC

Chia sẻ một liên kết đến XRP/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu