Tỷ giá hối đoái XPA chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XPA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPA/MITH

Lịch sử thay đổi trong XPA/MITH tỷ giá

XPA/MITH tỷ giá

05 11, 2023
1 XPA = 0.32049148 MITH
▼ -2.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ XPA/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 XPA chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPA/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPA/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái XPA/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPA/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 33.19% (0.24062244 MITH — 0.32049148 MITH)

Thay đổi trong XPA/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 52.51% (0.21014635 MITH — 0.32049148 MITH)

Thay đổi trong XPA/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các XPA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 52.51% (0.21014635 MITH — 0.32049148 MITH)

Thay đổi trong XPA/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce XPA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -76.77% (1.379877 MITH — 0.32049148 MITH)

XPA/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

XPA/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.32345094 MITH ▲ 0.92 %
22/05 0.34555241 MITH ▲ 6.83 %
23/05 0.35848708 MITH ▲ 3.74 %
24/05 0.35642099 MITH ▼ -0.58 %
25/05 0.35638904 MITH ▼ -0.01 %
26/05 0.35282871 MITH ▼ -1 %
27/05 0.34843914 MITH ▼ -1.24 %
28/05 0.34731374 MITH ▼ -0.32 %
29/05 0.35493393 MITH ▲ 2.19 %
30/05 0.3532215 MITH ▼ -0.48 %
31/05 0.34199606 MITH ▼ -3.18 %
01/06 0.33143323 MITH ▼ -3.09 %
02/06 0.33470904 MITH ▲ 0.99 %
03/06 0.33702347 MITH ▲ 0.69 %
04/06 0.32895385 MITH ▼ -2.39 %
05/06 0.33757141 MITH ▲ 2.62 %
06/06 0.30785857 MITH ▼ -8.8 %
07/06 0.29899045 MITH ▼ -2.88 %
08/06 0.35556634 MITH ▲ 18.92 %
09/06 0.36966438 MITH ▲ 3.96 %
10/06 0.37731317 MITH ▲ 2.07 %
11/06 0.38869764 MITH ▲ 3.02 %
12/06 0.39040802 MITH ▲ 0.44 %
13/06 0.4017164 MITH ▲ 2.9 %
14/06 0.42224662 MITH ▲ 5.11 %
15/06 0.40874309 MITH ▼ -3.2 %
16/06 0.38012723 MITH ▼ -7 %
17/06 0.39342838 MITH ▲ 3.5 %
18/06 0.41488848 MITH ▲ 5.45 %
19/06 0.42733003 MITH ▲ 3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của XPA/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

XPA/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.32798183 MITH ▲ 2.34 %
03/06 — 09/06 0.37827313 MITH ▲ 15.33 %
10/06 — 16/06 0.40507121 MITH ▲ 7.08 %
17/06 — 23/06 0.38778865 MITH ▼ -4.27 %
24/06 — 30/06 0.44042984 MITH ▲ 13.57 %
01/07 — 07/07 0.45939687 MITH ▲ 4.31 %
08/07 — 14/07 0.50999044 MITH ▲ 11.01 %
15/07 — 21/07 0.53896935 MITH ▲ 5.68 %
22/07 — 28/07 0.5092275 MITH ▼ -5.52 %
29/07 — 04/08 0.37223238 MITH ▼ -26.9 %
05/08 — 11/08 0.4143041 MITH ▲ 11.3 %
12/08 — 18/08 0.06244906 MITH ▼ -84.93 %

XPA/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27874727 MITH ▼ -13.03 %
07/2024 0.2315556 MITH ▼ -16.93 %
08/2024 0.17580354 MITH ▼ -24.08 %
09/2024 0.09847971 MITH ▼ -43.98 %
10/2024 0.1491867 MITH ▲ 51.49 %
11/2024 0.17163859 MITH ▲ 15.05 %
12/2024 0.04337799 MITH ▼ -74.73 %
01/2025 0.04462241 MITH ▲ 2.87 %
02/2025 0.06355012 MITH ▲ 42.42 %
03/2025 0.07706054 MITH ▲ 21.26 %

XPA/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24598315 MITH
Tối đa 0.32146966 MITH
Bình quân gia quyền 0.27481352 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20895317 MITH
Tối đa 0.32146966 MITH
Bình quân gia quyền 0.25881707 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20895317 MITH
Tối đa 0.32146966 MITH
Bình quân gia quyền 0.25881707 MITH

Chia sẻ một liên kết đến XPA/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến XPA (XPA) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu