Tỷ giá hối đoái XPA chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPA/NULS
Lịch sử thay đổi trong XPA/NULS tỷ giá
XPA/NULS tỷ giá
05 11, 2023
1 XPA = 0.0030767 NULS
▲ 5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ XPA/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 XPA chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPA/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPA/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái XPA/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPA/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 29.72% (0.00237171 NULS — 0.0030767 NULS)
Thay đổi trong XPA/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 32.71% (0.00231843 NULS — 0.0030767 NULS)
Thay đổi trong XPA/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 32.71% (0.00231843 NULS — 0.0030767 NULS)
Thay đổi trong XPA/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce XPA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -88.25% (0.02619296 NULS — 0.0030767 NULS)
XPA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
XPA/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00311395 NULS | ▲ 1.21 % |
23/05 | 0.00320801 NULS | ▲ 3.02 % |
24/05 | 0.00336094 NULS | ▲ 4.77 % |
25/05 | 0.00343129 NULS | ▲ 2.09 % |
26/05 | 0.00334748 NULS | ▼ -2.44 % |
27/05 | 0.003323 NULS | ▼ -0.73 % |
28/05 | 0.00331254 NULS | ▼ -0.31 % |
29/05 | 0.0033077 NULS | ▼ -0.15 % |
30/05 | 0.00335049 NULS | ▲ 1.29 % |
31/05 | 0.0034104 NULS | ▲ 1.79 % |
01/06 | 0.00340812 NULS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 0.0034218 NULS | ▲ 0.4 % |
03/06 | 0.00345209 NULS | ▲ 0.89 % |
04/06 | 0.00347073 NULS | ▲ 0.54 % |
05/06 | 0.00352666 NULS | ▲ 1.61 % |
06/06 | 0.00357988 NULS | ▲ 1.51 % |
07/06 | 0.00360083 NULS | ▲ 0.58 % |
08/06 | 0.00355507 NULS | ▼ -1.27 % |
09/06 | 0.00353138 NULS | ▼ -0.67 % |
10/06 | 0.00351533 NULS | ▼ -0.45 % |
11/06 | 0.00353022 NULS | ▲ 0.42 % |
12/06 | 0.00353871 NULS | ▲ 0.24 % |
13/06 | 0.00357431 NULS | ▲ 1.01 % |
14/06 | 0.00362151 NULS | ▲ 1.32 % |
15/06 | 0.00364609 NULS | ▲ 0.68 % |
16/06 | 0.00369399 NULS | ▲ 1.31 % |
17/06 | 0.00378843 NULS | ▲ 2.56 % |
18/06 | 0.00394516 NULS | ▲ 4.14 % |
19/06 | 0.00390076 NULS | ▼ -1.13 % |
20/06 | 0.00380741 NULS | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của XPA/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
XPA/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00310074 NULS | ▲ 0.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00310548 NULS | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.00346991 NULS | ▲ 11.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.00358646 NULS | ▲ 3.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.00362573 NULS | ▲ 1.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00393636 NULS | ▲ 8.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.00391838 NULS | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00414211 NULS | ▲ 5.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.00357011 NULS | ▼ -13.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.00169892 NULS | ▼ -52.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.00175287 NULS | ▲ 3.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00035533 NULS | ▼ -79.73 % |
XPA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00268712 NULS | ▼ -12.66 % |
07/2024 | 0.00196439 NULS | ▼ -26.9 % |
08/2024 | 0.00096736 NULS | ▼ -50.76 % |
09/2024 | 0.00113867 NULS | ▲ 17.71 % |
10/2024 | 0.00163623 NULS | ▲ 43.7 % |
11/2024 | 0.00176352 NULS | ▲ 7.78 % |
12/2024 | 0.00017434 NULS | ▼ -90.11 % |
01/2025 | 0.00017402 NULS | ▼ -0.18 % |
02/2025 | 0.00021224 NULS | ▲ 21.96 % |
03/2025 | 0.0002283 NULS | ▲ 7.57 % |
XPA/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00243407 NULS |
Tối đa | 0.00300211 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00270195 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00227468 NULS |
Tối đa | 0.00300211 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0025773 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00227468 NULS |
Tối đa | 0.00300211 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.0025773 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến XPA/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: