Tỷ giá hối đoái Myriad chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Myriad tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMY/TNB
Lịch sử thay đổi trong XMY/TNB tỷ giá
XMY/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XMY = 1.451448 TNB
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Myriad/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Myriad chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMY/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMY/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Myriad/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMY/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 07, 2023 — 08 25, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -38.83% (2.372978 TNB — 1.451448 TNB)
Thay đổi trong XMY/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 07, 2023 — 08 25, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -38.83% (2.372978 TNB — 1.451448 TNB)
Thay đổi trong XMY/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 08 25, 2023) các Myriad tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 432.86% (0.27238717 TNB — 1.451448 TNB)
Thay đổi trong XMY/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Myriad tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 49.08% (0.97362822 TNB — 1.451448 TNB)
Myriad/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Myriad/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.618511 TNB | ▲ 11.51 % |
23/05 | 2.339735 TNB | ▲ 44.56 % |
24/05 | 2.401435 TNB | ▲ 2.64 % |
25/05 | 2.144248 TNB | ▼ -10.71 % |
26/05 | 2.285497 TNB | ▲ 6.59 % |
27/05 | 2.074148 TNB | ▼ -9.25 % |
28/05 | 2.354924 TNB | ▲ 13.54 % |
29/05 | 2.926117 TNB | ▲ 24.26 % |
30/05 | 2.230639 TNB | ▼ -23.77 % |
31/05 | 2.029198 TNB | ▼ -9.03 % |
01/06 | 1.975703 TNB | ▼ -2.64 % |
02/06 | 55.2737 TNB | ▲ 2697.67 % |
03/06 | 56.9817 TNB | ▲ 3.09 % |
04/06 | 56.9859 TNB | ▲ 0.01 % |
05/06 | 56.964 TNB | ▼ -0.04 % |
06/06 | 46.058 TNB | ▼ -19.15 % |
07/06 | 44.6931 TNB | ▼ -2.96 % |
08/06 | 47.0219 TNB | ▲ 5.21 % |
09/06 | 48.7936 TNB | ▲ 3.77 % |
10/06 | 48.7896 TNB | ▼ -0.01 % |
11/06 | 45.916 TNB | ▼ -5.89 % |
12/06 | 51.1764 TNB | ▲ 11.46 % |
13/06 | 52.2794 TNB | ▲ 2.16 % |
14/06 | 46.9002 TNB | ▼ -10.29 % |
15/06 | 45.6881 TNB | ▼ -2.58 % |
16/06 | 45.6807 TNB | ▼ -0.02 % |
17/06 | 33.6135 TNB | ▼ -26.42 % |
18/06 | 33.6089 TNB | ▼ -0.01 % |
19/06 | 33.613 TNB | ▲ 0.01 % |
20/06 | 33.6047 TNB | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Myriad/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Myriad/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.47400073 TNB | ▼ -67.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.39870534 TNB | ▼ -15.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.58986017 TNB | ▲ 47.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.61070631 TNB | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.49884163 TNB | ▼ -18.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.79645714 TNB | ▲ 59.66 % |
08/07 — 14/07 | 8.438051 TNB | ▲ 959.45 % |
15/07 — 21/07 | 7.610125 TNB | ▼ -9.81 % |
22/07 — 28/07 | 6.489758 TNB | ▼ -14.72 % |
29/07 — 04/08 | 4.766025 TNB | ▼ -26.56 % |
05/08 — 11/08 | 5.063771 TNB | ▲ 6.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.62690417 TNB | ▼ -87.62 % |
Myriad/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.51799 TNB | ▲ 4.58 % |
07/2024 | 1.396341 TNB | ▼ -8.01 % |
08/2024 | 1.90301 TNB | ▲ 36.29 % |
09/2024 | 1.100438 TNB | ▼ -42.17 % |
10/2024 | 1.296251 TNB | ▲ 17.79 % |
11/2024 | 1.745289 TNB | ▲ 34.64 % |
12/2024 | 1.91479 TNB | ▲ 9.71 % |
01/2025 | 0.51643544 TNB | ▼ -73.03 % |
02/2025 | 0.30096928 TNB | ▼ -41.72 % |
03/2025 | 0.17594397 TNB | ▼ -41.54 % |
04/2025 | 3.559375 TNB | ▲ 1923.02 % |
05/2025 | 2.661105 TNB | ▼ -25.24 % |
Myriad/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.341386 TNB |
Tối đa | 2.371148 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.938115 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.341386 TNB |
Tối đa | 2.371148 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.938115 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08546149 TNB |
Tối đa | 2.371148 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.68027962 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XMY/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Myriad (XMY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: