Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/MITH
Lịch sử thay đổi trong XPF/MITH tỷ giá
XPF/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 XPF = 11.2226 MITH
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (11.0366 MITH — 11.2226 MITH)
Thay đổi trong XPF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.88% (9.684995 MITH — 11.2226 MITH)
Thay đổi trong XPF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 176.25% (4.062523 MITH — 11.2226 MITH)
Thay đổi trong XPF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 370.56% (2.384935 MITH — 11.2226 MITH)
franc Thái Bình Dương/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.3309 MITH | ▲ 0.96 % |
23/05 | 11.3688 MITH | ▲ 0.33 % |
24/05 | 11.465 MITH | ▲ 0.85 % |
25/05 | 12.1943 MITH | ▲ 6.36 % |
26/05 | 13.0429 MITH | ▲ 6.96 % |
27/05 | 13.214 MITH | ▲ 1.31 % |
28/05 | 11.0472 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 11.1684 MITH | ▲ 1.1 % |
30/05 | 11.1413 MITH | ▼ -0.24 % |
31/05 | 11.6633 MITH | ▲ 4.68 % |
01/06 | 11.5682 MITH | ▼ -0.82 % |
02/06 | 10.7243 MITH | ▼ -7.29 % |
03/06 | 10.7622 MITH | ▲ 0.35 % |
04/06 | 10.3465 MITH | ▼ -3.86 % |
05/06 | 10.1466 MITH | ▼ -1.93 % |
06/06 | 10.3931 MITH | ▲ 2.43 % |
07/06 | 10.5138 MITH | ▲ 1.16 % |
08/06 | 10.4736 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 10.4132 MITH | ▼ -0.58 % |
10/06 | 10.4801 MITH | ▲ 0.64 % |
11/06 | 10.6165 MITH | ▲ 1.3 % |
12/06 | 10.7363 MITH | ▲ 1.13 % |
13/06 | 10.7501 MITH | ▲ 0.13 % |
14/06 | 10.7801 MITH | ▲ 0.28 % |
15/06 | 10.8926 MITH | ▲ 1.04 % |
16/06 | 11.0093 MITH | ▲ 1.07 % |
17/06 | 10.6655 MITH | ▼ -3.12 % |
18/06 | 10.7243 MITH | ▲ 0.55 % |
19/06 | 10.9473 MITH | ▲ 2.08 % |
20/06 | 11.5768 MITH | ▲ 5.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.1439 MITH | ▼ -0.7 % |
03/06 — 09/06 | 12.6331 MITH | ▲ 13.36 % |
10/06 — 16/06 | 11.9273 MITH | ▼ -5.59 % |
17/06 — 23/06 | 12.0517 MITH | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 12.6149 MITH | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 21.3333 MITH | ▲ 69.11 % |
08/07 — 14/07 | 18.8326 MITH | ▼ -11.72 % |
15/07 — 21/07 | 19.202 MITH | ▲ 1.96 % |
22/07 — 28/07 | 17.2397 MITH | ▼ -10.22 % |
29/07 — 04/08 | 18.4018 MITH | ▲ 6.74 % |
05/08 — 11/08 | 19.1154 MITH | ▲ 3.88 % |
12/08 — 18/08 | 20.076 MITH | ▲ 5.03 % |
franc Thái Bình Dương/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2629 MITH | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 12.1884 MITH | ▲ 8.22 % |
08/2024 | 12.0097 MITH | ▼ -1.47 % |
09/2024 | 12.9247 MITH | ▲ 7.62 % |
10/2024 | 32.2586 MITH | ▲ 149.59 % |
11/2024 | 33.2495 MITH | ▲ 3.07 % |
12/2024 | 16.6913 MITH | ▼ -49.8 % |
01/2025 | 21.8004 MITH | ▲ 30.61 % |
02/2025 | 16.6845 MITH | ▼ -23.47 % |
03/2025 | 15.6197 MITH | ▼ -6.38 % |
04/2025 | 24.5918 MITH | ▲ 57.44 % |
05/2025 | 24.6942 MITH | ▲ 0.42 % |
franc Thái Bình Dương/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6656 MITH |
Tối đa | 12.227 MITH |
Bình quân gia quyền | 11.1464 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.537727 MITH |
Tối đa | 13.349 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.249323 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.921406 MITH |
Tối đa | 14.977 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.28741 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: