Tỷ giá hối đoái Monero chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KPW
Lịch sử thay đổi trong XMR/KPW tỷ giá
XMR/KPW tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 122,759 KPW
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 13.57% (108,089 KPW — 122,759 KPW)
Thay đổi trong XMR/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 10.66% (110,931 KPW — 122,759 KPW)
Thay đổi trong XMR/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -10.22% (136,740 KPW — 122,759 KPW)
Thay đổi trong XMR/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 132.07% (52,897 KPW — 122,759 KPW)
Monero/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 123,602 KPW | ▲ 0.69 % |
23/05 | 124,936 KPW | ▲ 1.08 % |
24/05 | 123,717 KPW | ▼ -0.98 % |
25/05 | 122,009 KPW | ▼ -1.38 % |
26/05 | 124,172 KPW | ▲ 1.77 % |
27/05 | 124,015 KPW | ▼ -0.13 % |
28/05 | 130,052 KPW | ▲ 4.87 % |
29/05 | 131,536 KPW | ▲ 1.14 % |
30/05 | 129,550 KPW | ▼ -1.51 % |
31/05 | 126,104 KPW | ▼ -2.66 % |
01/06 | 128,134 KPW | ▲ 1.61 % |
02/06 | 129,221 KPW | ▲ 0.85 % |
03/06 | 129,839 KPW | ▲ 0.48 % |
04/06 | 132,331 KPW | ▲ 1.92 % |
05/06 | 137,934 KPW | ▲ 4.23 % |
06/06 | 134,055 KPW | ▼ -2.81 % |
07/06 | 133,351 KPW | ▼ -0.53 % |
08/06 | 136,484 KPW | ▲ 2.35 % |
09/06 | 137,168 KPW | ▲ 0.5 % |
10/06 | 136,269 KPW | ▼ -0.66 % |
11/06 | 137,769 KPW | ▲ 1.1 % |
12/06 | 138,840 KPW | ▲ 0.78 % |
13/06 | 138,881 KPW | ▲ 0.03 % |
14/06 | 138,052 KPW | ▼ -0.6 % |
15/06 | 138,568 KPW | ▲ 0.37 % |
16/06 | 139,359 KPW | ▲ 0.57 % |
17/06 | 140,719 KPW | ▲ 0.98 % |
18/06 | 140,609 KPW | ▼ -0.08 % |
19/06 | 140,609 KPW | ▲ 0 % |
20/06 | 140,041 KPW | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 122,208 KPW | ▼ -0.45 % |
03/06 — 09/06 | 117,840 KPW | ▼ -3.57 % |
10/06 — 16/06 | 120,626 KPW | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 109,504 KPW | ▼ -9.22 % |
24/06 — 30/06 | 115,497 KPW | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 104,948 KPW | ▼ -9.13 % |
08/07 — 14/07 | 104,336 KPW | ▼ -0.58 % |
15/07 — 21/07 | 109,926 KPW | ▲ 5.36 % |
22/07 — 28/07 | 116,644 KPW | ▲ 6.11 % |
29/07 — 04/08 | 118,078 KPW | ▲ 1.23 % |
05/08 — 11/08 | 119,270 KPW | ▲ 1.01 % |
12/08 — 18/08 | 118,848 KPW | ▼ -0.35 % |
Monero/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 123,842 KPW | ▲ 0.88 % |
07/2024 | 118,478 KPW | ▼ -4.33 % |
08/2024 | 100,945 KPW | ▼ -14.8 % |
09/2024 | 104,953 KPW | ▲ 3.97 % |
10/2024 | 119,766 KPW | ▲ 14.11 % |
11/2024 | 119,142 KPW | ▼ -0.52 % |
12/2024 | 116,439 KPW | ▼ -2.27 % |
01/2025 | 115,948 KPW | ▼ -0.42 % |
02/2025 | 92,725 KPW | ▼ -20.03 % |
03/2025 | 82,444 KPW | ▼ -11.09 % |
04/2025 | 79,557 KPW | ▼ -3.5 % |
05/2025 | 86,083 KPW | ▲ 8.2 % |
Monero/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105,134 KPW |
Tối đa | 127,518 KPW |
Bình quân gia quyền | 115,685 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,623 KPW |
Tối đa | 136,333 KPW |
Bình quân gia quyền | 118,849 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92,700 KPW |
Tối đa | 161,814 KPW |
Bình quân gia quyền | 134,575 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: