Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/XEM

Lịch sử thay đổi trong XPF/XEM tỷ giá

XPF/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 XPF = 0.21129154 XEM
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (0.210142 XEM — 0.21129154 XEM)

Thay đổi trong XPF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.88% (0.22689107 XEM — 0.21129154 XEM)

Thay đổi trong XPF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.03% (0.25775387 XEM — 0.21129154 XEM)

Thay đổi trong XPF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.82% (0.21303142 XEM — 0.21129154 XEM)

franc Thái Bình Dương/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.20943836 XEM ▼ -0.88 %
24/05 0.20647948 XEM ▼ -1.41 %
25/05 0.20469106 XEM ▼ -0.87 %
26/05 0.21959718 XEM ▲ 7.28 %
27/05 0.22419562 XEM ▲ 2.09 %
28/05 0.2282982 XEM ▲ 1.83 %
29/05 0.22157892 XEM ▼ -2.94 %
30/05 0.22776998 XEM ▲ 2.79 %
31/05 0.23588308 XEM ▲ 3.56 %
01/06 0.23926098 XEM ▲ 1.43 %
02/06 0.23310349 XEM ▼ -2.57 %
03/06 0.22506667 XEM ▼ -3.45 %
04/06 0.2211389 XEM ▼ -1.75 %
05/06 0.22009309 XEM ▼ -0.47 %
06/06 0.21649653 XEM ▼ -1.63 %
07/06 0.2203243 XEM ▲ 1.77 %
08/06 0.22860353 XEM ▲ 3.76 %
09/06 0.22891069 XEM ▲ 0.13 %
10/06 0.22771762 XEM ▼ -0.52 %
11/06 0.23227997 XEM ▲ 2 %
12/06 0.24113762 XEM ▲ 3.81 %
13/06 0.2482314 XEM ▲ 2.94 %
14/06 0.24644977 XEM ▼ -0.72 %
15/06 0.23931252 XEM ▼ -2.9 %
16/06 0.23459658 XEM ▼ -1.97 %
17/06 0.22851375 XEM ▼ -2.59 %
18/06 0.22432396 XEM ▼ -1.83 %
19/06 0.23076637 XEM ▲ 2.87 %
20/06 0.22684738 XEM ▼ -1.7 %
21/06 0.22084035 XEM ▼ -2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20101401 XEM ▼ -4.86 %
03/06 — 09/06 0.22536339 XEM ▲ 12.11 %
10/06 — 16/06 0.21846378 XEM ▼ -3.06 %
17/06 — 23/06 0.2238843 XEM ▲ 2.48 %
24/06 — 30/06 0.22065109 XEM ▼ -1.44 %
01/07 — 07/07 0.27940889 XEM ▲ 26.63 %
08/07 — 14/07 0.25158092 XEM ▼ -9.96 %
15/07 — 21/07 0.27873674 XEM ▲ 10.79 %
22/07 — 28/07 0.26416 XEM ▼ -5.23 %
29/07 — 04/08 0.2886983 XEM ▲ 9.29 %
05/08 — 11/08 0.26660684 XEM ▼ -7.65 %
12/08 — 18/08 0.25666021 XEM ▼ -3.73 %

franc Thái Bình Dương/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1960671 XEM ▼ -7.21 %
07/2024 0.1940091 XEM ▼ -1.05 %
08/2024 0.2422485 XEM ▲ 24.86 %
09/2024 0.21126633 XEM ▼ -12.79 %
10/2024 0.18579436 XEM ▼ -12.06 %
11/2024 0.15625394 XEM ▼ -15.9 %
12/2024 0.13959001 XEM ▼ -10.66 %
01/2025 0.15683813 XEM ▲ 12.36 %
02/2025 0.12828489 XEM ▼ -18.21 %
03/2025 0.11696435 XEM ▼ -8.82 %
04/2025 0.1667438 XEM ▲ 42.56 %
05/2025 0.14453798 XEM ▼ -13.32 %

franc Thái Bình Dương/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2074197 XEM
Tối đa 0.23535304 XEM
Bình quân gia quyền 0.22124413 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14795895 XEM
Tối đa 0.23535304 XEM
Bình quân gia quyền 0.19670345 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14795895 XEM
Tối đa 0.34667419 XEM
Bình quân gia quyền 0.25341456 XEM

Chia sẻ một liên kết đến XPF/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu