Tỷ giá hối đoái Monero chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KHR
Lịch sử thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá
XMR/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 XMR = 555,719 KHR
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 12.73% (492,958 KHR — 555,719 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 10.28% (503,934 KHR — 555,719 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (616,202 KHR — 555,719 KHR)
Thay đổi trong XMR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 132.62% (238,900 KHR — 555,719 KHR)
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 560,845 KHR | ▲ 0.92 % |
23/05 | 569,569 KHR | ▲ 1.56 % |
24/05 | 574,811 KHR | ▲ 0.92 % |
25/05 | 566,971 KHR | ▼ -1.36 % |
26/05 | 558,622 KHR | ▼ -1.47 % |
27/05 | 564,247 KHR | ▲ 1.01 % |
28/05 | 565,459 KHR | ▲ 0.21 % |
29/05 | 586,604 KHR | ▲ 3.74 % |
30/05 | 590,954 KHR | ▲ 0.74 % |
31/05 | 579,567 KHR | ▼ -1.93 % |
01/06 | 570,492 KHR | ▼ -1.57 % |
02/06 | 584,454 KHR | ▲ 2.45 % |
03/06 | 587,562 KHR | ▲ 0.53 % |
04/06 | 589,872 KHR | ▲ 0.39 % |
05/06 | 609,522 KHR | ▲ 3.33 % |
06/06 | 633,480 KHR | ▲ 3.93 % |
07/06 | 613,465 KHR | ▼ -3.16 % |
08/06 | 612,180 KHR | ▼ -0.21 % |
09/06 | 630,117 KHR | ▲ 2.93 % |
10/06 | 631,350 KHR | ▲ 0.2 % |
11/06 | 627,144 KHR | ▼ -0.67 % |
12/06 | 636,511 KHR | ▲ 1.49 % |
13/06 | 639,842 KHR | ▲ 0.52 % |
14/06 | 639,988 KHR | ▲ 0.02 % |
15/06 | 635,650 KHR | ▼ -0.68 % |
16/06 | 636,996 KHR | ▲ 0.21 % |
17/06 | 645,293 KHR | ▲ 1.3 % |
18/06 | 649,077 KHR | ▲ 0.59 % |
19/06 | 647,567 KHR | ▼ -0.23 % |
20/06 | 644,692 KHR | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 556,973 KHR | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 543,363 KHR | ▼ -2.44 % |
10/06 — 16/06 | 519,443 KHR | ▼ -4.4 % |
17/06 — 23/06 | 526,316 KHR | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 472,134 KHR | ▼ -10.29 % |
01/07 — 07/07 | 503,275 KHR | ▲ 6.6 % |
08/07 — 14/07 | 469,042 KHR | ▼ -6.8 % |
15/07 — 21/07 | 468,161 KHR | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 492,490 KHR | ▲ 5.2 % |
29/07 — 04/08 | 527,273 KHR | ▲ 7.06 % |
05/08 — 11/08 | 532,928 KHR | ▲ 1.07 % |
12/08 — 18/08 | 533,689 KHR | ▲ 0.14 % |
Monero/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 559,668 KHR | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 535,983 KHR | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 459,955 KHR | ▼ -14.18 % |
09/2024 | 474,916 KHR | ▲ 3.25 % |
10/2024 | 542,662 KHR | ▲ 14.26 % |
11/2024 | 536,836 KHR | ▼ -1.07 % |
12/2024 | 521,866 KHR | ▼ -2.79 % |
01/2025 | 518,909 KHR | ▼ -0.57 % |
02/2025 | 412,793 KHR | ▼ -20.45 % |
03/2025 | 363,986 KHR | ▼ -11.82 % |
04/2025 | 354,415 KHR | ▼ -2.63 % |
05/2025 | 381,877 KHR | ▲ 7.75 % |
Monero/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 470,933 KHR |
Tối đa | 555,200 KHR |
Bình quân gia quyền | 520,560 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 452,134 KHR |
Tối đa | 613,966 KHR |
Bình quân gia quyền | 535,119 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 420,967 KHR |
Tối đa | 733,570 KHR |
Bình quân gia quyền | 613,769 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: