Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LBP

Lịch sử thay đổi trong XIN/LBP tỷ giá

XIN/LBP tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 518,582 LBP
▼ -2.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -54.45% (1,138,574 LBP — 518,582 LBP)

Thay đổi trong XIN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -47.82% (993,750 LBP — 518,582 LBP)

Thay đổi trong XIN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 125.03% (230,450 LBP — 518,582 LBP)

Thay đổi trong XIN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 112.31% (244,258 LBP — 518,582 LBP)

Mixin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 500,752 LBP ▼ -3.44 %
23/05 506,205 LBP ▲ 1.09 %
24/05 502,398 LBP ▼ -0.75 %
25/05 511,829 LBP ▲ 1.88 %
26/05 552,318 LBP ▲ 7.91 %
27/05 538,784 LBP ▼ -2.45 %
28/05 551,232 LBP ▲ 2.31 %
29/05 533,045 LBP ▼ -3.3 %
30/05 510,365 LBP ▼ -4.25 %
31/05 480,760 LBP ▼ -5.8 %
01/06 470,385 LBP ▼ -2.16 %
02/06 387,047 LBP ▼ -17.72 %
03/06 361,168 LBP ▼ -6.69 %
04/06 354,511 LBP ▼ -1.84 %
05/06 332,178 LBP ▼ -6.3 %
06/06 305,338 LBP ▼ -8.08 %
07/06 302,488 LBP ▼ -0.93 %
08/06 322,485 LBP ▲ 6.61 %
09/06 320,169 LBP ▼ -0.72 %
10/06 310,666 LBP ▼ -2.97 %
11/06 305,575 LBP ▼ -1.64 %
12/06 295,088 LBP ▼ -3.43 %
13/06 278,751 LBP ▼ -5.54 %
14/06 264,314 LBP ▼ -5.18 %
15/06 252,131 LBP ▼ -4.61 %
16/06 244,196 LBP ▼ -3.15 %
17/06 214,937 LBP ▼ -11.98 %
18/06 225,748 LBP ▲ 5.03 %
19/06 239,818 LBP ▲ 6.23 %
20/06 238,980 LBP ▼ -0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 544,829 LBP ▲ 5.06 %
03/06 — 09/06 533,203 LBP ▼ -2.13 %
10/06 — 16/06 538,919 LBP ▲ 1.07 %
17/06 — 23/06 498,292 LBP ▼ -7.54 %
24/06 — 30/06 492,198 LBP ▼ -1.22 %
01/07 — 07/07 538,160 LBP ▲ 9.34 %
08/07 — 14/07 515,472 LBP ▼ -4.22 %
15/07 — 21/07 466,156 LBP ▼ -9.57 %
22/07 — 28/07 276,903 LBP ▼ -40.6 %
29/07 — 04/08 288,776 LBP ▲ 4.29 %
05/08 — 11/08 220,174 LBP ▼ -23.76 %
12/08 — 18/08 224,949 LBP ▲ 2.17 %

Mixin/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 521,071 LBP ▲ 0.48 %
07/2024 856,496 LBP ▲ 64.37 %
08/2024 460,203 LBP ▼ -46.27 %
09/2024 611,275 LBP ▲ 32.83 %
10/2024 694,619 LBP ▲ 13.63 %
11/2024 555,284 LBP ▼ -20.06 %
12/2024 618,260 LBP ▲ 11.34 %
01/2025 654,533 LBP ▲ 5.87 %
02/2025 4,418,066 LBP ▲ 574.99 %
03/2025 4,553,174 LBP ▲ 3.06 %
04/2025 2,455,516 LBP ▼ -46.07 %
05/2025 2,066,345 LBP ▼ -15.85 %

Mixin/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 465,165 LBP
Tối đa 1,230,850 LBP
Bình quân gia quyền 763,649 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 465,165 LBP
Tối đa 1,548,156 LBP
Bình quân gia quyền 1,060,492 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.83 LBP
Tối đa 1,548,156 LBP
Bình quân gia quyền 410,510 LBP

Chia sẻ một liên kết đến XIN/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu