Tỷ giá hối đoái Monero chống lại ouguiya Mauritania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/MRO
Lịch sử thay đổi trong XMR/MRO tỷ giá
XMR/MRO tỷ giá
12 06, 2023
1 XMR = 61,006 MRO
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/ouguiya Mauritania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong ouguiya Mauritania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/MRO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/MRO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/ouguiya Mauritania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/MRO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (59,133 MRO — 61,006 MRO)
Thay đổi trong XMR/MRO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 19.4% (51,095 MRO — 61,006 MRO)
Thay đổi trong XMR/MRO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 18.8% (51,350 MRO — 61,006 MRO)
Thay đổi trong XMR/MRO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi 190.77% (20,981 MRO — 61,006 MRO)
Monero/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 60,530 MRO | ▼ -0.78 % |
23/05 | 59,598 MRO | ▼ -1.54 % |
24/05 | 59,859 MRO | ▲ 0.44 % |
25/05 | 60,528 MRO | ▲ 1.12 % |
26/05 | 62,560 MRO | ▲ 3.36 % |
27/05 | 62,200 MRO | ▼ -0.58 % |
28/05 | 61,733 MRO | ▼ -0.75 % |
29/05 | 61,066 MRO | ▼ -1.08 % |
30/05 | 59,730 MRO | ▼ -2.19 % |
31/05 | 59,459 MRO | ▼ -0.45 % |
01/06 | 58,998 MRO | ▼ -0.78 % |
02/06 | 60,136 MRO | ▲ 1.93 % |
03/06 | 59,641 MRO | ▼ -0.82 % |
04/06 | 60,331 MRO | ▲ 1.16 % |
05/06 | 59,382 MRO | ▼ -1.57 % |
06/06 | 59,115 MRO | ▼ -0.45 % |
07/06 | 61,139 MRO | ▲ 3.42 % |
08/06 | 62,111 MRO | ▲ 1.59 % |
09/06 | 63,257 MRO | ▲ 1.85 % |
10/06 | 62,991 MRO | ▼ -0.42 % |
11/06 | 61,933 MRO | ▼ -1.68 % |
12/06 | 61,048 MRO | ▼ -1.43 % |
13/06 | 61,159 MRO | ▲ 0.18 % |
14/06 | 61,513 MRO | ▲ 0.58 % |
15/06 | 62,283 MRO | ▲ 1.25 % |
16/06 | 62,793 MRO | ▲ 0.82 % |
17/06 | 62,998 MRO | ▲ 0.33 % |
18/06 | 62,217 MRO | ▼ -1.24 % |
19/06 | 62,256 MRO | ▲ 0.06 % |
20/06 | 62,740 MRO | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/ouguiya Mauritania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61,580 MRO | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 62,959 MRO | ▲ 2.24 % |
10/06 — 16/06 | 66,806 MRO | ▲ 6.11 % |
17/06 — 23/06 | 65,935 MRO | ▼ -1.3 % |
24/06 — 30/06 | 68,469 MRO | ▲ 3.84 % |
01/07 — 07/07 | 74,077 MRO | ▲ 8.19 % |
08/07 — 14/07 | 72,743 MRO | ▼ -1.8 % |
15/07 — 21/07 | 72,953 MRO | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 71,008 MRO | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 73,323 MRO | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 74,575 MRO | ▲ 1.71 % |
12/08 — 18/08 | 75,147 MRO | ▲ 0.77 % |
Monero/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61,076 MRO | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 53,051 MRO | ▼ -13.14 % |
08/2024 | 55,209 MRO | ▲ 4.07 % |
09/2024 | 54,178 MRO | ▼ -1.87 % |
10/2024 | 52,084 MRO | ▼ -3.87 % |
11/2024 | 61,736 MRO | ▲ 18.53 % |
12/2024 | 58,787 MRO | ▼ -4.78 % |
01/2025 | 52,703 MRO | ▼ -10.35 % |
02/2025 | 55,432 MRO | ▲ 5.18 % |
03/2025 | 64,615 MRO | ▲ 16.56 % |
04/2025 | 64,353 MRO | ▼ -0.41 % |
05/2025 | 64,801 MRO | ▲ 0.7 % |
Monero/ouguiya Mauritania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,743 MRO |
Tối đa | 62,118 MRO |
Bình quân gia quyền | 59,709 MRO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,400 MRO |
Tối đa | 62,118 MRO |
Bình quân gia quyền | 56,198 MRO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46,846 MRO |
Tối đa | 66,558 MRO |
Bình quân gia quyền | 55,640 MRO |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/MRO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: