Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/SOS
Lịch sử thay đổi trong XIN/SOS tỷ giá
XIN/SOS tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 201,340 SOS
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (436,315 SOS — 201,340 SOS)
Thay đổi trong XIN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (380,647 SOS — 201,340 SOS)
Thay đổi trong XIN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 126.7% (88,814 SOS — 201,340 SOS)
Thay đổi trong XIN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 114.8% (93,735 SOS — 201,340 SOS)
Mixin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 194,870 SOS | ▼ -3.21 % |
23/05 | 199,420 SOS | ▲ 2.33 % |
24/05 | 196,204 SOS | ▼ -1.61 % |
25/05 | 198,618 SOS | ▲ 1.23 % |
26/05 | 213,759 SOS | ▲ 7.62 % |
27/05 | 207,976 SOS | ▼ -2.71 % |
28/05 | 214,244 SOS | ▲ 3.01 % |
29/05 | 208,163 SOS | ▼ -2.84 % |
30/05 | 198,964 SOS | ▼ -4.42 % |
31/05 | 186,909 SOS | ▼ -6.06 % |
01/06 | 182,763 SOS | ▼ -2.22 % |
02/06 | 150,745 SOS | ▼ -17.52 % |
03/06 | 140,619 SOS | ▼ -6.72 % |
04/06 | 137,893 SOS | ▼ -1.94 % |
05/06 | 128,413 SOS | ▼ -6.87 % |
06/06 | 118,037 SOS | ▼ -8.08 % |
07/06 | 117,611 SOS | ▼ -0.36 % |
08/06 | 125,564 SOS | ▲ 6.76 % |
09/06 | 125,083 SOS | ▼ -0.38 % |
10/06 | 121,215 SOS | ▼ -3.09 % |
11/06 | 118,775 SOS | ▼ -2.01 % |
12/06 | 114,709 SOS | ▼ -3.42 % |
13/06 | 108,162 SOS | ▼ -5.71 % |
14/06 | 102,375 SOS | ▼ -5.35 % |
15/06 | 97,657 SOS | ▼ -4.61 % |
16/06 | 94,984 SOS | ▼ -2.74 % |
17/06 | 83,460 SOS | ▼ -12.13 % |
18/06 | 87,835 SOS | ▲ 5.24 % |
19/06 | 93,275 SOS | ▲ 6.19 % |
20/06 | 92,387 SOS | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 211,557 SOS | ▲ 5.07 % |
03/06 — 09/06 | 208,394 SOS | ▼ -1.5 % |
10/06 — 16/06 | 209,319 SOS | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 192,724 SOS | ▼ -7.93 % |
24/06 — 30/06 | 191,114 SOS | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 208,657 SOS | ▲ 9.18 % |
08/07 — 14/07 | 200,891 SOS | ▼ -3.72 % |
15/07 — 21/07 | 180,271 SOS | ▼ -10.26 % |
22/07 — 28/07 | 106,905 SOS | ▼ -40.7 % |
29/07 — 04/08 | 111,955 SOS | ▲ 4.72 % |
05/08 — 11/08 | 85,076 SOS | ▼ -24.01 % |
12/08 — 18/08 | 86,445 SOS | ▲ 1.61 % |
Mixin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 201,252 SOS | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 331,078 SOS | ▲ 64.51 % |
08/2024 | 176,764 SOS | ▼ -46.61 % |
09/2024 | 235,721 SOS | ▲ 33.35 % |
10/2024 | 267,483 SOS | ▲ 13.47 % |
11/2024 | 212,564 SOS | ▼ -20.53 % |
12/2024 | 237,653 SOS | ▲ 11.8 % |
01/2025 | 251,217 SOS | ▲ 5.71 % |
02/2025 | 1,705,389 SOS | ▲ 578.85 % |
03/2025 | 1,748,518 SOS | ▲ 2.53 % |
04/2025 | 945,944 SOS | ▼ -45.9 % |
05/2025 | 791,477 SOS | ▼ -16.33 % |
Mixin/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 178,148 SOS |
Tối đa | 477,741 SOS |
Bình quân gia quyền | 294,012 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 178,148 SOS |
Tối đa | 598,017 SOS |
Bình quân gia quyền | 408,823 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32 SOS |
Tối đa | 598,017 SOS |
Bình quân gia quyền | 158,177 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XIN/SOS số tiền trao đổi
- 2000 XIN → 24,586,650,102,121 SOS
- 200 XIN → 2,458,665,010,212 SOS
- 50 XIN → 614,666,252,553 SOS
- 5 XIN → 61,466,625,255 SOS
- 1 XIN → 12,293,325,051 SOS
- 10 XIN → 122,933,250,511 SOS
- 100 XIN → 1,229,332,505,106 SOS
- 1000 XIN → 12,293,325,051,060 SOS
- 5000 XIN → 61,466,625,255,302 SOS
- 500 XIN → 6,146,662,525,530 SOS
- 2 XIN → 24,586,650,102 SOS