Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/IRR
Lịch sử thay đổi trong XIN/IRR tỷ giá
XIN/IRR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 14,491,298 IRR
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (31,403,461 IRR — 14,491,298 IRR)
Thay đổi trong XIN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (27,396,797 IRR — 14,491,298 IRR)
Thay đổi trong XIN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 125.73% (6,419,753 IRR — 14,491,298 IRR)
Thay đổi trong XIN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 113.33% (6,792,929 IRR — 14,491,298 IRR)
Mixin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 13,863,035 IRR | ▼ -4.34 % |
05/05 | 14,048,458 IRR | ▲ 1.34 % |
06/05 | 13,875,589 IRR | ▼ -1.23 % |
07/05 | 14,057,601 IRR | ▲ 1.31 % |
08/05 | 14,821,490 IRR | ▲ 5.43 % |
09/05 | 14,324,339 IRR | ▼ -3.35 % |
10/05 | 14,707,331 IRR | ▲ 2.67 % |
11/05 | 14,322,087 IRR | ▼ -2.62 % |
12/05 | 13,467,473 IRR | ▼ -5.97 % |
13/05 | 12,765,644 IRR | ▼ -5.21 % |
14/05 | 12,372,031 IRR | ▼ -3.08 % |
15/05 | 10,689,048 IRR | ▼ -13.6 % |
16/05 | 9,643,061 IRR | ▼ -9.79 % |
17/05 | 9,447,685 IRR | ▼ -2.03 % |
18/05 | 9,035,163 IRR | ▼ -4.37 % |
19/05 | 8,167,260 IRR | ▼ -9.61 % |
20/05 | 8,140,237 IRR | ▼ -0.33 % |
21/05 | 8,623,256 IRR | ▲ 5.93 % |
22/05 | 8,593,039 IRR | ▼ -0.35 % |
23/05 | 8,298,857 IRR | ▼ -3.42 % |
24/05 | 8,108,969 IRR | ▼ -2.29 % |
25/05 | 7,874,875 IRR | ▼ -2.89 % |
26/05 | 7,203,610 IRR | ▼ -8.52 % |
27/05 | 6,804,847 IRR | ▼ -5.54 % |
28/05 | 6,453,448 IRR | ▼ -5.16 % |
29/05 | 6,231,395 IRR | ▼ -3.44 % |
30/05 | 5,780,804 IRR | ▼ -7.23 % |
31/05 | 6,050,988 IRR | ▲ 4.67 % |
01/06 | 6,568,085 IRR | ▲ 8.55 % |
02/06 | 6,521,227 IRR | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15,098,787 IRR | ▲ 4.19 % |
13/05 — 19/05 | 14,802,126 IRR | ▼ -1.96 % |
20/05 — 26/05 | 14,871,343 IRR | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 13,437,299 IRR | ▼ -9.64 % |
03/06 — 09/06 | 13,267,418 IRR | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 14,179,614 IRR | ▲ 6.88 % |
17/06 — 23/06 | 13,428,175 IRR | ▼ -5.3 % |
24/06 — 30/06 | 12,202,374 IRR | ▼ -9.13 % |
01/07 — 07/07 | 8,957,236 IRR | ▼ -26.59 % |
08/07 — 14/07 | 9,251,669 IRR | ▲ 3.29 % |
15/07 — 21/07 | 6,413,385 IRR | ▼ -30.68 % |
22/07 — 28/07 | 6,501,148 IRR | ▲ 1.37 % |
Mixin/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,482,448 IRR | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 23,705,783 IRR | ▲ 63.69 % |
08/2024 | 15,776,786 IRR | ▼ -33.45 % |
08/2024 | 19,702,704 IRR | ▲ 24.88 % |
09/2024 | 23,515,127 IRR | ▲ 19.35 % |
10/2024 | 18,885,229 IRR | ▼ -19.69 % |
11/2024 | 20,536,935 IRR | ▲ 8.75 % |
12/2024 | 21,457,496 IRR | ▲ 4.48 % |
01/2025 | 93,870,003 IRR | ▲ 337.47 % |
02/2025 | 96,187,329 IRR | ▲ 2.47 % |
03/2025 | 39,970,076 IRR | ▼ -58.45 % |
04/2025 | 31,363,992 IRR | ▼ -21.53 % |
Mixin/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,822,071 IRR |
Tối đa | 34,385,125 IRR |
Bình quân gia quyền | 21,163,832 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,822,071 IRR |
Tối đa | 43,152,685 IRR |
Bình quân gia quyền | 29,430,304 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.88 IRR |
Tối đa | 43,152,685 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,451,206 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: