Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/DAT

Lịch sử thay đổi trong XPF/DAT tỷ giá

XPF/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 XPF = 6.868697 DAT
▲ 2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.8% (3.289662 DAT — 6.868697 DAT)

Thay đổi trong XPF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.35% (1.603506 DAT — 6.868697 DAT)

Thay đổi trong XPF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.25% (8.2015 DAT — 6.868697 DAT)

Thay đổi trong XPF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.2% (13.5217 DAT — 6.868697 DAT)

franc Thái Bình Dương/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7.808761 DAT ▲ 13.69 %
23/05 8.12737 DAT ▲ 4.08 %
24/05 8.331587 DAT ▲ 2.51 %
25/05 8.661515 DAT ▲ 3.96 %
26/05 8.121552 DAT ▼ -6.23 %
27/05 7.985932 DAT ▼ -1.67 %
28/05 7.674339 DAT ▼ -3.9 %
29/05 8.608347 DAT ▲ 12.17 %
30/05 8.793149 DAT ▲ 2.15 %
31/05 8.672999 DAT ▼ -1.37 %
01/06 8.318272 DAT ▼ -4.09 %
02/06 7.850671 DAT ▼ -5.62 %
03/06 9.317984 DAT ▲ 18.69 %
04/06 10.5822 DAT ▲ 13.57 %
05/06 11.2656 DAT ▲ 6.46 %
06/06 11.1334 DAT ▼ -1.17 %
07/06 11.0041 DAT ▼ -1.16 %
08/06 10.9984 DAT ▼ -0.05 %
09/06 10.9904 DAT ▼ -0.07 %
10/06 10.8891 DAT ▼ -0.92 %
11/06 11.1674 DAT ▲ 2.56 %
12/06 11.931 DAT ▲ 6.84 %
13/06 12.3315 DAT ▲ 3.36 %
14/06 12.1754 DAT ▼ -1.27 %
15/06 12.8034 DAT ▲ 5.16 %
16/06 12.9194 DAT ▲ 0.91 %
17/06 12.7873 DAT ▼ -1.02 %
18/06 13.3312 DAT ▲ 4.25 %
19/06 13.6968 DAT ▲ 2.74 %
20/06 14.0318 DAT ▲ 2.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.385299 DAT ▲ 36.64 %
03/06 — 09/06 7.967154 DAT ▼ -15.11 %
10/06 — 16/06 13.9194 DAT ▲ 74.71 %
17/06 — 23/06 20.7763 DAT ▲ 49.26 %
24/06 — 30/06 21.848 DAT ▲ 5.16 %
01/07 — 07/07 22.1378 DAT ▲ 1.33 %
08/07 — 14/07 24.4716 DAT ▲ 10.54 %
15/07 — 21/07 31.0226 DAT ▲ 26.77 %
22/07 — 28/07 33.3114 DAT ▲ 7.38 %
29/07 — 04/08 40.7172 DAT ▲ 22.23 %
05/08 — 11/08 41.5675 DAT ▲ 2.09 %
12/08 — 18/08 4.209276 DAT ▼ -89.87 %

franc Thái Bình Dương/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.835261 DAT ▼ -0.49 %
07/2024 6.639412 DAT ▼ -2.87 %
08/2024 6.318533 DAT ▼ -4.83 %
09/2024 5.984379 DAT ▼ -5.29 %
10/2024 5.319856 DAT ▼ -11.1 %
11/2024 6.839585 DAT ▲ 28.57 %
12/2024 9.307345 DAT ▲ 36.08 %
01/2025 1.921314 DAT ▼ -79.36 %
02/2025 2.714108 DAT ▲ 41.26 %
03/2025 6.426327 DAT ▲ 136.77 %
04/2025 9.101769 DAT ▲ 41.63 %
05/2025 10.7366 DAT ▲ 17.96 %

franc Thái Bình Dương/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.302484 DAT
Tối đa 6.668529 DAT
Bình quân gia quyền 5.622749 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.414767 DAT
Tối đa 6.668529 DAT
Bình quân gia quyền 3.840124 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.005364 DAT
Tối đa 13.0697 DAT
Bình quân gia quyền 7.404894 DAT

Chia sẻ một liên kết đến XPF/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu