Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/BELA
Lịch sử thay đổi trong XPF/BELA tỷ giá
XPF/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 30.2984 BELA
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.01% (27.5405 BELA — 30.2984 BELA)
Thay đổi trong XPF/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (30.5768 BELA — 30.2984 BELA)
Thay đổi trong XPF/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (30.5768 BELA — 30.2984 BELA)
Thay đổi trong XPF/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 224.68% (9.331792 BELA — 30.2984 BELA)
franc Thái Bình Dương/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.1841 BELA | ▼ -0.38 % |
23/05 | 30.1031 BELA | ▼ -0.27 % |
24/05 | 29.6584 BELA | ▼ -1.48 % |
25/05 | 29.5735 BELA | ▼ -0.29 % |
26/05 | 29.8392 BELA | ▲ 0.9 % |
27/05 | 30.3482 BELA | ▲ 1.71 % |
28/05 | 30.108 BELA | ▼ -0.79 % |
29/05 | 30.2487 BELA | ▲ 0.47 % |
30/05 | 31.3512 BELA | ▲ 3.64 % |
31/05 | 32.1802 BELA | ▲ 2.64 % |
01/06 | 32.2695 BELA | ▲ 0.28 % |
02/06 | 32.2933 BELA | ▲ 0.07 % |
03/06 | 32.5124 BELA | ▲ 0.68 % |
04/06 | 32.2676 BELA | ▼ -0.75 % |
05/06 | 31.2395 BELA | ▼ -3.19 % |
06/06 | 30.7679 BELA | ▼ -1.51 % |
07/06 | 30.1729 BELA | ▼ -1.93 % |
08/06 | 30.1163 BELA | ▼ -0.19 % |
09/06 | 30.1596 BELA | ▲ 0.14 % |
10/06 | 30.9663 BELA | ▲ 2.67 % |
11/06 | 31.2307 BELA | ▲ 0.85 % |
12/06 | 30.5031 BELA | ▼ -2.33 % |
13/06 | 30.3848 BELA | ▼ -0.39 % |
14/06 | 30.0956 BELA | ▼ -0.95 % |
15/06 | 29.8623 BELA | ▼ -0.78 % |
16/06 | 30.3278 BELA | ▲ 1.56 % |
17/06 | 31.9202 BELA | ▲ 5.25 % |
18/06 | 32.6273 BELA | ▲ 2.22 % |
19/06 | 32.4179 BELA | ▼ -0.64 % |
20/06 | 32.7006 BELA | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.4767 BELA | ▼ -2.71 % |
03/06 — 09/06 | 28.4765 BELA | ▼ -3.39 % |
10/06 — 16/06 | 27.3267 BELA | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 29.0879 BELA | ▲ 6.44 % |
24/06 — 30/06 | 28.1936 BELA | ▼ -3.07 % |
01/07 — 07/07 | 28.8108 BELA | ▲ 2.19 % |
08/07 — 14/07 | 29.1685 BELA | ▲ 1.24 % |
15/07 — 21/07 | 29.4398 BELA | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 36.7155 BELA | ▲ 24.71 % |
29/07 — 04/08 | 33.5747 BELA | ▼ -8.55 % |
05/08 — 11/08 | 27.9245 BELA | ▼ -16.83 % |
12/08 — 18/08 | 224.68 BELA | ▲ 704.6 % |
franc Thái Bình Dương/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.232 BELA | ▼ -23.32 % |
07/2024 | 29.4726 BELA | ▲ 26.86 % |
08/2024 | 34.4187 BELA | ▲ 16.78 % |
09/2024 | 27.212 BELA | ▼ -20.94 % |
10/2024 | 23.9207 BELA | ▼ -12.1 % |
11/2024 | 23.7141 BELA | ▼ -0.86 % |
12/2024 | 14.5606 BELA | ▼ -38.6 % |
01/2025 | 98.9749 BELA | ▲ 579.75 % |
02/2025 | 93.1101 BELA | ▼ -5.93 % |
03/2025 | 92.8893 BELA | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 96.2775 BELA | ▲ 3.65 % |
franc Thái Bình Dương/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.2744 BELA |
Tối đa | 30.4652 BELA |
Bình quân gia quyền | 28.8319 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.2744 BELA |
Tối đa | 30.5007 BELA |
Bình quân gia quyền | 29.072 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.2744 BELA |
Tối đa | 30.5007 BELA |
Bình quân gia quyền | 29.072 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: