Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/GNF
Lịch sử thay đổi trong XLM/GNF tỷ giá
XLM/GNF tỷ giá
05 20, 2024
1 XLM = 956.79 GNF
▲ 5.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (992.04 GNF — 956.79 GNF)
Thay đổi trong XLM/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -5.05% (1,008 GNF — 956.79 GNF)
Thay đổi trong XLM/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 26.51% (756.3 GNF — 956.79 GNF)
Thay đổi trong XLM/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 93.21% (495.2 GNF — 956.79 GNF)
Stellar/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 960.58 GNF | ▲ 0.4 % |
23/05 | 974.72 GNF | ▲ 1.47 % |
24/05 | 988.7 GNF | ▲ 1.43 % |
25/05 | 981.38 GNF | ▼ -0.74 % |
26/05 | 951.75 GNF | ▼ -3.02 % |
27/05 | 952.19 GNF | ▲ 0.05 % |
28/05 | 951.33 GNF | ▼ -0.09 % |
29/05 | 955.83 GNF | ▲ 0.47 % |
30/05 | 935.87 GNF | ▼ -2.09 % |
31/05 | 909.16 GNF | ▼ -2.85 % |
01/06 | 908.34 GNF | ▼ -0.09 % |
02/06 | 922.51 GNF | ▲ 1.56 % |
03/06 | 927.51 GNF | ▲ 0.54 % |
04/06 | 931.12 GNF | ▲ 0.39 % |
05/06 | 921.55 GNF | ▼ -1.03 % |
06/06 | 931.17 GNF | ▲ 1.04 % |
07/06 | 910.61 GNF | ▼ -2.21 % |
08/06 | 900.75 GNF | ▼ -1.08 % |
09/06 | 893.98 GNF | ▼ -0.75 % |
10/06 | 894.21 GNF | ▲ 0.03 % |
11/06 | 884.52 GNF | ▼ -1.08 % |
12/06 | 873.87 GNF | ▼ -1.2 % |
13/06 | 865.38 GNF | ▼ -0.97 % |
14/06 | 859.61 GNF | ▼ -0.67 % |
15/06 | 866.35 GNF | ▲ 0.78 % |
16/06 | 883.43 GNF | ▲ 1.97 % |
17/06 | 899.75 GNF | ▲ 1.85 % |
18/06 | 901.25 GNF | ▲ 0.17 % |
19/06 | 889.95 GNF | ▼ -1.25 % |
20/06 | 881.49 GNF | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,011 GNF | ▲ 5.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,061 GNF | ▲ 4.98 % |
10/06 — 16/06 | 895.75 GNF | ▼ -15.59 % |
17/06 — 23/06 | 930.53 GNF | ▲ 3.88 % |
24/06 — 30/06 | 938.22 GNF | ▲ 0.83 % |
01/07 — 07/07 | 892.95 GNF | ▼ -4.82 % |
08/07 — 14/07 | 770.61 GNF | ▼ -13.7 % |
15/07 — 21/07 | 829.3 GNF | ▲ 7.62 % |
22/07 — 28/07 | 794.01 GNF | ▼ -4.26 % |
29/07 — 04/08 | 790.32 GNF | ▼ -0.47 % |
05/08 — 11/08 | 739.22 GNF | ▼ -6.47 % |
12/08 — 18/08 | 748.46 GNF | ▲ 1.25 % |
Stellar/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 967.07 GNF | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 1,309 GNF | ▲ 35.32 % |
08/2024 | 913.35 GNF | ▼ -30.2 % |
09/2024 | 898.29 GNF | ▼ -1.65 % |
10/2024 | 959.43 GNF | ▲ 6.81 % |
11/2024 | 932.06 GNF | ▼ -2.85 % |
12/2024 | 1,025 GNF | ▲ 9.95 % |
01/2025 | 880.31 GNF | ▼ -14.1 % |
02/2025 | 1,046 GNF | ▲ 18.85 % |
03/2025 | 1,149 GNF | ▲ 9.82 % |
04/2025 | 905.77 GNF | ▼ -21.17 % |
05/2025 | 886.5 GNF | ▼ -2.13 % |
Stellar/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 875.02 GNF |
Tối đa | 1,024 GNF |
Bình quân gia quyền | 944.39 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 819.28 GNF |
Tối đa | 1,364 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,054 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 656.43 GNF |
Tối đa | 1,501 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,014 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: