Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/UBQ
Lịch sử thay đổi trong XEM/UBQ tỷ giá
XEM/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 XEM = 1.572845 UBQ
▼ -59.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.77% (3.131309 UBQ — 1.572845 UBQ)
Thay đổi trong XEM/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -23.5% (2.055929 UBQ — 1.572845 UBQ)
Thay đổi trong XEM/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 49.52% (1.05192 UBQ — 1.572845 UBQ)
Thay đổi trong XEM/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 148.85% (0.63203331 UBQ — 1.572845 UBQ)
NEM/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.567976 UBQ | ▼ -0.31 % |
23/05 | 1.622062 UBQ | ▲ 3.45 % |
24/05 | 2.148158 UBQ | ▲ 32.43 % |
25/05 | 2.051599 UBQ | ▼ -4.49 % |
26/05 | 2.28045 UBQ | ▲ 11.15 % |
27/05 | 2.296508 UBQ | ▲ 0.7 % |
28/05 | 2.137687 UBQ | ▼ -6.92 % |
29/05 | 2.110624 UBQ | ▼ -1.27 % |
30/05 | 2.153859 UBQ | ▲ 2.05 % |
31/05 | 2.188171 UBQ | ▲ 1.59 % |
01/06 | 2.451745 UBQ | ▲ 12.05 % |
02/06 | 2.764873 UBQ | ▲ 12.77 % |
03/06 | 2.347398 UBQ | ▼ -15.1 % |
04/06 | 2.507663 UBQ | ▲ 6.83 % |
05/06 | 3.113888 UBQ | ▲ 24.17 % |
06/06 | 2.936375 UBQ | ▼ -5.7 % |
07/06 | 2.87561 UBQ | ▼ -2.07 % |
08/06 | 2.872966 UBQ | ▼ -0.09 % |
09/06 | 3.037274 UBQ | ▲ 5.72 % |
10/06 | 3.109625 UBQ | ▲ 2.38 % |
11/06 | 3.013545 UBQ | ▼ -3.09 % |
12/06 | 3.118157 UBQ | ▲ 3.47 % |
13/06 | 3.063222 UBQ | ▼ -1.76 % |
14/06 | 3.100728 UBQ | ▲ 1.22 % |
15/06 | 3.106446 UBQ | ▲ 0.18 % |
16/06 | 3.916498 UBQ | ▲ 26.08 % |
17/06 | 5.411256 UBQ | ▲ 38.17 % |
18/06 | 3.074488 UBQ | ▼ -43.18 % |
19/06 | 3.234691 UBQ | ▲ 5.21 % |
20/06 | 0.6783695 UBQ | ▼ -79.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.079902 UBQ | ▲ 32.24 % |
03/06 — 09/06 | 2.424775 UBQ | ▲ 16.58 % |
10/06 — 16/06 | 2.166795 UBQ | ▼ -10.64 % |
17/06 — 23/06 | 2.175654 UBQ | ▲ 0.41 % |
24/06 — 30/06 | 2.206839 UBQ | ▲ 1.43 % |
01/07 — 07/07 | 2.261663 UBQ | ▲ 2.48 % |
08/07 — 14/07 | 2.714382 UBQ | ▲ 20.02 % |
15/07 — 21/07 | 3.540841 UBQ | ▲ 30.45 % |
22/07 — 28/07 | 3.637835 UBQ | ▲ 2.74 % |
29/07 — 04/08 | 5.184883 UBQ | ▲ 42.53 % |
05/08 — 11/08 | 4.510586 UBQ | ▼ -13.01 % |
12/08 — 18/08 | 1.498306 UBQ | ▼ -66.78 % |
NEM/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.5915 UBQ | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 2.989915 UBQ | ▲ 87.87 % |
08/2024 | 2.566474 UBQ | ▼ -14.16 % |
09/2024 | 2.428409 UBQ | ▼ -5.38 % |
10/2024 | 1.951583 UBQ | ▼ -19.64 % |
11/2024 | 2.162528 UBQ | ▲ 10.81 % |
12/2024 | 3.704018 UBQ | ▲ 71.28 % |
01/2025 | 4.710627 UBQ | ▲ 27.18 % |
02/2025 | 4.114026 UBQ | ▼ -12.66 % |
03/2025 | 5.332406 UBQ | ▲ 29.62 % |
04/2025 | 8.195746 UBQ | ▲ 53.7 % |
05/2025 | 4.369829 UBQ | ▼ -46.68 % |
NEM/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.551839 UBQ |
Tối đa | 7.33749 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.095531 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.551839 UBQ |
Tối đa | 7.33749 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.86879 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.84238078 UBQ |
Tối đa | 7.33749 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1.737984 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: