Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/NLG
Lịch sử thay đổi trong XLM/NLG tỷ giá
XLM/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 XLM = 39.1601 NLG
▲ 2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (40.8874 NLG — 39.1601 NLG)
Thay đổi trong XLM/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (42.6552 NLG — 39.1601 NLG)
Thay đổi trong XLM/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 100.17% (19.5634 NLG — 39.1601 NLG)
Thay đổi trong XLM/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 728.34% (4.72756 NLG — 39.1601 NLG)
Stellar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.113 NLG | ▼ -0.12 % |
23/05 | 38.3728 NLG | ▼ -1.89 % |
24/05 | 31.2875 NLG | ▼ -18.46 % |
25/05 | 24.9897 NLG | ▼ -20.13 % |
26/05 | 24.7911 NLG | ▼ -0.79 % |
27/05 | 24.81 NLG | ▲ 0.08 % |
28/05 | 31.9281 NLG | ▲ 28.69 % |
29/05 | 37.7356 NLG | ▲ 18.19 % |
30/05 | 37.6829 NLG | ▼ -0.14 % |
31/05 | 37.3355 NLG | ▼ -0.92 % |
01/06 | 37.514 NLG | ▲ 0.48 % |
02/06 | 37.751 NLG | ▲ 0.63 % |
03/06 | 37.6021 NLG | ▼ -0.39 % |
04/06 | 37.1469 NLG | ▼ -1.21 % |
05/06 | 37.2322 NLG | ▲ 0.23 % |
06/06 | 37.6528 NLG | ▲ 1.13 % |
07/06 | 36.9886 NLG | ▼ -1.76 % |
08/06 | 37.7833 NLG | ▲ 2.15 % |
09/06 | 39.0791 NLG | ▲ 3.43 % |
10/06 | 38.5942 NLG | ▼ -1.24 % |
11/06 | 37.8525 NLG | ▼ -1.92 % |
12/06 | 37.8279 NLG | ▼ -0.06 % |
13/06 | 38.356 NLG | ▲ 1.4 % |
14/06 | 38.1442 NLG | ▼ -0.55 % |
15/06 | 38.0091 NLG | ▼ -0.35 % |
16/06 | 36.5863 NLG | ▼ -3.74 % |
17/06 | 38.2074 NLG | ▲ 4.43 % |
18/06 | 38.4392 NLG | ▲ 0.61 % |
19/06 | 38.1272 NLG | ▼ -0.81 % |
20/06 | 38.1172 NLG | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.5964 NLG | ▼ -3.99 % |
03/06 — 09/06 | 46.67 NLG | ▲ 24.13 % |
10/06 — 16/06 | 26.3737 NLG | ▼ -43.49 % |
17/06 — 23/06 | 27.8312 NLG | ▲ 5.53 % |
24/06 — 30/06 | 34.4865 NLG | ▲ 23.91 % |
01/07 — 07/07 | 30.4525 NLG | ▼ -11.7 % |
08/07 — 14/07 | 29.8404 NLG | ▼ -2.01 % |
15/07 — 21/07 | 27.8942 NLG | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 27.2599 NLG | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 27.9052 NLG | ▲ 2.37 % |
05/08 — 11/08 | 27.5701 NLG | ▼ -1.2 % |
12/08 — 18/08 | 27.5638 NLG | ▼ -0.02 % |
Stellar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.0192 NLG | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 54.8209 NLG | ▲ 40.5 % |
08/2024 | 46.0559 NLG | ▼ -15.99 % |
09/2024 | 67.7698 NLG | ▲ 47.15 % |
10/2024 | 70.5892 NLG | ▲ 4.16 % |
11/2024 | 87.4199 NLG | ▲ 23.84 % |
12/2024 | 87.7051 NLG | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 69.9183 NLG | ▼ -20.28 % |
02/2025 | 80.3518 NLG | ▲ 14.92 % |
03/2025 | 78.391 NLG | ▼ -2.44 % |
04/2025 | 82.537 NLG | ▲ 5.29 % |
05/2025 | 81.8082 NLG | ▼ -0.88 % |
Stellar/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.2635 NLG |
Tối đa | 40.8874 NLG |
Bình quân gia quyền | 37.1295 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.2635 NLG |
Tối đa | 52.4261 NLG |
Bình quân gia quyền | 40.2453 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.6085 NLG |
Tối đa | 52.4261 NLG |
Bình quân gia quyền | 33.9335 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: