Tỷ giá hối đoái Monero chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KES
Lịch sử thay đổi trong XMR/KES tỷ giá
XMR/KES tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 18,632 KES
▲ 3.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 18.05% (15,783 KES — 18,632 KES)
Thay đổi trong XMR/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (17,996 KES — 18,632 KES)
Thay đổi trong XMR/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -11% (20,935 KES — 18,632 KES)
Thay đổi trong XMR/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 199.37% (6,224 KES — 18,632 KES)
Monero/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 18,914 KES | ▲ 1.51 % |
23/05 | 19,328 KES | ▲ 2.19 % |
24/05 | 19,199 KES | ▼ -0.67 % |
25/05 | 19,011 KES | ▼ -0.98 % |
26/05 | 19,399 KES | ▲ 2.04 % |
27/05 | 19,134 KES | ▼ -1.37 % |
28/05 | 20,066 KES | ▲ 4.87 % |
29/05 | 20,456 KES | ▲ 1.95 % |
30/05 | 20,296 KES | ▼ -0.78 % |
31/05 | 19,594 KES | ▼ -3.46 % |
01/06 | 20,023 KES | ▲ 2.19 % |
02/06 | 20,166 KES | ▲ 0.72 % |
03/06 | 19,952 KES | ▼ -1.06 % |
04/06 | 20,342 KES | ▲ 1.96 % |
05/06 | 21,437 KES | ▲ 5.38 % |
06/06 | 20,853 KES | ▼ -2.72 % |
07/06 | 20,502 KES | ▼ -1.68 % |
08/06 | 20,813 KES | ▲ 1.52 % |
09/06 | 20,961 KES | ▲ 0.71 % |
10/06 | 20,849 KES | ▼ -0.53 % |
11/06 | 21,089 KES | ▲ 1.15 % |
12/06 | 21,161 KES | ▲ 0.35 % |
13/06 | 21,054 KES | ▼ -0.51 % |
14/06 | 20,913 KES | ▼ -0.67 % |
15/06 | 21,055 KES | ▲ 0.68 % |
16/06 | 21,220 KES | ▲ 0.78 % |
17/06 | 21,314 KES | ▲ 0.44 % |
18/06 | 21,170 KES | ▼ -0.68 % |
19/06 | 21,285 KES | ▲ 0.55 % |
20/06 | 20,695 KES | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,792 KES | ▼ -4.51 % |
03/06 — 09/06 | 16,628 KES | ▼ -6.54 % |
10/06 — 16/06 | 16,603 KES | ▼ -0.15 % |
17/06 — 23/06 | 15,048 KES | ▼ -9.37 % |
24/06 — 30/06 | 15,670 KES | ▲ 4.13 % |
01/07 — 07/07 | 14,140 KES | ▼ -9.77 % |
08/07 — 14/07 | 14,364 KES | ▲ 1.58 % |
15/07 — 21/07 | 15,285 KES | ▲ 6.41 % |
22/07 — 28/07 | 16,157 KES | ▲ 5.7 % |
29/07 — 04/08 | 15,983 KES | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 16,108 KES | ▲ 0.78 % |
12/08 — 18/08 | 15,718 KES | ▼ -2.43 % |
Monero/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,802 KES | ▲ 0.91 % |
07/2024 | 18,229 KES | ▼ -3.05 % |
08/2024 | 15,972 KES | ▼ -12.38 % |
09/2024 | 16,644 KES | ▲ 4.2 % |
10/2024 | 19,546 KES | ▲ 17.44 % |
11/2024 | 19,846 KES | ▲ 1.53 % |
12/2024 | 19,949 KES | ▲ 0.52 % |
01/2025 | 20,231 KES | ▲ 1.41 % |
02/2025 | 14,139 KES | ▼ -30.11 % |
03/2025 | 11,326 KES | ▼ -19.89 % |
04/2025 | 11,096 KES | ▼ -2.04 % |
05/2025 | 11,623 KES | ▲ 4.75 % |
Monero/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,770 KES |
Tối đa | 18,150 KES |
Bình quân gia quyền | 17,013 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,535 KES |
Tối đa | 21,814 KES |
Bình quân gia quyền | 17,814 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,569 KES |
Tối đa | 28,139 KES |
Bình quân gia quyền | 21,744 KES |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: