Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/VND

Lịch sử thay đổi trong XIN/VND tỷ giá

XIN/VND tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 9,605,656 VND
▼ -0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -53.74% (20,763,697 VND — 9,605,656 VND)

Thay đổi trong XIN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -46.43% (17,932,692 VND — 9,605,656 VND)

Thay đổi trong XIN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 139.77% (4,006,181 VND — 9,605,656 VND)

Thay đổi trong XIN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 130.14% (4,173,786 VND — 9,605,656 VND)

Mixin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 9,301,416 VND ▼ -3.17 %
24/05 9,424,610 VND ▲ 1.32 %
25/05 9,326,349 VND ▼ -1.04 %
26/05 9,493,193 VND ▲ 1.79 %
27/05 9,869,436 VND ▲ 3.96 %
28/05 9,555,372 VND ▼ -3.18 %
29/05 9,756,202 VND ▲ 2.1 %
30/05 9,580,881 VND ▼ -1.8 %
31/05 9,065,578 VND ▼ -5.38 %
01/06 8,667,838 VND ▼ -4.39 %
02/06 8,421,759 VND ▼ -2.84 %
03/06 7,458,046 VND ▼ -11.44 %
04/06 6,938,528 VND ▼ -6.97 %
05/06 6,775,828 VND ▼ -2.34 %
06/06 6,384,826 VND ▼ -5.77 %
07/06 5,728,394 VND ▼ -10.28 %
08/06 5,719,605 VND ▼ -0.15 %
09/06 6,246,540 VND ▲ 9.21 %
10/06 6,231,434 VND ▼ -0.24 %
11/06 6,025,084 VND ▼ -3.31 %
12/06 5,886,721 VND ▼ -2.3 %
13/06 5,665,728 VND ▼ -3.75 %
14/06 5,166,082 VND ▼ -8.82 %
15/06 4,787,401 VND ▼ -7.33 %
16/06 4,547,067 VND ▼ -5.02 %
17/06 4,375,523 VND ▼ -3.77 %
18/06 3,948,782 VND ▼ -9.75 %
19/06 4,139,269 VND ▲ 4.82 %
20/06 4,599,477 VND ▲ 11.12 %
21/06 4,567,662 VND ▼ -0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9,941,757 VND ▲ 3.5 %
03/06 — 09/06 9,823,858 VND ▼ -1.19 %
10/06 — 16/06 9,936,814 VND ▲ 1.15 %
17/06 — 23/06 8,830,195 VND ▼ -11.14 %
24/06 — 30/06 8,768,118 VND ▼ -0.7 %
01/07 — 07/07 9,361,993 VND ▲ 6.77 %
08/07 — 14/07 8,829,358 VND ▼ -5.69 %
15/07 — 21/07 7,884,942 VND ▼ -10.7 %
22/07 — 28/07 5,253,041 VND ▼ -33.38 %
29/07 — 04/08 5,405,162 VND ▲ 2.9 %
05/08 — 11/08 4,163,957 VND ▼ -22.96 %
12/08 — 18/08 4,226,564 VND ▲ 1.5 %

Mixin/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9,562,916 VND ▼ -0.44 %
07/2024 17,795,033 VND ▲ 86.08 %
08/2024 11,108,455 VND ▼ -37.58 %
09/2024 15,933,429 VND ▲ 43.44 %
10/2024 18,230,240 VND ▲ 14.42 %
11/2024 14,704,133 VND ▼ -19.34 %
12/2024 16,427,773 VND ▲ 11.72 %
01/2025 17,404,711 VND ▲ 5.95 %
02/2025 82,280,079 VND ▲ 372.75 %
03/2025 86,449,106 VND ▲ 5.07 %
04/2025 44,518,867 VND ▼ -48.5 %
05/2025 31,359,407 VND ▼ -29.56 %

Mixin/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,540,762 VND
Tối đa 22,731,193 VND
Bình quân gia quyền 14,095,835 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,540,762 VND
Tối đa 28,150,954 VND
Bình quân gia quyền 19,336,041 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.86 VND
Tối đa 28,150,954 VND
Bình quân gia quyền 7,474,145 VND

Chia sẻ một liên kết đến XIN/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu