Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LAK
Lịch sử thay đổi trong XIN/LAK tỷ giá
XIN/LAK tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 3,247,412 LAK
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -53.8% (7,029,512 LAK — 3,247,412 LAK)
Thay đổi trong XIN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -46.79% (6,103,360 LAK — 3,247,412 LAK)
Thay đổi trong XIN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 136.39% (1,373,756 LAK — 3,247,412 LAK)
Thay đổi trong XIN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 124.4% (1,447,158 LAK — 3,247,412 LAK)
Mixin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,135,938 LAK | ▼ -3.43 % |
23/05 | 3,194,453 LAK | ▲ 1.87 % |
24/05 | 3,156,058 LAK | ▼ -1.2 % |
25/05 | 3,209,518 LAK | ▲ 1.69 % |
26/05 | 3,455,662 LAK | ▲ 7.67 % |
27/05 | 3,368,435 LAK | ▼ -2.52 % |
28/05 | 3,459,722 LAK | ▲ 2.71 % |
29/05 | 3,363,973 LAK | ▼ -2.77 % |
30/05 | 3,215,317 LAK | ▼ -4.42 % |
31/05 | 3,018,095 LAK | ▼ -6.13 % |
01/06 | 2,951,312 LAK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 2,435,730 LAK | ▼ -17.47 % |
03/06 | 2,270,933 LAK | ▼ -6.77 % |
04/06 | 2,227,056 LAK | ▼ -1.93 % |
05/06 | 2,076,241 LAK | ▼ -6.77 % |
06/06 | 1,908,484 LAK | ▼ -8.08 % |
07/06 | 1,902,337 LAK | ▼ -0.32 % |
08/06 | 2,029,867 LAK | ▲ 6.7 % |
09/06 | 2,022,989 LAK | ▼ -0.34 % |
10/06 | 1,959,833 LAK | ▼ -3.12 % |
11/06 | 1,922,156 LAK | ▼ -1.92 % |
12/06 | 1,854,511 LAK | ▼ -3.52 % |
13/06 | 1,751,683 LAK | ▼ -5.54 % |
14/06 | 1,656,893 LAK | ▼ -5.41 % |
15/06 | 1,580,526 LAK | ▼ -4.61 % |
16/06 | 1,535,130 LAK | ▼ -2.87 % |
17/06 | 1,351,650 LAK | ▼ -11.95 % |
18/06 | 1,422,962 LAK | ▲ 5.28 % |
19/06 | 1,511,633 LAK | ▲ 6.23 % |
20/06 | 1,498,868 LAK | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,404,573 LAK | ▲ 4.84 % |
03/06 — 09/06 | 3,346,095 LAK | ▼ -1.72 % |
10/06 — 16/06 | 3,376,913 LAK | ▲ 0.92 % |
17/06 — 23/06 | 3,118,206 LAK | ▼ -7.66 % |
24/06 — 30/06 | 3,082,453 LAK | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 3,371,827 LAK | ▲ 9.39 % |
08/07 — 14/07 | 3,234,900 LAK | ▼ -4.06 % |
15/07 — 21/07 | 2,919,474 LAK | ▼ -9.75 % |
22/07 — 28/07 | 1,733,719 LAK | ▼ -40.62 % |
29/07 — 04/08 | 1,814,200 LAK | ▲ 4.64 % |
05/08 — 11/08 | 1,378,312 LAK | ▼ -24.03 % |
12/08 — 18/08 | 1,404,966 LAK | ▲ 1.93 % |
Mixin/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,259,994 LAK | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 5,385,067 LAK | ▲ 65.19 % |
08/2024 | 2,952,660 LAK | ▼ -45.17 % |
09/2024 | 3,933,506 LAK | ▲ 33.22 % |
10/2024 | 4,474,161 LAK | ▲ 13.74 % |
11/2024 | 3,584,989 LAK | ▼ -19.87 % |
12/2024 | 4,003,760 LAK | ▲ 11.68 % |
01/2025 | 4,232,529 LAK | ▲ 5.71 % |
02/2025 | 28,922,588 LAK | ▲ 583.34 % |
03/2025 | 29,807,453 LAK | ▲ 3.06 % |
04/2025 | 16,103,910 LAK | ▼ -45.97 % |
05/2025 | 13,499,813 LAK | ▼ -16.17 % |
Mixin/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,879,294 LAK |
Tối đa | 7,692,949 LAK |
Bình quân gia quyền | 4,745,065 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,879,294 LAK |
Tối đa | 9,603,894 LAK |
Bình quân gia quyền | 6,578,933 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.02 LAK |
Tối đa | 9,603,894 LAK |
Bình quân gia quyền | 2,531,082 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: