Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/VEF
Lịch sử thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá
XLM/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 XLM = 439,982 VEF
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (441,269 VEF — 439,982 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (450,465 VEF — 439,982 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 77.62% (247,709 VEF — 439,982 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 76753997.16% (0.57 VEF — 439,982 VEF)
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 443,341 VEF | ▲ 0.76 % |
24/05 | 448,661 VEF | ▲ 1.2 % |
25/05 | 447,545 VEF | ▼ -0.25 % |
26/05 | 434,550 VEF | ▼ -2.9 % |
27/05 | 434,593 VEF | ▲ 0.01 % |
28/05 | 432,830 VEF | ▼ -0.41 % |
29/05 | 434,582 VEF | ▲ 0.4 % |
30/05 | 428,047 VEF | ▼ -1.5 % |
31/05 | 415,637 VEF | ▼ -2.9 % |
01/06 | 413,497 VEF | ▼ -0.51 % |
02/06 | 421,797 VEF | ▲ 2.01 % |
03/06 | 425,821 VEF | ▲ 0.95 % |
04/06 | 428,734 VEF | ▲ 0.68 % |
05/06 | 425,200 VEF | ▼ -0.82 % |
06/06 | 427,529 VEF | ▲ 0.55 % |
07/06 | 417,766 VEF | ▼ -2.28 % |
08/06 | 409,047 VEF | ▼ -2.09 % |
09/06 | 406,877 VEF | ▼ -0.53 % |
10/06 | 408,501 VEF | ▲ 0.4 % |
11/06 | 404,522 VEF | ▼ -0.97 % |
12/06 | 400,034 VEF | ▼ -1.11 % |
13/06 | 394,039 VEF | ▼ -1.5 % |
14/06 | 390,454 VEF | ▼ -0.91 % |
15/06 | 396,864 VEF | ▲ 1.64 % |
16/06 | 405,776 VEF | ▲ 2.25 % |
17/06 | 411,070 VEF | ▲ 1.3 % |
18/06 | 413,628 VEF | ▲ 0.62 % |
19/06 | 405,587 VEF | ▼ -1.94 % |
20/06 | 413,600 VEF | ▲ 1.98 % |
21/06 | 425,928 VEF | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 459,204 VEF | ▲ 4.37 % |
03/06 — 09/06 | 417,686 VEF | ▼ -9.04 % |
10/06 — 16/06 | 432,851 VEF | ▲ 3.63 % |
17/06 — 23/06 | 434,479 VEF | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 413,874 VEF | ▼ -4.74 % |
01/07 — 07/07 | 351,706 VEF | ▼ -15.02 % |
08/07 — 14/07 | 383,535 VEF | ▲ 9.05 % |
15/07 — 21/07 | 368,230 VEF | ▼ -3.99 % |
22/07 — 28/07 | 367,849 VEF | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 349,964 VEF | ▼ -4.86 % |
05/08 — 11/08 | 366,502 VEF | ▲ 4.73 % |
12/08 — 18/08 | 381,893 VEF | ▲ 4.2 % |
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 450,759 VEF | ▲ 2.45 % |
07/2024 | 715,074 VEF | ▲ 58.64 % |
08/2024 | 591,749 VEF | ▼ -17.25 % |
09/2024 | 601,336 VEF | ▲ 1.62 % |
10/2024 | 647,827 VEF | ▲ 7.73 % |
11/2024 | 665,958 VEF | ▲ 2.8 % |
12/2024 | 758,720 VEF | ▲ 13.93 % |
01/2025 | 630,123 VEF | ▼ -16.95 % |
02/2025 | 707,930 VEF | ▲ 12.35 % |
03/2025 | 773,764 VEF | ▲ 9.3 % |
04/2025 | 591,281 VEF | ▼ -23.58 % |
05/2025 | 632,609 VEF | ▲ 6.99 % |
Stellar/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 398,253 VEF |
Tối đa | 463,640 VEF |
Bình quân gia quyền | 428,547 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 368,614 VEF |
Tối đa | 626,484 VEF |
Bình quân gia quyền | 479,673 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 223,994 VEF |
Tối đa | 626,484 VEF |
Bình quân gia quyền | 431,366 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: