Tỷ giá hối đoái Monero chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/RWF
Lịch sử thay đổi trong XMR/RWF tỷ giá
XMR/RWF tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 175,341 RWF
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 13.3% (154,764 RWF — 175,341 RWF)
Thay đổi trong XMR/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 11.86% (156,753 RWF — 175,341 RWF)
Thay đổi trong XMR/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (170,480 RWF — 175,341 RWF)
Thay đổi trong XMR/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 218.24% (55,097 RWF — 175,341 RWF)
Monero/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 177,063 RWF | ▲ 0.98 % |
24/05 | 178,407 RWF | ▲ 0.76 % |
25/05 | 176,540 RWF | ▼ -1.05 % |
26/05 | 174,221 RWF | ▼ -1.31 % |
27/05 | 175,702 RWF | ▲ 0.85 % |
28/05 | 175,918 RWF | ▲ 0.12 % |
29/05 | 181,885 RWF | ▲ 3.39 % |
30/05 | 183,285 RWF | ▲ 0.77 % |
31/05 | 179,896 RWF | ▼ -1.85 % |
01/06 | 176,719 RWF | ▼ -1.77 % |
02/06 | 179,882 RWF | ▲ 1.79 % |
03/06 | 181,264 RWF | ▲ 0.77 % |
04/06 | 181,660 RWF | ▲ 0.22 % |
05/06 | 186,055 RWF | ▲ 2.42 % |
06/06 | 193,303 RWF | ▲ 3.9 % |
07/06 | 186,620 RWF | ▼ -3.46 % |
08/06 | 186,441 RWF | ▼ -0.1 % |
09/06 | 191,600 RWF | ▲ 2.77 % |
10/06 | 192,525 RWF | ▲ 0.48 % |
11/06 | 191,149 RWF | ▼ -0.71 % |
12/06 | 193,477 RWF | ▲ 1.22 % |
13/06 | 194,970 RWF | ▲ 0.77 % |
14/06 | 194,633 RWF | ▼ -0.17 % |
15/06 | 192,590 RWF | ▼ -1.05 % |
16/06 | 193,061 RWF | ▲ 0.24 % |
17/06 | 195,467 RWF | ▲ 1.25 % |
18/06 | 196,388 RWF | ▲ 0.47 % |
19/06 | 195,477 RWF | ▼ -0.46 % |
20/06 | 196,446 RWF | ▲ 0.5 % |
21/06 | 196,054 RWF | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 138,512 RWF | ▼ -21 % |
03/06 — 09/06 | 163,609 RWF | ▲ 18.12 % |
10/06 — 16/06 | 166,131 RWF | ▲ 1.54 % |
17/06 — 23/06 | 142,254 RWF | ▼ -14.37 % |
24/06 — 30/06 | 154,342 RWF | ▲ 8.5 % |
01/07 — 07/07 | 143,782 RWF | ▼ -6.84 % |
08/07 — 14/07 | 142,455 RWF | ▼ -0.92 % |
15/07 — 21/07 | 150,786 RWF | ▲ 5.85 % |
22/07 — 28/07 | 158,525 RWF | ▲ 5.13 % |
29/07 — 04/08 | 160,023 RWF | ▲ 0.94 % |
05/08 — 11/08 | 160,934 RWF | ▲ 0.57 % |
12/08 — 18/08 | 160,482 RWF | ▼ -0.28 % |
Monero/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 175,422 RWF | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 169,011 RWF | ▼ -3.66 % |
08/2024 | 149,525 RWF | ▼ -11.53 % |
09/2024 | 163,521 RWF | ▲ 9.36 % |
10/2024 | 185,234 RWF | ▲ 13.28 % |
11/2024 | 186,653 RWF | ▲ 0.77 % |
12/2024 | 184,899 RWF | ▼ -0.94 % |
01/2025 | 185,591 RWF | ▲ 0.37 % |
02/2025 | 161,514 RWF | ▼ -12.97 % |
03/2025 | 145,320 RWF | ▼ -10.03 % |
04/2025 | 140,904 RWF | ▼ -3.04 % |
05/2025 | 160,991 RWF | ▲ 14.26 % |
Monero/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 151,847 RWF |
Tối đa | 183,360 RWF |
Bình quân gia quyền | 166,257 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 144,730 RWF |
Tối đa | 195,046 RWF |
Bình quân gia quyền | 169,593 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 132,076 RWF |
Tối đa | 224,811 RWF |
Bình quân gia quyền | 183,549 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: