Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/HUF
Lịch sử thay đổi trong XIN/HUF tỷ giá
XIN/HUF tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 97,903 HUF
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -55.65% (220,766 HUF — 97,903 HUF)
Thay đổi trong XIN/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (199,843 HUF — 97,903 HUF)
Thay đổi trong XIN/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 109.68% (46,692 HUF — 97,903 HUF)
Thay đổi trong XIN/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 87.65% (52,174 HUF — 97,903 HUF)
Mixin/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 94,540 HUF | ▼ -3.44 % |
23/05 | 96,657 HUF | ▲ 2.24 % |
24/05 | 95,075 HUF | ▼ -1.64 % |
25/05 | 96,452 HUF | ▲ 1.45 % |
26/05 | 104,131 HUF | ▲ 7.96 % |
27/05 | 101,441 HUF | ▼ -2.58 % |
28/05 | 103,443 HUF | ▲ 1.97 % |
29/05 | 99,953 HUF | ▼ -3.37 % |
30/05 | 95,558 HUF | ▼ -4.4 % |
31/05 | 89,251 HUF | ▼ -6.6 % |
01/06 | 86,612 HUF | ▼ -2.96 % |
02/06 | 71,185 HUF | ▼ -17.81 % |
03/06 | 66,358 HUF | ▼ -6.78 % |
04/06 | 64,896 HUF | ▼ -2.2 % |
05/06 | 60,507 HUF | ▼ -6.76 % |
06/06 | 55,664 HUF | ▼ -8 % |
07/06 | 55,180 HUF | ▼ -0.87 % |
08/06 | 58,828 HUF | ▲ 6.61 % |
09/06 | 58,869 HUF | ▲ 0.07 % |
10/06 | 56,656 HUF | ▼ -3.76 % |
11/06 | 55,563 HUF | ▼ -1.93 % |
12/06 | 53,998 HUF | ▼ -2.82 % |
13/06 | 50,953 HUF | ▼ -5.64 % |
14/06 | 48,083 HUF | ▼ -5.63 % |
15/06 | 45,881 HUF | ▼ -4.58 % |
16/06 | 44,639 HUF | ▼ -2.71 % |
17/06 | 39,420 HUF | ▼ -11.69 % |
18/06 | 41,476 HUF | ▲ 5.22 % |
19/06 | 43,909 HUF | ▲ 5.87 % |
20/06 | 43,432 HUF | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 102,821 HUF | ▲ 5.02 % |
03/06 — 09/06 | 100,519 HUF | ▼ -2.24 % |
10/06 — 16/06 | 98,714 HUF | ▼ -1.79 % |
17/06 — 23/06 | 91,209 HUF | ▼ -7.6 % |
24/06 — 30/06 | 90,310 HUF | ▼ -0.99 % |
01/07 — 07/07 | 97,845 HUF | ▲ 8.34 % |
08/07 — 14/07 | 93,103 HUF | ▼ -4.85 % |
15/07 — 21/07 | 82,347 HUF | ▼ -11.55 % |
22/07 — 28/07 | 47,573 HUF | ▼ -42.23 % |
29/07 — 04/08 | 49,450 HUF | ▲ 3.95 % |
05/08 — 11/08 | 37,682 HUF | ▼ -23.8 % |
12/08 — 18/08 | 38,216 HUF | ▲ 1.42 % |
Mixin/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98,388 HUF | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 168,254 HUF | ▲ 71.01 % |
08/2024 | 91,706 HUF | ▼ -45.5 % |
09/2024 | 124,962 HUF | ▲ 36.26 % |
10/2024 | 135,178 HUF | ▲ 8.18 % |
11/2024 | 107,046 HUF | ▼ -20.81 % |
12/2024 | 118,599 HUF | ▲ 10.79 % |
01/2025 | 127,389 HUF | ▲ 7.41 % |
02/2025 | 886,381 HUF | ▲ 595.81 % |
03/2025 | 885,508 HUF | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 452,352 HUF | ▼ -48.92 % |
05/2025 | 378,723 HUF | ▼ -16.28 % |
Mixin/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 87,257 HUF |
Tối đa | 238,795 HUF |
Bình quân gia quyền | 144,627 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87,257 HUF |
Tối đa | 313,408 HUF |
Bình quân gia quyền | 209,476 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17 HUF |
Tối đa | 313,408 HUF |
Bình quân gia quyền | 81,284 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: