Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/STAK
Lịch sử thay đổi trong XPF/STAK tỷ giá
XPF/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 XPF = 78.4691 STAK
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (81.4591 STAK — 78.4691 STAK)
Thay đổi trong XPF/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (71.9436 STAK — 78.4691 STAK)
Thay đổi trong XPF/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 467.03% (13.8387 STAK — 78.4691 STAK)
Thay đổi trong XPF/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 611.51% (11.0285 STAK — 78.4691 STAK)
franc Thái Bình Dương/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 76.6229 STAK | ▼ -2.35 % |
23/05 | 62.2038 STAK | ▼ -18.82 % |
24/05 | 60.1431 STAK | ▼ -3.31 % |
25/05 | 53.8529 STAK | ▼ -10.46 % |
26/05 | 60.5456 STAK | ▲ 12.43 % |
27/05 | 63.6264 STAK | ▲ 5.09 % |
28/05 | 54.4618 STAK | ▼ -14.4 % |
29/05 | 54.3336 STAK | ▼ -0.24 % |
30/05 | 59.4499 STAK | ▲ 9.42 % |
31/05 | 65.9264 STAK | ▲ 10.89 % |
01/06 | 64.9409 STAK | ▼ -1.49 % |
02/06 | 60.1958 STAK | ▼ -7.31 % |
03/06 | 39.1569 STAK | ▼ -34.95 % |
04/06 | 47.7077 STAK | ▲ 21.84 % |
05/06 | 73.2379 STAK | ▲ 53.51 % |
06/06 | 70.7009 STAK | ▼ -3.46 % |
07/06 | 57.168 STAK | ▼ -19.14 % |
08/06 | 54.4154 STAK | ▼ -4.81 % |
09/06 | 69.5518 STAK | ▲ 27.82 % |
10/06 | 69.5462 STAK | ▼ -0.01 % |
11/06 | 70.0699 STAK | ▲ 0.75 % |
12/06 | 68.6329 STAK | ▼ -2.05 % |
13/06 | 65.7319 STAK | ▼ -4.23 % |
14/06 | 57.1572 STAK | ▼ -13.04 % |
15/06 | 57.2029 STAK | ▲ 0.08 % |
16/06 | 61.1157 STAK | ▲ 6.84 % |
17/06 | 66.0332 STAK | ▲ 8.05 % |
18/06 | 81.2143 STAK | ▲ 22.99 % |
19/06 | 81.2199 STAK | ▲ 0.01 % |
20/06 | 81.2302 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 78.4878 STAK | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 77.9491 STAK | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 53.0664 STAK | ▼ -31.92 % |
17/06 — 23/06 | 53.8045 STAK | ▲ 1.39 % |
24/06 — 30/06 | 47.3353 STAK | ▼ -12.02 % |
01/07 — 07/07 | 97.4963 STAK | ▲ 105.97 % |
08/07 — 14/07 | 65.7381 STAK | ▼ -32.57 % |
15/07 — 21/07 | 85.2901 STAK | ▲ 29.74 % |
22/07 — 28/07 | 51.0538 STAK | ▼ -40.14 % |
29/07 — 04/08 | 77.1693 STAK | ▲ 51.15 % |
05/08 — 11/08 | 60.2763 STAK | ▼ -21.89 % |
12/08 — 18/08 | 81.1555 STAK | ▲ 34.64 % |
franc Thái Bình Dương/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.3225 STAK | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 988.77 STAK | ▲ 1162.44 % |
08/2024 | 1,009 STAK | ▲ 2.09 % |
09/2024 | 106.94 STAK | ▼ -89.41 % |
10/2024 | 148.92 STAK | ▲ 39.25 % |
11/2024 | 367.04 STAK | ▲ 146.47 % |
12/2024 | 618 STAK | ▲ 68.37 % |
01/2025 | 454.1 STAK | ▼ -26.52 % |
02/2025 | 688.17 STAK | ▲ 51.55 % |
03/2025 | 524.87 STAK | ▼ -23.73 % |
04/2025 | 654.44 STAK | ▲ 24.69 % |
05/2025 | 654.53 STAK | ▲ 0.01 % |
franc Thái Bình Dương/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.4684 STAK |
Tối đa | 81.4542 STAK |
Bình quân gia quyền | 80.9685 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.2582 STAK |
Tối đa | 117.79 STAK |
Bình quân gia quyền | 80.8111 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.643354 STAK |
Tối đa | 121.03 STAK |
Bình quân gia quyền | 65.5079 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: