Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/TNB
Lịch sử thay đổi trong XIN/TNB tỷ giá
XIN/TNB tỷ giá
06 25, 2021
1 XIN = 133,396 TNB
▲ 5.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (133,826 TNB — 133,396 TNB)
Thay đổi trong XIN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -53.16% (284,821 TNB — 133,396 TNB)
Thay đổi trong XIN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 248.41% (38,287 TNB — 133,396 TNB)
Thay đổi trong XIN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -12.4% (152,282 TNB — 133,396 TNB)
Mixin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 137,258 TNB | ▲ 2.89 % |
24/05 | 136,075 TNB | ▼ -0.86 % |
25/05 | 143,468 TNB | ▲ 5.43 % |
26/05 | 149,586 TNB | ▲ 4.26 % |
27/05 | 151,722 TNB | ▲ 1.43 % |
28/05 | 149,589 TNB | ▼ -1.41 % |
29/05 | 144,580 TNB | ▼ -3.35 % |
30/05 | 140,604 TNB | ▼ -2.75 % |
31/05 | 134,966 TNB | ▼ -4.01 % |
01/06 | 130,396 TNB | ▼ -3.39 % |
02/06 | 123,077 TNB | ▼ -5.61 % |
03/06 | 119,685 TNB | ▼ -2.76 % |
04/06 | 119,055 TNB | ▼ -0.53 % |
05/06 | 121,365 TNB | ▲ 1.94 % |
06/06 | 128,491 TNB | ▲ 5.87 % |
07/06 | 128,964 TNB | ▲ 0.37 % |
08/06 | 143,073 TNB | ▲ 10.94 % |
09/06 | 139,715 TNB | ▼ -2.35 % |
10/06 | 134,144 TNB | ▼ -3.99 % |
11/06 | 134,782 TNB | ▲ 0.47 % |
12/06 | 131,098 TNB | ▼ -2.73 % |
13/06 | 131,018 TNB | ▼ -0.06 % |
14/06 | 129,080 TNB | ▼ -1.48 % |
15/06 | 112,447 TNB | ▼ -12.89 % |
16/06 | 112,563 TNB | ▲ 0.1 % |
17/06 | 125,385 TNB | ▲ 11.39 % |
18/06 | 135,082 TNB | ▲ 7.73 % |
19/06 | 138,893 TNB | ▲ 2.82 % |
20/06 | 138,709 TNB | ▼ -0.13 % |
21/06 | 137,420 TNB | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 126,699 TNB | ▼ -5.02 % |
03/06 — 09/06 | 81,887 TNB | ▼ -35.37 % |
10/06 — 16/06 | 99,892 TNB | ▲ 21.99 % |
17/06 — 23/06 | 99,904 TNB | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 99,221 TNB | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 98,890 TNB | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 128,435 TNB | ▲ 29.88 % |
15/07 — 21/07 | 117,784 TNB | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 91,539 TNB | ▼ -22.28 % |
29/07 — 04/08 | 97,590 TNB | ▲ 6.61 % |
05/08 — 11/08 | 91,328 TNB | ▼ -6.42 % |
12/08 — 18/08 | 100,425 TNB | ▲ 9.96 % |
Mixin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126,068 TNB | ▼ -5.49 % |
07/2024 | 294,419 TNB | ▲ 133.54 % |
08/2024 | 185,255 TNB | ▼ -37.08 % |
09/2024 | 305,013 TNB | ▲ 64.64 % |
10/2024 | 294,086 TNB | ▼ -3.58 % |
11/2024 | 283,009 TNB | ▼ -3.77 % |
12/2024 | 207,165 TNB | ▼ -26.8 % |
01/2025 | 334,297 TNB | ▲ 61.37 % |
02/2025 | 1,084,737 TNB | ▲ 224.48 % |
03/2025 | 543,928 TNB | ▼ -49.86 % |
04/2025 | 565,985 TNB | ▲ 4.06 % |
05/2025 | 466,666 TNB | ▼ -17.55 % |
Mixin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108,133 TNB |
Tối đa | 148,703 TNB |
Bình quân gia quyền | 126,145 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93,569 TNB |
Tối đa | 301,189 TNB |
Bình quân gia quyền | 154,330 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28735653 TNB |
Tối đa | 381,846 TNB |
Bình quân gia quyền | 93,770 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: