Tỷ giá hối đoái NEM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/VEF
Lịch sử thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá
XEM/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 155,331 VEF
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (154,063 VEF — 155,331 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.05% (145,097 VEF — 155,331 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 70.54% (91,083 VEF — 155,331 VEF)
Thay đổi trong XEM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36279440.72% (0.43 VEF — 155,331 VEF)
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 156,623 VEF | ▲ 0.83 % |
23/05 | 160,264 VEF | ▲ 2.32 % |
24/05 | 162,343 VEF | ▲ 1.3 % |
25/05 | 153,129 VEF | ▼ -5.68 % |
26/05 | 147,449 VEF | ▼ -3.71 % |
27/05 | 145,068 VEF | ▼ -1.62 % |
28/05 | 151,374 VEF | ▲ 4.35 % |
29/05 | 145,836 VEF | ▼ -3.66 % |
30/05 | 141,419 VEF | ▼ -3.03 % |
31/05 | 138,579 VEF | ▼ -2.01 % |
01/06 | 141,454 VEF | ▲ 2.07 % |
02/06 | 149,927 VEF | ▲ 5.99 % |
03/06 | 152,634 VEF | ▲ 1.81 % |
04/06 | 153,204 VEF | ▲ 0.37 % |
05/06 | 156,343 VEF | ▲ 2.05 % |
06/06 | 154,061 VEF | ▼ -1.46 % |
07/06 | 148,688 VEF | ▼ -3.49 % |
08/06 | 148,740 VEF | ▲ 0.03 % |
09/06 | 150,107 VEF | ▲ 0.92 % |
10/06 | 147,237 VEF | ▼ -1.91 % |
11/06 | 142,010 VEF | ▼ -3.55 % |
12/06 | 137,936 VEF | ▼ -2.87 % |
13/06 | 138,741 VEF | ▲ 0.58 % |
14/06 | 142,283 VEF | ▲ 2.55 % |
15/06 | 145,022 VEF | ▲ 1.93 % |
16/06 | 147,950 VEF | ▲ 2.02 % |
17/06 | 151,676 VEF | ▲ 2.52 % |
18/06 | 147,022 VEF | ▼ -3.07 % |
19/06 | 148,360 VEF | ▲ 0.91 % |
20/06 | 153,614 VEF | ▲ 3.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 165,727 VEF | ▲ 6.69 % |
03/06 — 09/06 | 141,778 VEF | ▼ -14.45 % |
10/06 — 16/06 | 148,116 VEF | ▲ 4.47 % |
17/06 — 23/06 | 145,175 VEF | ▼ -1.99 % |
24/06 — 30/06 | 147,560 VEF | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 106,359 VEF | ▼ -27.92 % |
08/07 — 14/07 | 112,997 VEF | ▲ 6.24 % |
15/07 — 21/07 | 103,197 VEF | ▼ -8.67 % |
22/07 — 28/07 | 110,685 VEF | ▲ 7.26 % |
29/07 — 04/08 | 95,237 VEF | ▼ -13.96 % |
05/08 — 11/08 | 104,551 VEF | ▲ 9.78 % |
12/08 — 18/08 | 107,787 VEF | ▲ 3.1 % |
NEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 162,846 VEF | ▲ 4.84 % |
07/2024 | 174,216 VEF | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 145,879 VEF | ▼ -16.27 % |
09/2024 | 165,972 VEF | ▲ 13.77 % |
10/2024 | 197,222 VEF | ▲ 18.83 % |
11/2024 | 243,863 VEF | ▲ 23.65 % |
12/2024 | 277,709 VEF | ▲ 13.88 % |
01/2025 | 248,433 VEF | ▼ -10.54 % |
02/2025 | 334,705 VEF | ▲ 34.73 % |
03/2025 | 367,821 VEF | ▲ 9.89 % |
04/2025 | 260,852 VEF | ▼ -29.08 % |
05/2025 | 286,216 VEF | ▲ 9.72 % |
NEM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132,160 VEF |
Tối đa | 167,502 VEF |
Bình quân gia quyền | 148,038 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 129,043 VEF |
Tối đa | 241,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 170,497 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73,111 VEF |
Tối đa | 241,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 127,308 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: