Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/EGP
Lịch sử thay đổi trong XIN/EGP tỷ giá
XIN/EGP tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 5,393 EGP
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -53.87% (11,692 EGP — 5,393 EGP)
Thay đổi trong XIN/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -47.21% (10,216 EGP — 5,393 EGP)
Thay đổi trong XIN/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 118.68% (2,466 EGP — 5,393 EGP)
Thay đổi trong XIN/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 112.28% (2,541 EGP — 5,393 EGP)
Mixin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,214 EGP | ▼ -3.32 % |
23/05 | 5,348 EGP | ▲ 2.57 % |
24/05 | 5,253 EGP | ▼ -1.77 % |
25/05 | 5,331 EGP | ▲ 1.47 % |
26/05 | 5,744 EGP | ▲ 7.75 % |
27/05 | 5,590 EGP | ▼ -2.68 % |
28/05 | 5,738 EGP | ▲ 2.64 % |
29/05 | 5,574 EGP | ▼ -2.86 % |
30/05 | 5,327 EGP | ▼ -4.42 % |
31/05 | 5,012 EGP | ▼ -5.92 % |
01/06 | 4,902 EGP | ▼ -2.19 % |
02/06 | 4,044 EGP | ▼ -17.5 % |
03/06 | 3,773 EGP | ▼ -6.71 % |
04/06 | 3,697 EGP | ▼ -2.01 % |
05/06 | 3,440 EGP | ▼ -6.95 % |
06/06 | 3,163 EGP | ▼ -8.05 % |
07/06 | 3,153 EGP | ▼ -0.33 % |
08/06 | 3,366 EGP | ▲ 6.78 % |
09/06 | 3,357 EGP | ▼ -0.29 % |
10/06 | 3,254 EGP | ▼ -3.05 % |
11/06 | 3,188 EGP | ▼ -2.01 % |
12/06 | 3,081 EGP | ▼ -3.37 % |
13/06 | 2,904 EGP | ▼ -5.74 % |
14/06 | 2,749 EGP | ▼ -5.35 % |
15/06 | 2,622 EGP | ▼ -4.6 % |
16/06 | 2,551 EGP | ▼ -2.72 % |
17/06 | 2,238 EGP | ▼ -12.28 % |
18/06 | 2,354 EGP | ▲ 5.18 % |
19/06 | 2,499 EGP | ▲ 6.19 % |
20/06 | 2,475 EGP | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,663 EGP | ▲ 5 % |
03/06 — 09/06 | 5,555 EGP | ▼ -1.9 % |
10/06 — 16/06 | 5,603 EGP | ▲ 0.86 % |
17/06 — 23/06 | 5,167 EGP | ▼ -7.78 % |
24/06 — 30/06 | 5,118 EGP | ▼ -0.95 % |
01/07 — 07/07 | 5,574 EGP | ▲ 8.91 % |
08/07 — 14/07 | 5,360 EGP | ▼ -3.85 % |
15/07 — 21/07 | 4,821 EGP | ▼ -10.05 % |
22/07 — 28/07 | 2,857 EGP | ▼ -40.74 % |
29/07 — 04/08 | 2,998 EGP | ▲ 4.93 % |
05/08 — 11/08 | 2,279 EGP | ▼ -23.99 % |
12/08 — 18/08 | 2,311 EGP | ▲ 1.43 % |
Mixin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,397 EGP | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 8,769 EGP | ▲ 62.49 % |
08/2024 | 4,702 EGP | ▼ -46.38 % |
09/2024 | 6,218 EGP | ▲ 32.24 % |
10/2024 | 7,049 EGP | ▲ 13.36 % |
11/2024 | 5,676 EGP | ▼ -19.48 % |
12/2024 | 6,308 EGP | ▲ 11.14 % |
01/2025 | 6,649 EGP | ▲ 5.41 % |
02/2025 | 45,162 EGP | ▲ 579.21 % |
03/2025 | 46,231 EGP | ▲ 2.37 % |
04/2025 | 25,018 EGP | ▼ -45.88 % |
05/2025 | 20,913 EGP | ▼ -16.41 % |
Mixin/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,786 EGP |
Tối đa | 12,784 EGP |
Bình quân gia quyền | 7,879 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,786 EGP |
Tối đa | 16,067 EGP |
Bình quân gia quyền | 10,965 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 EGP |
Tối đa | 16,067 EGP |
Bình quân gia quyền | 4,254 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: