Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/CND
Lịch sử thay đổi trong XPF/CND tỷ giá
XPF/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 XPF = 4.294085 CND
▼ -6.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 18.34% (3.628738 CND — 4.294085 CND)
Thay đổi trong XPF/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -10.22% (4.78301 CND — 4.294085 CND)
Thay đổi trong XPF/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -66.15% (12.6867 CND — 4.294085 CND)
Thay đổi trong XPF/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 91.27% (2.24499 CND — 4.294085 CND)
franc Thái Bình Dương/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.453991 CND | ▲ 3.72 % |
23/05 | 4.529164 CND | ▲ 1.69 % |
24/05 | 4.552094 CND | ▲ 0.51 % |
25/05 | 4.691356 CND | ▲ 3.06 % |
26/05 | 4.206112 CND | ▼ -10.34 % |
27/05 | 4.052577 CND | ▼ -3.65 % |
28/05 | 4.027196 CND | ▼ -0.63 % |
29/05 | 4.185466 CND | ▲ 3.93 % |
30/05 | 4.264321 CND | ▲ 1.88 % |
31/05 | 4.287411 CND | ▲ 0.54 % |
01/06 | 4.285659 CND | ▼ -0.04 % |
02/06 | 4.260504 CND | ▼ -0.59 % |
03/06 | 4.360798 CND | ▲ 2.35 % |
04/06 | 4.472808 CND | ▲ 2.57 % |
05/06 | 4.890188 CND | ▲ 9.33 % |
06/06 | 4.853178 CND | ▼ -0.76 % |
07/06 | 4.211154 CND | ▼ -13.23 % |
08/06 | 4.806925 CND | ▲ 14.15 % |
09/06 | 4.725556 CND | ▼ -1.69 % |
10/06 | 4.95284 CND | ▲ 4.81 % |
11/06 | 4.820255 CND | ▼ -2.68 % |
12/06 | 4.609799 CND | ▼ -4.37 % |
13/06 | 4.74821 CND | ▲ 3 % |
14/06 | 5.047733 CND | ▲ 6.31 % |
15/06 | 4.923071 CND | ▼ -2.47 % |
16/06 | 4.909081 CND | ▼ -0.28 % |
17/06 | 5.102008 CND | ▲ 3.93 % |
18/06 | 5.234923 CND | ▲ 2.61 % |
19/06 | 5.116957 CND | ▼ -2.25 % |
20/06 | 4.82951 CND | ▼ -5.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.978031 CND | ▲ 15.93 % |
03/06 — 09/06 | 7.601968 CND | ▲ 52.71 % |
10/06 — 16/06 | 8.327362 CND | ▲ 9.54 % |
17/06 — 23/06 | 4.212842 CND | ▼ -49.41 % |
24/06 — 30/06 | 3.884739 CND | ▼ -7.79 % |
01/07 — 07/07 | 2.924342 CND | ▼ -24.72 % |
08/07 — 14/07 | 3.89026 CND | ▲ 33.03 % |
15/07 — 21/07 | 3.877105 CND | ▼ -0.34 % |
22/07 — 28/07 | 4.283092 CND | ▲ 10.47 % |
29/07 — 04/08 | 5.39398 CND | ▲ 25.94 % |
05/08 — 11/08 | 5.683345 CND | ▲ 5.36 % |
12/08 — 18/08 | 5.339572 CND | ▼ -6.05 % |
franc Thái Bình Dương/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.557391 CND | ▲ 6.13 % |
07/2024 | 8.168612 CND | ▲ 79.24 % |
08/2024 | 3.669038 CND | ▼ -55.08 % |
09/2024 | 5.282876 CND | ▲ 43.99 % |
10/2024 | 4.575596 CND | ▼ -13.39 % |
11/2024 | 2.900694 CND | ▼ -36.61 % |
12/2024 | 1.58009 CND | ▼ -45.53 % |
01/2025 | 1.782521 CND | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 1.162577 CND | ▼ -34.78 % |
03/2025 | 0.74808471 CND | ▼ -35.65 % |
04/2025 | 0.79582884 CND | ▲ 6.38 % |
05/2025 | 0.91782554 CND | ▲ 15.33 % |
franc Thái Bình Dương/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.525418 CND |
Tối đa | 4.84197 CND |
Bình quân gia quyền | 4.179611 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.606893 CND |
Tối đa | 10.0919 CND |
Bình quân gia quyền | 5.108404 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.606893 CND |
Tối đa | 25.2702 CND |
Bình quân gia quyền | 7.956853 CND |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: