Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/LUN

Lịch sử thay đổi trong XPF/LUN tỷ giá

XPF/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 XPF = 0.35645129 LUN
▲ 0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.52% (0.37726754 LUN — 0.35645129 LUN)

Thay đổi trong XPF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (0.41886036 LUN — 0.35645129 LUN)

Thay đổi trong XPF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (0.41886036 LUN — 0.35645129 LUN)

Thay đổi trong XPF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2573.69% (0.0133318 LUN — 0.35645129 LUN)

franc Thái Bình Dương/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.35510219 LUN ▼ -0.38 %
24/05 0.35442887 LUN ▼ -0.19 %
25/05 0.34989609 LUN ▼ -1.28 %
26/05 0.34870339 LUN ▼ -0.34 %
27/05 0.35044207 LUN ▲ 0.5 %
28/05 0.35739148 LUN ▲ 1.98 %
29/05 0.35542107 LUN ▼ -0.55 %
30/05 0.32723541 LUN ▼ -7.93 %
31/05 0.21820906 LUN ▼ -33.32 %
01/06 0.15965928 LUN ▼ -26.83 %
02/06 0.16112302 LUN ▲ 0.92 %
03/06 0.16120139 LUN ▲ 0.05 %
04/06 0.1623352 LUN ▲ 0.7 %
05/06 0.16082427 LUN ▼ -0.93 %
06/06 0.1566453 LUN ▼ -2.6 %
07/06 0.15364565 LUN ▼ -1.91 %
08/06 0.15035178 LUN ▼ -2.14 %
09/06 0.14998225 LUN ▼ -0.25 %
10/06 0.15014856 LUN ▲ 0.11 %
11/06 0.25124101 LUN ▲ 67.33 %
12/06 0.36100797 LUN ▲ 43.69 %
13/06 0.34427418 LUN ▼ -4.64 %
14/06 0.34225411 LUN ▼ -0.59 %
15/06 0.33769052 LUN ▼ -1.33 %
16/06 0.33484602 LUN ▼ -0.84 %
17/06 0.34198695 LUN ▲ 2.13 %
18/06 0.3562264 LUN ▲ 4.16 %
19/06 0.3636573 LUN ▲ 2.09 %
20/06 0.35943009 LUN ▼ -1.16 %
21/06 0.36168804 LUN ▲ 0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.34901074 LUN ▼ -2.09 %
03/06 — 09/06 0.34042979 LUN ▼ -2.46 %
10/06 — 16/06 0.33174305 LUN ▼ -2.55 %
17/06 — 23/06 0.08801331 LUN ▼ -73.47 %
24/06 — 30/06 0.163655 LUN ▲ 85.94 %
01/07 — 07/07 0.21382271 LUN ▲ 30.65 %
08/07 — 14/07 0.21833859 LUN ▲ 2.11 %
15/07 — 21/07 0.25107017 LUN ▲ 14.99 %
22/07 — 28/07 0.23896288 LUN ▼ -4.82 %
29/07 — 04/08 0.22575101 LUN ▼ -5.53 %
05/08 — 11/08 0.30267174 LUN ▲ 34.07 %
12/08 — 18/08 2.224852 LUN ▲ 635.07 %

franc Thái Bình Dương/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27272905 LUN ▼ -23.49 %
07/2024 0.19712573 LUN ▼ -27.72 %
08/2024 0.13623606 LUN ▼ -30.89 %
09/2024 0.71663431 LUN ▲ 426.02 %
10/2024 1.114647 LUN ▲ 55.54 %
11/2024 1.441345 LUN ▲ 29.31 %
12/2024 1.300972 LUN ▼ -9.74 %
01/2025 11.3627 LUN ▲ 773.4 %
02/2025 10.9163 LUN ▼ -3.93 %
03/2025 7.024165 LUN ▼ -35.65 %
04/2025 10.0658 LUN ▲ 43.3 %

franc Thái Bình Dương/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14322415 LUN
Tối đa 0.37919189 LUN
Bình quân gia quyền 0.27991372 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14322415 LUN
Tối đa 0.41781775 LUN
Bình quân gia quyền 0.32155061 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14322415 LUN
Tối đa 0.41781775 LUN
Bình quân gia quyền 0.32155061 LUN

Chia sẻ một liên kết đến XPF/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu