Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá
XMR/GBYTE tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 13.8387 GBYTE
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 13.85% (12.1547 GBYTE — 13.8387 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 9.82% (12.6011 GBYTE — 13.8387 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (12.9173 GBYTE — 13.8387 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 321.45% (3.283563 GBYTE — 13.8387 GBYTE)
Monero/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.2296 GBYTE | ▲ 2.82 % |
23/05 | 15.0202 GBYTE | ▲ 5.56 % |
24/05 | 15.4015 GBYTE | ▲ 2.54 % |
25/05 | 14.4982 GBYTE | ▼ -5.87 % |
26/05 | 14.4416 GBYTE | ▼ -0.39 % |
27/05 | 14.3421 GBYTE | ▼ -0.69 % |
28/05 | 15.0054 GBYTE | ▲ 4.62 % |
29/05 | 15.1118 GBYTE | ▲ 0.71 % |
30/05 | 14.8816 GBYTE | ▼ -1.52 % |
31/05 | 14.9483 GBYTE | ▲ 0.45 % |
01/06 | 15.1869 GBYTE | ▲ 1.6 % |
02/06 | 14.4817 GBYTE | ▼ -4.64 % |
03/06 | 14.364 GBYTE | ▼ -0.81 % |
04/06 | 14.995 GBYTE | ▲ 4.39 % |
05/06 | 17.1779 GBYTE | ▲ 14.56 % |
06/06 | 17.3538 GBYTE | ▲ 1.02 % |
07/06 | 17.1388 GBYTE | ▼ -1.24 % |
08/06 | 17.0746 GBYTE | ▼ -0.37 % |
09/06 | 16.3526 GBYTE | ▼ -4.23 % |
10/06 | 16.872 GBYTE | ▲ 3.18 % |
11/06 | 16.5706 GBYTE | ▼ -1.79 % |
12/06 | 16.6918 GBYTE | ▲ 0.73 % |
13/06 | 16.9013 GBYTE | ▲ 1.25 % |
14/06 | 16.2724 GBYTE | ▼ -3.72 % |
15/06 | 16.3947 GBYTE | ▲ 0.75 % |
16/06 | 16.3399 GBYTE | ▼ -0.33 % |
17/06 | 16.2265 GBYTE | ▼ -0.69 % |
18/06 | 16.3674 GBYTE | ▲ 0.87 % |
19/06 | 16.1633 GBYTE | ▼ -1.25 % |
20/06 | 15.8067 GBYTE | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.9743 GBYTE | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 13.9251 GBYTE | ▼ -0.35 % |
10/06 — 16/06 | 15.6913 GBYTE | ▲ 12.68 % |
17/06 — 23/06 | 13.451 GBYTE | ▼ -14.28 % |
24/06 — 30/06 | 14.9015 GBYTE | ▲ 10.78 % |
01/07 — 07/07 | 13.5135 GBYTE | ▼ -9.31 % |
08/07 — 14/07 | 12.8484 GBYTE | ▼ -4.92 % |
15/07 — 21/07 | 13.4727 GBYTE | ▲ 4.86 % |
22/07 — 28/07 | 15.7249 GBYTE | ▲ 16.72 % |
29/07 — 04/08 | 15.3275 GBYTE | ▼ -2.53 % |
05/08 — 11/08 | 14.6355 GBYTE | ▼ -4.51 % |
12/08 — 18/08 | 14.3533 GBYTE | ▼ -1.93 % |
Monero/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9571 GBYTE | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 14.1968 GBYTE | ▲ 1.72 % |
08/2024 | 12.3587 GBYTE | ▼ -12.95 % |
09/2024 | 12.6499 GBYTE | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 13.8883 GBYTE | ▲ 9.79 % |
11/2024 | 44.6967 GBYTE | ▲ 221.83 % |
12/2024 | 15.2172 GBYTE | ▼ -65.95 % |
01/2025 | 14.9468 GBYTE | ▼ -1.78 % |
02/2025 | 9.420734 GBYTE | ▼ -36.97 % |
03/2025 | 10.8176 GBYTE | ▲ 14.83 % |
04/2025 | 10.6921 GBYTE | ▼ -1.16 % |
05/2025 | 11.1703 GBYTE | ▲ 4.47 % |
Monero/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5636 GBYTE |
Tối đa | 15.0463 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 13.874 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3312 GBYTE |
Tối đa | 15.909 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 13.8095 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3312 GBYTE |
Tối đa | 48.397 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 15.9029 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: