Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/LBC
Lịch sử thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá
XLM/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 XLM = 33.4245 LBC
▲ 3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -11.24% (37.6574 LBC — 33.4245 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.09% (30.6392 LBC — 33.4245 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 291.1% (8.546368 LBC — 33.4245 LBC)
Thay đổi trong XLM/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 574.66% (4.954262 LBC — 33.4245 LBC)
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.8441 LBC | ▲ 1.26 % |
23/05 | 34.4242 LBC | ▲ 1.71 % |
24/05 | 34.2636 LBC | ▼ -0.47 % |
25/05 | 33.3151 LBC | ▼ -2.77 % |
26/05 | 33.28 LBC | ▼ -0.11 % |
27/05 | 32.1671 LBC | ▼ -3.34 % |
28/05 | 31.1996 LBC | ▼ -3.01 % |
29/05 | 30.1837 LBC | ▼ -3.26 % |
30/05 | 29.6637 LBC | ▼ -1.72 % |
31/05 | 31.2228 LBC | ▲ 5.26 % |
01/06 | 31.9168 LBC | ▲ 2.22 % |
02/06 | 32.3881 LBC | ▲ 1.48 % |
03/06 | 32.105 LBC | ▼ -0.87 % |
04/06 | 32.3992 LBC | ▲ 0.92 % |
05/06 | 32.8303 LBC | ▲ 1.33 % |
06/06 | 32.2865 LBC | ▼ -1.66 % |
07/06 | 31.7561 LBC | ▼ -1.64 % |
08/06 | 31.4951 LBC | ▼ -0.82 % |
09/06 | 31.6289 LBC | ▲ 0.42 % |
10/06 | 31.1439 LBC | ▼ -1.53 % |
11/06 | 30.9527 LBC | ▼ -0.61 % |
12/06 | 26.5683 LBC | ▼ -14.16 % |
13/06 | 25.6918 LBC | ▼ -3.3 % |
14/06 | 26.7623 LBC | ▲ 4.17 % |
15/06 | 26.7929 LBC | ▲ 0.11 % |
16/06 | 26.6939 LBC | ▼ -0.37 % |
17/06 | 26.5633 LBC | ▼ -0.49 % |
18/06 | 26.2321 LBC | ▼ -1.25 % |
19/06 | 26.5449 LBC | ▲ 1.19 % |
20/06 | 28.3077 LBC | ▲ 6.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.994 LBC | ▲ 10.68 % |
03/06 — 09/06 | 32.4175 LBC | ▼ -12.37 % |
10/06 — 16/06 | 19.4636 LBC | ▼ -39.96 % |
17/06 — 23/06 | 20.8482 LBC | ▲ 7.11 % |
24/06 — 30/06 | 23.0368 LBC | ▲ 10.5 % |
01/07 — 07/07 | 34.7165 LBC | ▲ 50.7 % |
08/07 — 14/07 | 37.9409 LBC | ▲ 9.29 % |
15/07 — 21/07 | 33.0229 LBC | ▼ -12.96 % |
22/07 — 28/07 | 36.2471 LBC | ▲ 9.76 % |
29/07 — 04/08 | 28.8639 LBC | ▼ -20.37 % |
05/08 — 11/08 | 29.2902 LBC | ▲ 1.48 % |
12/08 — 18/08 | 30.9903 LBC | ▲ 5.8 % |
Stellar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.1167 LBC | ▼ -3.91 % |
07/2024 | 47.2732 LBC | ▲ 47.19 % |
08/2024 | 34.0411 LBC | ▼ -27.99 % |
09/2024 | 21.7417 LBC | ▼ -36.13 % |
10/2024 | 58.271 LBC | ▲ 168.01 % |
11/2024 | 164.41 LBC | ▲ 182.14 % |
12/2024 | 79.529 LBC | ▼ -51.63 % |
01/2025 | 75.6661 LBC | ▼ -4.86 % |
02/2025 | 65.6711 LBC | ▼ -13.21 % |
03/2025 | 54.4605 LBC | ▼ -17.07 % |
04/2025 | 92.3691 LBC | ▲ 69.61 % |
05/2025 | 89.5682 LBC | ▼ -3.03 % |
Stellar/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.5612 LBC |
Tối đa | 38.245 LBC |
Bình quân gia quyền | 34.1866 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6603 LBC |
Tối đa | 38.478 LBC |
Bình quân gia quyền | 29.501 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.451793 LBC |
Tối đa | 57.7115 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.2492 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: