Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/TNB
Lịch sử thay đổi trong XPF/TNB tỷ giá
XPF/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XPF = 202.5 TNB
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 569.37% (30.2519 TNB — 202.5 TNB)
Thay đổi trong XPF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 652.22% (26.9196 TNB — 202.5 TNB)
Thay đổi trong XPF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13644.03% (1.473334 TNB — 202.5 TNB)
Thay đổi trong XPF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2471.61% (7.87427 TNB — 202.5 TNB)
franc Thái Bình Dương/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 200.58 TNB | ▼ -0.95 % |
23/05 | 205.29 TNB | ▲ 2.35 % |
24/05 | 206.41 TNB | ▲ 0.55 % |
25/05 | 206.03 TNB | ▼ -0.19 % |
26/05 | 201.96 TNB | ▼ -1.98 % |
27/05 | 200.18 TNB | ▼ -0.88 % |
28/05 | 194.02 TNB | ▼ -3.08 % |
29/05 | 192.39 TNB | ▼ -0.84 % |
30/05 | 198.25 TNB | ▲ 3.04 % |
31/05 | 311.47 TNB | ▲ 57.11 % |
01/06 | 561.49 TNB | ▲ 80.27 % |
02/06 | 1,398 TNB | ▲ 148.94 % |
03/06 | 1,400 TNB | ▲ 0.13 % |
04/06 | 1,399 TNB | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,396 TNB | ▼ -0.23 % |
06/06 | 1,399 TNB | ▲ 0.19 % |
07/06 | 1,359 TNB | ▼ -2.87 % |
08/06 | 1,330 TNB | ▼ -2.11 % |
09/06 | 1,332 TNB | ▲ 0.17 % |
10/06 | 1,330 TNB | ▼ -0.18 % |
11/06 | 1,331 TNB | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1,331 TNB | ▲ 0.04 % |
13/06 | 1,356 TNB | ▲ 1.82 % |
14/06 | 1,379 TNB | ▲ 1.75 % |
15/06 | 1,380 TNB | ▲ 0.04 % |
16/06 | 1,381 TNB | ▲ 0.05 % |
17/06 | 1,384 TNB | ▲ 0.28 % |
18/06 | 1,384 TNB | ▼ -0 % |
19/06 | 1,383 TNB | ▼ -0.08 % |
20/06 | 1,387 TNB | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 213.92 TNB | ▲ 5.64 % |
03/06 — 09/06 | 261.53 TNB | ▲ 22.26 % |
10/06 — 16/06 | 242.07 TNB | ▼ -7.44 % |
17/06 — 23/06 | 247.38 TNB | ▲ 2.19 % |
24/06 — 30/06 | 260.14 TNB | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 241.57 TNB | ▼ -7.14 % |
08/07 — 14/07 | 247.24 TNB | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 396.42 TNB | ▲ 60.34 % |
22/07 — 28/07 | 1,964 TNB | ▲ 395.44 % |
29/07 — 04/08 | 1,849 TNB | ▼ -5.88 % |
05/08 — 11/08 | 1,931 TNB | ▲ 4.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,938 TNB | ▲ 0.36 % |
franc Thái Bình Dương/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 248.26 TNB | ▲ 22.6 % |
07/2024 | 1,179 TNB | ▲ 374.75 % |
08/2024 | 1,445 TNB | ▲ 22.59 % |
09/2024 | 1,726 TNB | ▲ 19.46 % |
10/2024 | 1,687 TNB | ▼ -2.25 % |
11/2024 | 2,211 TNB | ▲ 31.04 % |
12/2024 | 2,610 TNB | ▲ 18.04 % |
01/2025 | 2,626 TNB | ▲ 0.62 % |
02/2025 | 3,801 TNB | ▲ 44.74 % |
03/2025 | 3,585 TNB | ▼ -5.68 % |
04/2025 | 11,833 TNB | ▲ 230.07 % |
05/2025 | 20,827 TNB | ▲ 76.01 % |
franc Thái Bình Dương/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6193 TNB |
Tối đa | 203.1 TNB |
Bình quân gia quyền | 161.9 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.0065 TNB |
Tối đa | 203.1 TNB |
Bình quân gia quyền | 83.5172 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14603482 TNB |
Tối đa | 203.1 TNB |
Bình quân gia quyền | 28.2123 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: