Tỷ giá hối đoái XPA chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPA tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPA/XEM
Lịch sử thay đổi trong XPA/XEM tỷ giá
XPA/XEM tỷ giá
05 11, 2023
1 XPA = 0.01979483 XEM
▲ 3.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ XPA/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 XPA chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPA/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPA/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái XPA/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPA/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 23.09% (0.01608221 XEM — 0.01979483 XEM)
Thay đổi trong XPA/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (0.01619043 XEM — 0.01979483 XEM)
Thay đổi trong XPA/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (0.01619043 XEM — 0.01979483 XEM)
Thay đổi trong XPA/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce XPA tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -83.94% (0.12325586 XEM — 0.01979483 XEM)
XPA/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
XPA/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.02025577 XEM | ▲ 2.33 % |
22/05 | 0.02115356 XEM | ▲ 4.43 % |
23/05 | 0.02161914 XEM | ▲ 2.2 % |
24/05 | 0.02176325 XEM | ▲ 0.67 % |
25/05 | 0.02176244 XEM | ▼ -0 % |
26/05 | 0.02192067 XEM | ▲ 0.73 % |
27/05 | 0.02198814 XEM | ▲ 0.31 % |
28/05 | 0.02197647 XEM | ▼ -0.05 % |
29/05 | 0.02243305 XEM | ▲ 2.08 % |
30/05 | 0.02224721 XEM | ▼ -0.83 % |
31/05 | 0.02204072 XEM | ▼ -0.93 % |
01/06 | 0.02206564 XEM | ▲ 0.11 % |
02/06 | 0.02216769 XEM | ▲ 0.46 % |
03/06 | 0.02211928 XEM | ▼ -0.22 % |
04/06 | 0.02252943 XEM | ▲ 1.85 % |
05/06 | 0.02275576 XEM | ▲ 1 % |
06/06 | 0.02297311 XEM | ▲ 0.96 % |
07/06 | 0.02276019 XEM | ▼ -0.93 % |
08/06 | 0.02293701 XEM | ▲ 0.78 % |
09/06 | 0.02291048 XEM | ▼ -0.12 % |
10/06 | 0.02318667 XEM | ▲ 1.21 % |
11/06 | 0.02353197 XEM | ▲ 1.49 % |
12/06 | 0.02355351 XEM | ▲ 0.09 % |
13/06 | 0.02392073 XEM | ▲ 1.56 % |
14/06 | 0.02408462 XEM | ▲ 0.69 % |
15/06 | 0.02361508 XEM | ▼ -1.95 % |
16/06 | 0.02439476 XEM | ▲ 3.3 % |
17/06 | 0.02468609 XEM | ▲ 1.19 % |
18/06 | 0.02430632 XEM | ▼ -1.54 % |
19/06 | 0.02382356 XEM | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của XPA/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
XPA/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01936224 XEM | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.01958284 XEM | ▲ 1.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.0210451 XEM | ▲ 7.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.02123752 XEM | ▲ 0.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.02180516 XEM | ▲ 2.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.02318696 XEM | ▲ 6.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.02288921 XEM | ▼ -1.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.02312386 XEM | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.02151793 XEM | ▼ -6.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.01486325 XEM | ▼ -30.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.01628747 XEM | ▲ 9.58 % |
12/08 — 18/08 | 0.00856207 XEM | ▼ -47.43 % |
XPA/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01841134 XEM | ▼ -6.99 % |
07/2024 | 0.0176516 XEM | ▼ -4.13 % |
08/2024 | 0.01774022 XEM | ▲ 0.5 % |
09/2024 | 0.01353634 XEM | ▼ -23.7 % |
10/2024 | 0.0029927 XEM | ▼ -77.89 % |
11/2024 | 0.00325113 XEM | ▲ 8.64 % |
12/2024 | 0.00127379 XEM | ▼ -60.82 % |
01/2025 | 0.00122137 XEM | ▼ -4.12 % |
02/2025 | 0.00144792 XEM | ▲ 18.55 % |
03/2025 | 0.00154144 XEM | ▲ 6.46 % |
XPA/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0165617 XEM |
Tối đa | 0.01935417 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01805289 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01574375 XEM |
Tối đa | 0.01935417 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01737055 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01574375 XEM |
Tối đa | 0.01935417 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01737055 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XPA/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: