Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/CDF
Lịch sử thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá
XMR/CDF tỷ giá
05 21, 2024
1 XMR = 379,094 CDF
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 12.53% (336,879 CDF — 379,094 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 11.43% (340,197 CDF — 379,094 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 7.32% (353,249 CDF — 379,094 CDF)
Thay đổi trong XMR/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 275.9% (100,849 CDF — 379,094 CDF)
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 382,051 CDF | ▲ 0.78 % |
24/05 | 384,962 CDF | ▲ 0.76 % |
25/05 | 380,602 CDF | ▼ -1.13 % |
26/05 | 373,908 CDF | ▼ -1.76 % |
27/05 | 377,845 CDF | ▲ 1.05 % |
28/05 | 377,292 CDF | ▼ -0.15 % |
29/05 | 390,091 CDF | ▲ 3.39 % |
30/05 | 393,286 CDF | ▲ 0.82 % |
31/05 | 386,052 CDF | ▼ -1.84 % |
01/06 | 378,596 CDF | ▼ -1.93 % |
02/06 | 387,319 CDF | ▲ 2.3 % |
03/06 | 388,447 CDF | ▲ 0.29 % |
04/06 | 389,567 CDF | ▲ 0.29 % |
05/06 | 398,807 CDF | ▲ 2.37 % |
06/06 | 414,057 CDF | ▲ 3.82 % |
07/06 | 400,805 CDF | ▼ -3.2 % |
08/06 | 397,985 CDF | ▼ -0.7 % |
09/06 | 410,229 CDF | ▲ 3.08 % |
10/06 | 411,816 CDF | ▲ 0.39 % |
11/06 | 409,069 CDF | ▼ -0.67 % |
12/06 | 413,850 CDF | ▲ 1.17 % |
13/06 | 416,964 CDF | ▲ 0.75 % |
14/06 | 417,152 CDF | ▲ 0.05 % |
15/06 | 413,741 CDF | ▼ -0.82 % |
16/06 | 415,743 CDF | ▲ 0.48 % |
17/06 | 419,356 CDF | ▲ 0.87 % |
18/06 | 422,600 CDF | ▲ 0.77 % |
19/06 | 422,290 CDF | ▼ -0.07 % |
20/06 | 422,490 CDF | ▲ 0.05 % |
21/06 | 421,386 CDF | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 378,074 CDF | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 368,190 CDF | ▼ -2.61 % |
10/06 — 16/06 | 373,795 CDF | ▲ 1.52 % |
17/06 — 23/06 | 328,889 CDF | ▼ -12.01 % |
24/06 — 30/06 | 350,167 CDF | ▲ 6.47 % |
01/07 — 07/07 | 325,268 CDF | ▼ -7.11 % |
08/07 — 14/07 | 324,975 CDF | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 342,239 CDF | ▲ 5.31 % |
22/07 — 28/07 | 358,837 CDF | ▲ 4.85 % |
29/07 — 04/08 | 361,943 CDF | ▲ 0.87 % |
05/08 — 11/08 | 366,111 CDF | ▲ 1.15 % |
12/08 — 18/08 | 364,762 CDF | ▼ -0.37 % |
Monero/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 385,055 CDF | ▲ 1.57 % |
07/2024 | 369,501 CDF | ▼ -4.04 % |
08/2024 | 331,122 CDF | ▼ -10.39 % |
09/2024 | 350,422 CDF | ▲ 5.83 % |
10/2024 | 410,584 CDF | ▲ 17.17 % |
11/2024 | 418,107 CDF | ▲ 1.83 % |
12/2024 | 409,100 CDF | ▼ -2.15 % |
01/2025 | 417,379 CDF | ▲ 2.02 % |
02/2025 | 364,777 CDF | ▼ -12.6 % |
03/2025 | 333,616 CDF | ▼ -8.54 % |
04/2025 | 317,089 CDF | ▼ -4.95 % |
05/2025 | 363,962 CDF | ▲ 14.78 % |
Monero/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 327,199 CDF |
Tối đa | 397,005 CDF |
Bình quân gia quyền | 359,910 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 311,932 CDF |
Tối đa | 419,548 CDF |
Bình quân gia quyền | 368,523 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 282,832 CDF |
Tối đa | 511,515 CDF |
Bình quân gia quyền | 389,846 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: