Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/KPW
Lịch sử thay đổi trong XIN/KPW tỷ giá
XIN/KPW tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 309,753 KPW
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (671,253 KPW — 309,753 KPW)
Thay đổi trong XIN/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (585,609 KPW — 309,753 KPW)
Thay đổi trong XIN/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 125.72% (137,230 KPW — 309,753 KPW)
Thay đổi trong XIN/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 113.31% (145,210 KPW — 309,753 KPW)
Mixin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 299,883 KPW | ▼ -3.19 % |
23/05 | 306,885 KPW | ▲ 2.34 % |
24/05 | 301,936 KPW | ▼ -1.61 % |
25/05 | 305,650 KPW | ▲ 1.23 % |
26/05 | 328,950 KPW | ▲ 7.62 % |
27/05 | 320,532 KPW | ▼ -2.56 % |
28/05 | 329,302 KPW | ▲ 2.74 % |
29/05 | 319,956 KPW | ▼ -2.84 % |
30/05 | 305,817 KPW | ▼ -4.42 % |
31/05 | 287,288 KPW | ▼ -6.06 % |
01/06 | 280,915 KPW | ▼ -2.22 % |
02/06 | 231,701 KPW | ▼ -17.52 % |
03/06 | 216,137 KPW | ▼ -6.72 % |
04/06 | 211,947 KPW | ▼ -1.94 % |
05/06 | 197,376 KPW | ▼ -6.87 % |
06/06 | 181,428 KPW | ▼ -8.08 % |
07/06 | 180,773 KPW | ▼ -0.36 % |
08/06 | 192,997 KPW | ▲ 6.76 % |
09/06 | 192,258 KPW | ▼ -0.38 % |
10/06 | 186,313 KPW | ▼ -3.09 % |
11/06 | 182,563 KPW | ▼ -2.01 % |
12/06 | 176,313 KPW | ▼ -3.42 % |
13/06 | 166,249 KPW | ▼ -5.71 % |
14/06 | 157,355 KPW | ▼ -5.35 % |
15/06 | 150,103 KPW | ▼ -4.61 % |
16/06 | 145,995 KPW | ▼ -2.74 % |
17/06 | 128,282 KPW | ▼ -12.13 % |
18/06 | 135,006 KPW | ▲ 5.24 % |
19/06 | 143,368 KPW | ▲ 6.19 % |
20/06 | 142,003 KPW | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 324,821 KPW | ▲ 4.86 % |
03/06 — 09/06 | 319,425 KPW | ▼ -1.66 % |
10/06 — 16/06 | 321,544 KPW | ▲ 0.66 % |
17/06 — 23/06 | 296,534 KPW | ▼ -7.78 % |
24/06 — 30/06 | 293,725 KPW | ▼ -0.95 % |
01/07 — 07/07 | 320,441 KPW | ▲ 9.1 % |
08/07 — 14/07 | 308,483 KPW | ▼ -3.73 % |
15/07 — 21/07 | 276,819 KPW | ▼ -10.26 % |
22/07 — 28/07 | 164,161 KPW | ▼ -40.7 % |
29/07 — 04/08 | 171,914 KPW | ▲ 4.72 % |
05/08 — 11/08 | 130,641 KPW | ▼ -24.01 % |
12/08 — 18/08 | 132,742 KPW | ▲ 1.61 % |
Mixin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 309,602 KPW | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 508,931 KPW | ▲ 64.38 % |
08/2024 | 274,057 KPW | ▼ -46.15 % |
09/2024 | 363,945 KPW | ▲ 32.8 % |
10/2024 | 413,088 KPW | ▲ 13.5 % |
11/2024 | 328,995 KPW | ▼ -20.36 % |
12/2024 | 367,018 KPW | ▲ 11.56 % |
01/2025 | 387,213 KPW | ▲ 5.5 % |
02/2025 | 2,630,815 KPW | ▲ 579.42 % |
03/2025 | 2,702,090 KPW | ▲ 2.71 % |
04/2025 | 1,459,295 KPW | ▼ -45.99 % |
05/2025 | 1,221,001 KPW | ▼ -16.33 % |
Mixin/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 274,074 KPW |
Tối đa | 734,987 KPW |
Bình quân gia quyền | 452,380 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 274,074 KPW |
Tối đa | 922,286 KPW |
Bình quân gia quyền | 629,069 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49 KPW |
Tối đa | 922,286 KPW |
Bình quân gia quyền | 243,638 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: