Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/RWF

Lịch sử thay đổi trong XIN/RWF tỷ giá

XIN/RWF tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 340,729 RWF
▼ -0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -53.62% (734,649 RWF — 340,729 RWF)

Thay đổi trong XIN/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -46.57% (637,664 RWF — 340,729 RWF)

Thay đổi trong XIN/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 134.62% (145,228 RWF — 340,729 RWF)

Thay đổi trong XIN/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 125.28% (151,250 RWF — 340,729 RWF)

Mixin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 330,275 RWF ▼ -3.07 %
23/05 339,815 RWF ▲ 2.89 %
24/05 333,414 RWF ▼ -1.88 %
25/05 338,638 RWF ▲ 1.57 %
26/05 364,421 RWF ▲ 7.61 %
27/05 354,333 RWF ▼ -2.77 %
28/05 362,953 RWF ▲ 2.43 %
29/05 350,207 RWF ▼ -3.51 %
30/05 334,731 RWF ▼ -4.42 %
31/05 316,196 RWF ▼ -5.54 %
01/06 309,775 RWF ▼ -2.03 %
02/06 256,543 RWF ▼ -17.18 %
03/06 239,574 RWF ▼ -6.61 %
04/06 235,041 RWF ▼ -1.89 %
05/06 218,859 RWF ▼ -6.88 %
06/06 201,176 RWF ▼ -8.08 %
07/06 200,967 RWF ▼ -0.1 %
08/06 213,722 RWF ▲ 6.35 %
09/06 213,411 RWF ▼ -0.15 %
10/06 207,044 RWF ▼ -2.98 %
11/06 202,818 RWF ▼ -2.04 %
12/06 195,284 RWF ▼ -3.71 %
13/06 184,185 RWF ▼ -5.68 %
14/06 173,821 RWF ▼ -5.63 %
15/06 165,809 RWF ▼ -4.61 %
16/06 161,690 RWF ▼ -2.48 %
17/06 141,580 RWF ▼ -12.44 %
18/06 148,983 RWF ▲ 5.23 %
19/06 158,272 RWF ▲ 6.23 %
20/06 155,702 RWF ▼ -1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 358,572 RWF ▲ 5.24 %
03/06 — 09/06 353,057 RWF ▼ -1.54 %
10/06 — 16/06 353,990 RWF ▲ 0.26 %
17/06 — 23/06 328,349 RWF ▼ -7.24 %
24/06 — 30/06 325,042 RWF ▼ -1.01 %
01/07 — 07/07 356,424 RWF ▲ 9.65 %
08/07 — 14/07 341,965 RWF ▼ -4.06 %
15/07 — 21/07 305,592 RWF ▼ -10.64 %
22/07 — 28/07 183,491 RWF ▼ -39.96 %
29/07 — 04/08 191,907 RWF ▲ 4.59 %
05/08 — 11/08 145,376 RWF ▼ -24.25 %
12/08 — 18/08 146,525 RWF ▲ 0.79 %

Mixin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 340,314 RWF ▼ -0.12 %
07/2024 564,775 RWF ▲ 65.96 %
08/2024 302,635 RWF ▼ -46.41 %
09/2024 409,810 RWF ▲ 35.41 %
10/2024 470,906 RWF ▲ 14.91 %
11/2024 374,197 RWF ▼ -20.54 %
12/2024 364,696 RWF ▼ -2.54 %
01/2025 432,728 RWF ▲ 18.65 %
02/2025 2,929,759 RWF ▲ 577.04 %
03/2025 3,045,254 RWF ▲ 3.94 %
04/2025 1,645,730 RWF ▼ -45.96 %
05/2025 1,367,039 RWF ▼ -16.93 %

Mixin/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 305,146 RWF
Tối đa 802,360 RWF
Bình quân gia quyền 498,254 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 305,146 RWF
Tối đa 999,261 RWF
Bình quân gia quyền 690,738 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.53 RWF
Tối đa 999,261 RWF
Bình quân gia quyền 266,166 RWF

Chia sẻ một liên kết đến XIN/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu