Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TNB
Lịch sử thay đổi trong XEM/TNB tỷ giá
XEM/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XEM = 609.8 TNB
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 473.31% (106.37 TNB — 609.8 TNB)
Thay đổi trong XEM/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 494.74% (102.53 TNB — 609.8 TNB)
Thay đổi trong XEM/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7162.73% (8.396323 TNB — 609.8 TNB)
Thay đổi trong XEM/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1549.76% (36.963 TNB — 609.8 TNB)
NEM/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 611.54 TNB | ▲ 0.28 % |
23/05 | 633.08 TNB | ▲ 3.52 % |
24/05 | 619.61 TNB | ▼ -2.13 % |
25/05 | 601.02 TNB | ▼ -3 % |
26/05 | 596.89 TNB | ▼ -0.69 % |
27/05 | 593.17 TNB | ▼ -0.62 % |
28/05 | 573.71 TNB | ▼ -3.28 % |
29/05 | 588.51 TNB | ▲ 2.58 % |
30/05 | 608.12 TNB | ▲ 3.33 % |
31/05 | 943.22 TNB | ▲ 55.1 % |
01/06 | 1,713 TNB | ▲ 81.6 % |
02/06 | 4,289 TNB | ▲ 150.38 % |
03/06 | 4,231 TNB | ▼ -1.35 % |
04/06 | 4,269 TNB | ▲ 0.89 % |
05/06 | 4,277 TNB | ▲ 0.19 % |
06/06 | 4,235 TNB | ▼ -0.99 % |
07/06 | 4,084 TNB | ▼ -3.56 % |
08/06 | 4,002 TNB | ▼ -2.01 % |
09/06 | 3,978 TNB | ▼ -0.59 % |
10/06 | 3,900 TNB | ▼ -1.96 % |
11/06 | 3,647 TNB | ▼ -6.48 % |
12/06 | 3,259 TNB | ▼ -10.64 % |
13/06 | 3,287 TNB | ▲ 0.85 % |
14/06 | 3,399 TNB | ▲ 3.41 % |
15/06 | 3,429 TNB | ▲ 0.87 % |
16/06 | 3,392 TNB | ▼ -1.06 % |
17/06 | 3,268 TNB | ▼ -3.67 % |
18/06 | 3,395 TNB | ▲ 3.88 % |
19/06 | 3,404 TNB | ▲ 0.27 % |
20/06 | 3,377 TNB | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 608.76 TNB | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 602.22 TNB | ▼ -1.07 % |
10/06 — 16/06 | 617.58 TNB | ▲ 2.55 % |
17/06 — 23/06 | 645.53 TNB | ▲ 4.53 % |
24/06 — 30/06 | 628.46 TNB | ▼ -2.65 % |
01/07 — 07/07 | 641.84 TNB | ▲ 2.13 % |
08/07 — 14/07 | 647.33 TNB | ▲ 0.85 % |
15/07 — 21/07 | 1,048 TNB | ▲ 61.88 % |
22/07 — 28/07 | 5,265 TNB | ▲ 402.49 % |
29/07 — 04/08 | 4,783 TNB | ▼ -9.16 % |
05/08 — 11/08 | 4,277 TNB | ▼ -10.58 % |
12/08 — 18/08 | 4,267 TNB | ▼ -0.23 % |
NEM/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 605.16 TNB | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 5,012 TNB | ▲ 728.25 % |
08/2024 | 5,034 TNB | ▲ 0.43 % |
09/2024 | 5,166 TNB | ▲ 2.63 % |
10/2024 | 6,449 TNB | ▲ 24.84 % |
11/2024 | 12,338 TNB | ▲ 91.31 % |
12/2024 | 11,132 TNB | ▼ -9.78 % |
01/2025 | 10,129 TNB | ▼ -9.01 % |
02/2025 | 10,185 TNB | ▲ 0.56 % |
03/2025 | 10,664 TNB | ▲ 4.7 % |
04/2025 | 35,466 TNB | ▲ 232.58 % |
05/2025 | 53,656 TNB | ▲ 51.29 % |
NEM/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102.43 TNB |
Tối đa | 747.47 TNB |
Bình quân gia quyền | 532.01 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.9209 TNB |
Tối đa | 747.47 TNB |
Bình quân gia quyền | 278.23 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.06012 TNB |
Tối đa | 747.47 TNB |
Bình quân gia quyền | 107.78 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: